|
|
|
|
This third edition of "Bodhinyana" is an adaptation of the second edition printed by the World Fellowship of Buddhists as "The Practice of Buddhism." For this new edition we have retained only Ajahn Chah's teachings, thus this is essentially a compilation of the original "Bodhinyana" and a pamphlet called "Fragments of a Teaching and Notes from a Session of Questions and Answers." This pamphlet was first printed many years ago and has proved to be a very popular and helpful guide for many meditators. Thus by compiling this new edition we hope our efforts will be of increased benefit. |
"Bodhinyana" ấn bản thứ ba là bản chuyển thể từ ấn bản thứ hai do Hội Phật Giáo Thế giới ấn hành với tựa đề "Thực hành Phật giáo". Trong ấn bản mới này, chúng tôi chỉ giữ lại những lời dạy của Ajahn Chah, do đó về cơ bản đây là một tuyển tập của "Bodhinyana" gốc và một tập sách nhỏ mang tên "Những đoạn giáo pháp và ghi chú từ một buổi vấn đáp". Tập sách nhỏ này được in lần đầu cách đây nhiều năm và đã chứng tỏ là một cẩm nang rất phổ biến và hữu ích cho nhiều thiền sinh. Vì vậy, với việc biên soạn ấn bản mới này, chúng tôi hy vọng những nỗ lực của mình sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn. |
As regards the translations, we have tried to be as exact as possible with the content of the Teachings but have omitted much of the repetition inevitably arising in oral instruction. Pali words absorbed into the Thai language have, in the course of time, acquired additional meanings: e.g., the Thai "arome" refers to the Pali "Arammana" — sense object or mental impression, but its common meaning is "mood" or "emotion." The Venerable Ajahn uses these words in both ways and we have translated accordingly. Finding the middle way between a dull, over-literal approach and a more flowing, but less precise rendering hasn't always been easy. Each of the various translators has compromised in different ways. Hopefully we have managed to bring out both the clear simplicity, the directness and the humor of these talks on the one hand, and at the same time, the profundity that underlies and inspires them. |
Về phần dịch thuật, nội dung Giáo Pháp chúng tôi đã cố gắng dịch chính xác nhất có thể nhưng đã lược bỏ phần lớn những chỗ lặp lại thường gặp trong các bài văn nói. Các từ Pali du nhập vào tiếng Thái, theo thời gian, đã có thêm nhiều nghĩa mới: ví dụ, từ "arome" trong tiếng Thái chỉ từ "Arammana" trong tiếng Pali — đối tượng giác quan hoặc ấn tượng tinh thần, nhưng nghĩa thông thường của nó là "tâm trạng" hoặc "cảm xúc". Thượng tọa Ajahn sử dụng cả hai cách dịch này và chúng tôi đã dịch theo đó. Việc tìm ra sự dung hòa giữa cách diễn đạt đơn điệu, quá sát nghĩa và cách diễn đạt trôi chảy hơn nhưng kém chính xác không phải lúc nào cũng dễ dàng. Mỗi dịch giả đều có những cách dung hòa khác nhau. Hy vọng rằng chúng tôi đã làm nổi bật được cả sự giản dị, trực tiếp và hài hước của những bài giảng này, đồng thời cũng làm nổi bật được chiều sâu ẩn chứa và truyền cảm hứng của chúng. |
The translators would like to apologize for any passages which remain unclear, or for clumsiness of style. We trust that this material will provide nourishing contemplation for the growing number of meditators. |
Chúng tôi xin lỗi nếu có bất kỳ đoạn nào còn chưa rõ ràng hoặc văn phong chưa mạch lạc. Chúng tôi tin rằng tài liệu này sẽ mang đến những suy ngẫm bổ ích cho số lượng thiền sinh ngày càng đông đảo. |
May all beings be free from Suffering. The Sangha, |
Nguyện cho tất cả chúng sinh thoát khỏi Khổ đau. The Sangha, |
|
|
Ajahn Chah was born into a large and comfortable family in a rural village in Northeast Thailand. He ordained as a novice in early youth and on reaching the age of twenty took higher ordination as a monk. As a young monk he studied some basic Dhamma, Discipline and scriptures. Later he practiced meditation under the guidance of several of the local Meditation Masters in the Ascetic Forest Tradition. He wandered for a number of years in the style of an ascetic monk, sleeping in forests, caves and cremation grounds, and spent a short but enlightening period with Ajahn Mun, one of the most famous and respected Thai Meditation Masters of this century. |
Ngài Ajahn Chah sinh trưởng trong một gia đình khá giả và đông con tại một ngôi làng nông thôn ở Đông Bắc Thái Lan. Ngài xuất gia làm Sa di từ khi còn trẻ và đến năm hai mươi tuổi thì thọ giới Tỳ kheo. Khi còn là một tu sĩ trẻ, ngài đã học một số giáo lý cơ bản về Giáo pháp, Giới luật và Kinh điển. Sau đó, ngài thực hành thiền định dưới sự hướng dẫn của một số Thiền sư địa phương theo truyền thống Lâm Tăng khổ hạnh. Ngài đã du hành nhiều năm theo phong cách của một tu sĩ khổ hạnh, ngủ trong rừng, hang động và nghĩa trang, và đã có một khoảng thời gian ngắn tu học và đạt nhiều giác ngộ với Ngài Ajahn Mun, là một trong những Thiền sư Thái Lan nổi tiếng và được kính trọng nhất của thế kỷ này. |
After many years of travel and practice, he was invited to settle in a thick forest grove near the village of his birth. This grove was uninhabited, known as a place of cobras, tigers and ghosts, thus being as he said, the perfect location for a forest monk. Around Ajahn Chah a large monastery formed as more and more monks, nuns and lay-people came to hear his teachings and stay on to practice with him. Now there are disciples teaching more than forty mountain and forest branch temples throughout Thailand and in England. |
Sau nhiều năm là du Tăng di chuyển đó đây và tu tập, ngài được mời đến an cư tại một khu rừng rậm gần làng quê. Khu rừng này hoang vắng, nổi tiếng là nơi trú ngụ của rắn hổ mang, cọp và ma quỷ, nên theo lời ngài, đây là địa điểm lý tưởng cho một nhà sư ẩn tu. Một tu viện lớn được hình thành xung quanh nơi Ngài an cư, khi ngày càng nhiều tăng ni và cư sĩ đến nghe ngài thuyết pháp và ở lại tu tập cùng ngài. Hiện nay, có hơn bốn mươi ngôi chùa trên núi và trong rừng trên khắp Thái Lan và Anh Quốc. |
On entering Wat Pah Pong one is likely to encounter monks drawing water from a well, and a sign on the path that says: "You there, be quiet! We're trying to meditate." Although there is group meditation twice a day and sometimes a talk by Ajahn Chah, the heart of the meditation is the way of life. Monks do manual work, dye and sew their own robes, make most of their own requisites and keep the monastery buildings and grounds in immaculate shape. Monks here live extremely simply following the ascetic precepts of eating once a day from the almsbowl and limiting their possessions and robes. Scattered throughout the forest are individual huts where monks live and meditate in solitude, and where they practice walking meditation on cleared paths under the trees. |
Đến chùa Wat Pah Pong, khách thập phương dễ dàng bắt gặp các nhà sư đang múc nước giếng, và một tấm biển trên đường có ghi: "Các vị ở đó, hãy im lặng! Chúng tôi đang cố gắng thiền định." Mặc dù có buổi thiền tập nhóm hai lần một ngày và đôi khi có bài pháp thoại của Ajahn Chah, nhưng cốt lõi của thiền định chính là cốt yếu. Các nhà sư làm việc chân tay, tự nhuộm và may y phục, tự lo liệu hầu hết các vật dụng cần thiết và giữ gìn các tòa nhà cũng như khuôn viên chùa luôn sạch sẽ. Các nhà sư ở đây sống cực kỳ giản dị, tuân theo giới luật khổ hạnh là ăn một lần mỗi ngày từ bình bát khất thực và hạn chế tài sản và y phục. Rải rác khắp khu rừng là những túp lều riêng biệt, nơi các nhà sư sống và thiền định trong sự cô tịch, và nơi họ thực hành thiền hành trên những con đường sạch sẽ dưới tán cây. |
Discipline is extremely strict enabling one to lead a simple and pure life in a harmoniously regulated community where virtue, meditation and understanding may be skillfully and continuously cultivated. |
Kỷ luật nghiêm ngặt giúp con người có thể sống một cuộc sống giản dị và trong sáng trong một cộng đồng được quản lý hài hòa, nơi đạo đức, thiền định và sự hiểu biết có thể được trau dồi một cách khéo léo và liên tục. |
Ajahn Chah's simple yet profound style of teaching has a special appeal to Westerners, and many have come to study and practice with him, quite a few for many years. In 1975 Wat Pa Nanachat was established near Wat Pah Pong as a special training monastery for the growing numbers of Westerners interested in undertaking monastic training. Since then Ajahn Chah's large following of senior Western disciples has begun the work of spreading the Dhamma to the West. Ajahn Chah has himself traveled twice to Europe and North America, and has established a thriving branch monastery in Sussex, England. |
Phong cách giảng dạy giản dị mà sâu sắc của Ajahn Chah đặc biệt lôi cuốn người phương Tây, và nhiều người đã đến học tập và tu tập với ngài. Vào năm 1975, ngôi tu viện Wat Pa Nanachat được thành lập gần Wat Pah Pong, một tu viện đào tạo đặc biệt dành cho số lượng ngày càng tăng những người phương Tây quan tâm đến việc tu tập. Kể từ đó, đông đảo đệ tử phương Tây cao cấp của Ajahn Chah đã bắt đầu công việc truyền bá Phật pháp sang phương Tây. Bản thân Ajahn Chah đã hai lần du hành đến châu Âu và Bắc Mỹ, và đã thành lập một tu viện chi nhánh đang phát triển mạnh mẽ tại Sussex, Anh Quốc. |
Wisdom is a way of living and being, and Ajahn Chah has endeavored to preserve the simple life-style of the monks order that people may study and practice the Dhamma in the present day. |
Trí tuệ là một cách sống và tồn tại, và Ngài Ajahn Chah đã nỗ lực duy trì lối sống giản dị của giới xuất gia để mọi người có thể nghiên cứu và thực hành Phật pháp trong thời đại ngày nay. |
Ajahn Chah's wonderfully simple style of teaching can be deceptive. It is often only after we have heard something many times that suddenly our minds are ripe and somehow the Teaching takes on a much deeper meaning. His skillful means in tailoring his explanations of Dhamma to time and place, and to the understanding and sensitivity of his audience, is marvelous to see. Sometimes on paper though, it can make him seem inconsistent or even self-contradictory! At such times the reader should remember that these words are a record of a living experience. Similarly, if the Teachings may seem to vary at times from tradition, it should be borne in mind that the Venerable Ajahn speaks always from the heart, from the depths of his own meditative experience. Namo Tassa Bhagavato Arahato Samma-Sambuddhassa |
Phong cách giảng dạy giản dị tuyệt vời của Ajahn Chah đôi khi có thể gây hiểu lầm. Thường thì chỉ sau khi đã nghe điều gì đó nhiều lần, tâm trí chúng ta mới đột nhiên chín muồi và bằng cách nào đó, Giáo lý mới mang một ý nghĩa sâu sắc hơn nhiều. Thật kỳ diệu khi thấy phương pháp khéo léo của ngài trong việc điều chỉnh những lời giảng dạy về Pháp của mình cho phù hợp với thời gian, địa điểm, và với sự hiểu biết và nhạy cảm của Phật tử. Tuy nhiên, đôi khi trên giấy tờ, điều đó có thể khiến ngài có vẻ mâu thuẫn hoặc thậm chí tự mâu thuẫn! Vào những lúc như vậy, người đọc nên nhớ rằng những lời này là ghi chép của một trải nghiệm sống động. Tương tự như vậy, nếu Giáo lý đôi khi có vẻ khác biệt so với truyền thống, cần lưu ý rằng Ngài Ajahn Chah luôn nói từ trái tim, từ sâu thẳm kinh nghiệm thiền định của chính mình. Namo Tassa Bhagavato Arahato Samma-Sambuddhassa |
Fragments of a TeachingAll of you have believed in Buddhism for many years now through hearing about the Buddhist Teachings from many sources — especially from various monks and teachers. In some cases Dhamma is taught in very broad and vague terms to the point where it is difficult to know how to put it into practice in daily life. In other instances Dhamma is taught in high language or special jargon to the point where most people find it difficult to understand, especially if the teaching is done too literally from scripture. Lastly there is Dhamma taught in a balanced way, neither too vague nor too profound, neither too broad nor too esoteric — just right for the listener to understand and practice to personally benefit from the Teachings. Today I would like share with you Teachings of the sort I have often used to instruct my disciples in the past; Teachings which I hope may possibly be of personal benefit to those of you here listening today. |
Hương Vị Của Giáo PhápTất cả các bạn đã tin vào Phật giáo trong nhiều năm qua thông qua việc nghe về Giáo lý Phật giáo từ nhiều nguồn - đặc biệt là từ nhiều nhà sư và giảng sư. Trong một số trường hợp, Pháp (Dhamma) được giảng dạy bằng những thuật ngữ rất rộng và mơ hồ đến mức khó biết cách đưa nó vào thực hành trong cuộc sống hàng ngày. Trong những trường hợp khác, Pháp (Dhamma) được giảng dạy bằng ngôn ngữ cao siêu hoặc thuật ngữ chuyên ngành đến mức hầu hết mọi người thấy khó hiểu, đặc biệt nếu lời giảng dạy được giảng theo nghĩa đen từ kinh điển. Cuối cùng, có Pháp (Dhamma) được giảng dạy một cách cân bằng, không quá mơ hồ cũng không quá thâm sâu, không quá rộng cũng không quá bí truyền - vừa đủ để người nghe hiểu và thực hành để cá nhân được hưởng lợi ích từ Giáo lý. Hôm nay, tôi muốn chia sẻ với các bạn những Giáo lý mà tôi thường sử dụng để hướng dẫn các đệ tử của mình trong quá khứ; Những Giáo lý mà tôi hy vọng có thể mang lại lợi ích cá nhân cho những người trong số các bạn đang lắng nghe ở đây hôm nay. |
One who wishes to reach the Buddha-DhammaOne who wishes to reach the Buddha-Dhamma must firstly be one who has faith or confidence as a foundation. He must understand the meaning of Buddha-Dhamma as follows: Buddha: the One-Who-Knows, the one who has purity, radiance and peace in his heart. Therefore, one who is to reach the Buddha-Dhamma is one who cultivates and develops morality, concentration and wisdom within himself. |
Những ai mong muốn đạt đến Phật PhápMột người muốn đạt đến Phật Pháp trước hết phải có đức tin làm nền tảng. Người ấy phải hiểu ý nghĩa của Phật-Pháp như sau: Đức Phật: Đấng hiểu biết, người có sự thanh tịnh, sáng suốt và bình an trong tâm hồn. Vì vậy, người thấu đạt được Phật pháp là người tu tập và phát triển Giới, Định và Tuệ trong chính mình. |
Walking the Path of Buddha-DhammaNaturally people who wish to reach their home are not those who merely sit and think of traveling. They must actually undertake the process of traveling step by step, and in the right direction as well, in order to finally reach home. If they take the wrong path they may eventually run into difficulties such as swamps or other obstacles which are hard to get around. Or they may run into dangerous situations in this wrong direction, thereby possibly never reaching home. |
Đi trên con đường của Phật-PhápTất nhiên, một người mong muốn về được nhà không phải là người chỉ ngồi đó và nghĩ về việc đi. Họ phải thực sự trải qua quá trình đi từng bước một, và đi đúng hướng, để cuối cùng về được đến nhà. Nếu đi sai đường, cuối cùng họ có thể gặp phải những khó khăn như đầm lầy hoặc những chướng ngại vật khác khó vượt qua. Hoặc họ có thể gặp phải những tình huống nguy hiểm trên con đường sai lầm này, và do đó có thể không bao giờ về được đến nhà. |
Those who reach home can relax and sleep comfortably — home is a place of comfort for body and mind. Now they have really reached home. But if the traveler only passed by the front of his home or only walked around it, he would not receive any benefit from having traveled all the way home. |
Những người về đến nhà có thể thư giãn và ngủ ngon giấc — nhà là nơi an ủi cả thể xác lẫn tinh thần. Giờ đây, họ đã thực sự về đến nhà. Nhưng nếu lữ khách chỉ đi ngang qua trước cửa nhà hoặc chỉ đi vòng quanh nhà, anh ta sẽ chẳng nhận được lợi ích gì từ việc đã đi hết chặng đường về nhà. |
In the same way, walking the path to reach the Buddha-Dhamma is something each one of us must do individually ourselves, for no one can do it for us. And we must travel along the proper path of morality, concentration and wisdom until we find the blessings of purity, radiance and peacefulness of mind that are the fruits of traveling the path. However, if one only has knowledge of books and scriptures, sermons and sutras, that is, only knowledge of the map or plans for the journey, even in hundreds of lives one will never know purity, radiance and peacefulness of mind. Instead one will just waste time and never get to the real benefits of practice. Teachers are those who only point out the direction of the Path. After listening to the teachers, whether or not we walk the Path by practicing ourselves, and thereby reap the fruits of practice, is strictly up to each one of us. |
Tương tự như vậy, việc bước đi trên con đường đạt đến Phật Pháp là điều mỗi người chúng ta phải tự mình thực hiện, vì không ai có thể làm điều đó thay cho chúng ta. Và chúng ta phải đi theo con đường đúng đắn của giới, định và tuệ cho đến khi chúng ta tìm thấy những phước lành của sự thanh tịnh, sáng suốt và an lạc của tâm là những thành quả của việc đi trên con đường. Tuy nhiên, nếu một người chỉ có kiến thức về sách vở và kinh điển, bài giảng, nghĩa là, chỉ biết về bản đồ hoặc kế hoạch cho cuộc hành trình, thì ngay cả trong hàng trăm kiếp người đó sẽ không bao giờ biết được sự thanh tịnh, sáng suốt và an lạc của tâm. Thay vào đó, người đó sẽ chỉ lãng phí thời gian và không bao giờ đạt được lợi ích thực sự của việc thực hành. Những người thầy chỉ là những người chỉ ra phương hướng của Con đường. Sau khi lắng nghe những người thầy, việc chúng ta có bước đi trên Con đường bằng cách tự thực hành hay không, và từ đó gặt hái được thành quả của việc thực hành, hoàn toàn tùy thuộc vào mỗi người chúng ta. |
Another way to look at it is to compare practice to a bottle of medicine a doctor leaves for his patient. On the bottle is written detailed instructions on how to take the medicine, but no matter how many hundred times the patient reads the directions, he is bound to die if that is all he does. He will gain no benefit from the medicine. And before he dies he may complain bitterly that the doctor wasn't any good, that the medicine didn't cure him! He will think that the doctor was a fake or that the medicine was worthless, yet he has only spent his time examining the bottle and reading the instructions. He hasn't followed the advice of the doctor and taken the medicine. |
Một cách khác để nhìn vấn đề này là so sánh việc hành nghề với một lọ thuốc mà bác sĩ để lại cho bệnh nhân. Trên lọ thuốc có ghi hướng dẫn chi tiết về cách dùng thuốc, nhưng dù bệnh nhân có đọc hướng dẫn sử dụng bao nhiêu lần đi nữa, nếu chỉ đọc mà không dùng thuốc thì chắc chắn anh ta sẽ chết. Anh ta sẽ không nhận được lợi ích gì từ thuốc. Và trước khi chết, anh ta có thể than phiền cay đắng rằng bác sĩ chẳng giỏi gì, rằng thuốc không chữa khỏi bệnh cho anh ta! Anh ta sẽ nghĩ rằng bác sĩ là đồ giả hoặc thuốc chẳng có tác dụng gì, nhưng anh ta chỉ dành thời gian xem xét lọ thuốc và đọc hướng dẫn mà không sử dụng. Anh ta đã không làm theo lời khuyên của bác sĩ và uống thuốc. |
However, if the patient actually follows the doctor's advice and takes the medicine regularly as prescribed, he will recover. And if he is very ill, it will be necessary to take a lot of medicine, whereas if he is only mildly ill, only a little medicine will be needed to finally cure him. The fact that we must use a lot of medicine is a result of the severity of our illness. It's only natural and you can see it for yourself with careful consideration. |
Tuy nhiên, nếu bệnh nhân thực sự làm theo lời khuyên của bác sĩ và uống thuốc đều đặn theo chỉ dẫn, bệnh sẽ khỏi. Nếu bệnh nặng, cần phải uống rất nhiều thuốc, còn nếu bệnh nhẹ, chỉ cần một ít thuốc là khỏi hẳn. Việc chúng ta phải dùng nhiều thuốc là do mức độ nghiêm trọng của bệnh. Điều này là tự nhiên và bạn có thể tự mình kiểm chứng nếu cân nhắc kỹ lưỡng. |
Doctors prescribe medicine to eliminate disease from the body. The Teachings of the Buddha are prescribed to cure disease of the mind, to bring it back to its natural healthy state. So the Buddha can be considered to be a doctor who prescribes cures for the ills of the mind. He is, in fact, the greatest doctor in the world. |
Bác sĩ kê toa thuốc để loại bỏ bệnh tật khỏi cơ thể. Giáo lý của Đức Phật được thuyết giảng để chữa trị bệnh tâm trí, đưa tâm trí trở về trạng thái khỏe mạnh tự nhiên. Vì vậy, Đức Phật có thể được coi là một vị lương y kê đơn thuốc chữa trị những căn bệnh của tâm. Trên thực tế, Ngài là vị lương y vĩ đại nhất trên thế giới. |
Mental ills are found in each one of us without exception. When you see these mental ills, does it not make sense to look to the Dhamma as support, as medicine to cure your ills? Traveling the path of the Buddha-Dhamma is not done with the body. You must travel with the mind to reach the benefits. We can divide these travelers into three groups: |
Mỗi người chúng ta đều có những căn bệnh tâm thần, không trừ một ai. Khi nhìn thấy những căn bệnh tâm thần này, chẳng phải việc tìm đến Giáo Pháp như một sự hỗ trợ, một liều thuốc chữa lành bệnh tật là điều hợp lý hay sao? Hành trình trên con đường Phật Pháp không chỉ dừng lại ở thân. Bạn phải hành trình bằng tâm để đạt được lợi ích. Chúng ta có thể chia những người hành trình này thành ba nhóm: |
First Level: this is comprised of those who understand that they must practice themselves, and know how to do so. They take the Buddha, Dhamma and Sangha as their refuge and have resolved to practice diligently according to the Teachings. These persons have discarded merely following customs and traditions, and instead use reason to examine for themselves the nature of the world. These are the group of "Buddhist believers." |
Nhóm thứ nhất: gồm những người hiểu rằng mình phải tự mình thực hành, và biết cách thực hành. Họ lấy Phật, Pháp và Tăng làm nơi nương tựa và quyết tâm tinh tấn thực hành theo Giáo lý. Những người này đã từ bỏ việc chỉ tuân theo phong tục và truyền thống, thay vào đó, dùng lý trí để tự mình quán chiếu bản chất của thế giới. Đây là nhóm "Phật tử thuần thành". |
Middle Level: This group is comprised of those who have practiced until they have an unshakable faith in the Teachings of the Buddha, the Dhamma and the Sangha. They also have penetrated to the understanding of the true nature of all compounded formations. These persons gradually reduce clinging and attachment. They do not hold onto things and their minds reach deep understanding of the Dhamma. Depending upon the degree of non-attachment and wisdom they are progressively known as stream-enterers, once-returners and non-returners, or simply, Noble Ones. |
Trung cấp: Nhóm này bao gồm những người đã thực hành cho đến khi họ có niềm tin bất khả lay chuyển vào Giáo lý của Đức Phật, Giáo Pháp và Giáo Hội Tăng Già. Họ cũng đã thấu hiểu bản chất thật sự của tất cả các hành hữu vi. Những người này dần dần giảm bớt sự bám víu và dính mắc. Họ không còn bám víu vào bất cứ điều gì và tâm họ đạt đến sự hiểu biết sâu sắc về Giáo Pháp. Tùy thuộc vào mức độ không chấp thủ và trí tuệ, họ dần dần được gọi là Dự Lưu, Nhất Lai và Bất Lai, hay đơn giản là Bậc Thánh. |
Highest Level: This is the group of those whose practice has led them to the body, speech and mind of the Buddha. They are above the world, free of the world, and free of all attachment and clinging. They are known as Arahats or Free Ones, the highest level of the Noble Ones. |
Bậc Tối Thượng: Đây là nhóm những người mà sự thực hành đã dẫn họ đến thân, khẩu và ý của Đức Phật. Họ vượt lên trên thế gian, thoát khỏi thế gian, và thoát khỏi mọi ràng buộc và bám víu. Họ được gọi là A La Hán hay Bậc Giải Thoát, bậc cao nhất trong các bậc Thánh. |
How to Purify One's MoralityMorality is restraint and discipline of body and speech. On the formal level this is divided into classes of precepts for lay people and for monks and nuns. However, to speak in general terms, there is one basic characteristic — that is INTENTION. When we are mindful or self-recollected, we have right intention. Practicing self-recollection and mindfulness will generate good morality. |
Làm thế nào để thanh lọc đạo đức của một ngườiĐạo đức là sự kiềm chế và thu thúc thân khẩu ý. Về mặt hình thức, điều này được chia thành các loại giới luật dành cho cư sĩ và tăng ni. Tuy nhiên, nói chung, có một đặc điểm cơ bản — đó là TÁC Ý. Khi chúng ta chánh niệm hay tự quán chiếu, chúng ta có tác ý đúng đắn. Thực hành tự quán chiếu và chánh niệm sẽ tạo ra đạo đức tốt. |
It is only natural that when we put on dirty clothes and our bodies are dirty, that out minds too will feel uncomfortable and depressed. However, if we keep our bodies clean and wear clean, neat clothes, it makes our minds light and cheerful. So too, when morality is not kept, our bodily actions and speech are dirty, and this is a cause for making the mind unhappy, distressed and heavy. We are separated from right practice and this prevents us from penetrating in the essence of the Dhamma in our minds. The wholesome bodily actions and speech themselves depend on mind, properly trained, since mind orders body and speech. Therefore, we must continue practice by training our minds. |
Khi mặc quần áo bẩn và thân dơ bẩn, tâm chúng ta cũng sẽ cảm thấy khó chịu và chán nản là điều tự nhiên. Tuy nhiên, nếu chúng ta giữ gìn thân sạch sẽ và mặc quần áo sạch sẽ, gọn gàng, điều đó sẽ làm cho tâm chúng ta nhẹ nhàng và vui vẻ. Tương tự, khi giới hạnh không được giữ gìn, thân hành và lời nói của chúng ta sẽ dơ bẩn, và đây là nguyên nhân khiến tâm bất an, đau khổ và nặng nề. Chúng ta bị tách rời khỏi sự thực hành đúng đắn và điều này ngăn cản chúng ta thấu hiểu bản chất của Giáo Pháp trong tâm. Bản thân hành động và lời nói thiện lành đều phụ thuộc vào tâm được tu tập đúng cách, bởi vì tâm điều khiển thân và lời nói. Do đó, chúng ta phải tiếp tục thực hành bằng cách tu tập tâm. |
Practice of Concentration TrainingThe training in concentration is practiced to make the mind firm and steady. This brings about peacefulness of mind. Usually our untrained minds are moving and restless, hard to control and manage. Mind follows sense distractions wildly just like water flowing this way and that, seeking the lowest level. Agriculturists and engineers, though, know how to control water so that it is of greater use to mankind. Men are clever, they know how to dam water, make large reservoirs and canals — all of this merely to channel water and make it more useable. In addition the water stored becomes a source of electrical power and light, further benefits from controlling its flow so that it doesn't run wild and eventually settle into a few low spots, its usefulness wasted. |
Thực tập rèn luyện sự Tập TrungViệc tu tập sự tập trung tâm được thực hành để làm cho tâm vững chắc và ổn định. Điều này mang lại sự bình an cho tâm. Thông thường, khi tâm chưa được tu tập thường dao động và bồn chồn, khó kiểm soát và khó điều khiển. Tâm theo đuổi các giác quan một cách điên cuồng giống như giòng nước chảy theo hướng này và hướng khác, tìm kiếm mực nước thấp nhất. Tuy nhiên, các nhà nông nghiệp và kỹ sư biết cách kiểm soát nước để nó hữu ích hơn cho nhân loại. Con người thông minh, họ biết cách ngăn nước, xây dựng các hồ chứa và kênh đào lớn - tất cả những điều này chỉ đơn giản là để dẫn nước và làm cho nó hữu ích hơn. Ngoài ra, nước được lưu trữ trở thành nguồn năng lượng điện và ánh sáng, lợi ích hơn nữa là kiểm soát giòng chảy của nó để nó không chảy tự do và cuối cùng lắng xuống một vài điểm trũng, điều đó lãng phí công dụng của nó. |
So too, the mind which is dammed and controlled, trained constantly, will be of immeasurable benefit. The Buddha Himself taught, "The mind that has been controlled brings true happiness, so train you minds well for the highest of benefits." Similarly, the animals we see around us — elephants, horses, cattle, buffalo, etc., must be trained before they can be useful for work. Only after they have been trained is their strength of benefit to us. |
Cũng vậy, khi tâm được kiểm soát và điều khiển, được rèn luyện liên tục, sẽ mang lại lợi ích vô hạn. Đức Phật đã dạy: "Tâm được kiểm soát mang lại hạnh phúc chân thật, vì vậy hãy rèn luyện tâm của bạn thật tốt để đạt được lợi ích tối thượng." Tương tự như vậy, các loài động vật mà chúng ta thấy xung quanh - voi, ngựa, bò, trâu, v.v. - phải được huấn luyện trước khi chúng có thể hữu ích cho công việc. Chỉ sau khi được huấn luyện, sức mạnh của chúng mới mang lại lợi ích cho chúng ta. |
In the same way, the mind that has been trained will bring many times the blessings of that of an untrained mind. The Buddha and His Noble Disciples all started out in the same way as us — with untrained minds; but afterwards look how they became the subjects of reverence for us all, and see how much benefit we can gain through their teaching. Indeed, see what benefit has come to the entire world from these men who have gone through the training of the mind to reach the freedom beyond. The mind controlled and trained is better equipped to help us in all professions, in all situations. The disciplined mind will keep our lives balanced, make work easier and develop and nurture reason to govern our actions. In the end our happiness will increase accordingly as we follow the proper mind training. |
Tương tự như vậy, khi tâm đã được tu tập sẽ mang lại phước lành hơn gấp nhiều lần so với tâm chưa được tu tập. Đức Phật và các Thánh đệ tử của Ngài đều bắt đầu theo cùng một cách như chúng ta - với tâm chưa được rèn luyện; nhưng sau đó hãy xem họ đã trở thành đối tượng tôn kính của tất cả chúng ta như thế nào, và xem chúng ta có thể đạt được bao nhiêu lợi ích thông qua lời dạy của họ. Thật vậy, hãy xem lợi ích đã đến với toàn thế giới từ những người đã trải qua quá trình rèn luyện tâm trí để đạt được sự tự do vượt lên trên tất cả. Tâm được kiểm soát và tu tập sẽ được trang bị tốt hơn để giúp chúng ta trong mọi nghề nghiệp, trong mọi tình huống. Tâm được tu tập sẽ giữ cho cuộc sống của chúng ta cân bằng, làm cho công việc dễ dàng hơn và phát triển và nuôi dưỡng lý trí để điều chỉnh hành động của chúng ta. Cuối cùng, hạnh phúc của chúng ta sẽ tăng lên tương ứng khi chúng ta tuân theo sự tu tập tâm đúng đắn. |
The training of the mind can be done in many way, with many different methods. The method which is most useful and which can be practiced by all types of people is known as "mindfulness of breathing." It is the developing of mindfulness on the in-breath and the out-breath. In this monastery we concentrate our attention on the tip of the nose and develop awareness of the in- and out-breaths with the mantra word "BUD-DHO." If the meditator wishes to use another word, or simply be mindful of the air moving in and out, this is also fine. Adjust the practice to suit yourself. The essential factor in the meditation is that the noting or awareness of the breath be kept up in the present moment so that one is mindful of each in-breath and each out-breath just as it occurs. While doing walking meditation we try to be constantly mindful of the sensation of the feet touching the ground. |
Việc tu tập tâm có thể được thực hiện bằng nhiều cách, với nhiều phương pháp khác nhau. Phương pháp hữu ích nhất và có thể được thực hành bởi tất cả mọi người được gọi là "chánh niệm hơi thở". Đó là sự phát triển chánh niệm về hơi thở vào và hơi thở ra. Trong tu viện này, chúng tôi tập trung sự chú ý vào chóp mũi và phát triển nhận thức về hơi thở vào và ra với câu niệm "BUD-DHO". Nếu thiền sinh muốn sử dụng một câu niệm khác, hoặc chỉ đơn giản là chánh niệm về luồng không khí di chuyển vào và ra, điều này cũng được. Hãy điều chỉnh bài tập cho phù hợp với bản thân. Yếu tố thiết yếu trong thiền là việc ghi nhận hoặc nhận thức về hơi thở phải được duy trì trong khoảnh khắc hiện tại để ta có thể chánh niệm từng hơi thở vào và từng hơi thở ra ngay khi nó xảy ra. Khi đi thiền hành, chúng ta cố gắng liên tục chánh niệm về cảm giác của bàn chân khi chạm đất. |
This practice of meditation must be pursued as continuously as possible in order for it to bear fruit. Don't meditate for a short time one day and then in one or two weeks, or even a month, meditate again. This will not bring results. The Buddha taught us to practice often, to practice diligently, that is, to be as continuous as we can in the practice of mental training. To practice meditation we should also find a suitably quiet place free from distractions. In gardens or under shady trees in our back yards, or in places where we can be alone are suitable environments. If we are a monk or nun we should find a suitable hut, a quiet forest or cave. The mountains offer exceptionally suitable places for practice. |
Việc thực hành thiền định này phải được thực hiện liên tục càng nhiều càng tốt để nó có thể đơm hoa kết trái. Đừng thiền định trong một thời gian ngắn vào một ngày rồi sau đó một hoặc hai tuần, hoặc thậm chí một tháng, lại thực hành thiền định lại. Điều này sẽ không mang lại kết quả. Đức Phật dạy chúng ta phải thực hành thường xuyên, thực hành tinh tấn, nghĩa là phải liên tục thực hành rèn luyện tâm hết mức có thể. Để thực hành thiền định, chúng ta cũng nên tìm một nơi yên tĩnh, không bị phân tâm. Trong vườn, dưới những tán cây râm mát ở sân sau nhà, hoặc ở những nơi chúng ta có thể ở một mình là những môi trường thích hợp. Nếu chúng ta là tăng hoặc ni , chúng ta nên tìm một túp lều thích hợp, một khu rừng hoặc hang động yên tĩnh. Những ngọn núi là những nơi đặc biệt thích hợp cho việc thực hành. |
In any case, wherever we are, we must make an effort to be continuously mindful of breathing in and breathing out. If the attention wanders to other things, try to pull it back to the object of concentration. Try to put away all other thoughts and cares. Don't think about anything — just watch the breath. If we are mindful of thoughts as soon as they arise and keep diligently returning to the meditation subject, the mind will become quieter and quieter. When the mind is peaceful and concentrated, release it from the breath as the object of concentration. Now begin to examine the body and mind comprised of the five khandas: material form, feelings, perceptions, mental formations and consciousness. Examine these five khandas as they come and go. You will see clearly that they are impermanent, that this impermanence makes them unsatisfactory and undesirable, and that they come and go of their own — there is no "self" running things. There is to be found only nature moving according to cause and effect. All things in the world fall under the characteristics of instability, unsatisfactoriness and being without a permanent ego or soul. Seeing the whole of existence in this light, attachment and clinging to the khandas will gradually be reduced. This is because we see the true characteristics of the world. We call this the arising of wisdom. |
Trong mọi trường hợp, dù ở đâu, chúng ta cũng phải nỗ lực liên tục chánh niệm vào đề mục thiền là hơi thở vào và hơi thở ra. Nếu tâm ý lang thang đến những thứ khác, hãy cố gắng kéo tâm trở lại đối tượng thiền định của chúng ta là hơi thở vào và hơi thở ra. Cố gắng gạt bỏ mọi suy nghĩ và bận tâm khác. Đừng nghĩ ngợi gì cả — chỉ cần quan sát hơi thở. Nếu chúng ta chánh niệm ngay khi những suy nghĩ khởi lên và liên tục quay trở lại đề mục thiền định, tâm sẽ ngày càng tĩnh lặng hơn. Khi tâm đã an lạc và tập trung, hãy buông bỏ hơi thở, coi nó như đối tượng của sự tập trung. Bây giờ, hãy bắt đầu quán chiếu thân và tâm, bao gồm năm uẩn: sắc, thọ, tưởng, hành và thức. Quán chiếu năm uẩn này khi chúng đến và đi. Bạn sẽ thấy rõ ràng rằng chúng là vô thường, rằng sự vô thường này khiến chúng trở nên bất toại nguyện và không mong muốn, và rằng chúng đến rồi đi một cách tự nhiên — không có một "cái tôi" nào điều khiển vạn vật. Chỉ có bản chất tự nhiên vận hành theo nhân quả. Mọi vật trên thế gian đều mang đặc tính bất ổn, bất toại nguyện và không có bản ngã hay linh hồn thường hằng. Nhìn nhận toàn bộ sự tồn tại dưới góc độ này, sự bám víu và chấp thủ vào ngũ uẩn sẽ dần dần giảm bớt. Đó là vì chúng ta thấy được bản chất chân thật của thế gian. Chúng ta gọi đây là sự khởi sinh của trí tuệ. |
The Arising of WisdomWisdom is to see the truth of the various manifestations of body and mind. When we use our trained and concentrated minds to examine the five khandas, we will see clearly that both body and mind are impermanent, unsatisfactory and soul-less. In seeing all compounded things with wisdom we do not cling or grasp. Whatever we receive, we receive mindfully. We are not excessively happy. When things of ours break up or disappear, we are not unhappy and do not suffer painful feelings — for we see clearly the impermanent nature of all things. When we encounter illness and pain of any sort, we have equanimity because our minds have been well trained. The true refuge is the trained mind. |
Phát Triển TuệTrí tuệ là thấy được chân đế của những thay đổi khác nhau của Danh và Sắc (thân = sắc và danh = tâm). Khi chúng ta dùng tâm được tu tập và tập trung để quán sát năm uẩn, chúng ta sẽ thấy rõ ràng rằng cả Sắc và Danh đều vô thường, bất toại nguyện và vô ngã. Khi quán sát mọi pháp hữu vi bằng trí tuệ, chúng ta không bám víu hay nắm giữ. Bất cứ điều gì chúng ta nhận được dù vui hay buồn, chúng ta nhận một cách chánh niệm, không quá hạnh phúc hay đau khổ. Khi mọi thứ của chúng ta tan vỡ hay biến mất, chúng ta không bất toại nguyện và không đau khổ — vì chúng ta thấy rõ bản chất vô thường của vạn vật. Khi gặp phải bệnh tật và đau đớn dưới bất kỳ hình thức nào, chúng ta có được sự bình thản bởi vì tâm của chúng ta đã được huấn luyện tốt. Nơi nương tựa chân chính là tâm được huấn luyện. |
All of this is known as wisdom which knows the true characteristics of things as they arise. Wisdom arises from mindfulness and concentration. Concentration arises from a base of morality or virtue. All of these things, morality, concentration and wisdom, are so inter-related that it is not really possible to separate them. In practice it can be looked at in this way: first there is the disciplining of the mind to be attentive to breathing. This is the arising of morality. When mindfulness of breathing is practiced continuously until the mind is quiet, this is the arising of concentration. Then examination showing the breath as impermanent, unsatisfactory and not-self, and the subsequent non-attachment, is the arising of wisdom. Thus the practice of mindfulness of breathing can be said to be a course for the development of morality, concentration and wisdom. They all come together. |
Tất cả những điều này được gọi là trí tuệ, biết được bản chất thực sự của sự vật khi chúng phát sinh. Trí tuệ phát sinh từ chánh niệm và định. Định phát sinh từ nền tảng của đạo đức hay đức hạnh (giới). Tất cả những điều này, Giới, Định và Tuệ, có liên quan mật thiết với nhau đến mức thực sự không thể tách rời chúng. Trong thực hành, có thể xem xét theo cách này: trước tiên là việc tu tập tâm chú ý đến hơi thở. Đây là sự phát sinh của Giới. Khi chánh niệm về hơi thở được thực hành liên tục cho đến khi tâm đạt tĩnh lặng, đây là sự phát sinh của Định. Sau đó, sự quán sát cho thấy hơi thở là vô thường, bất toại nguyện và vô ngã, và sự không dính mắc tiếp theo, là sự phát sinh của Tuệ. Do đó, thực hành chánh niệm về hơi thở có thể được coi là một khóa học để phát triển Giới, Định và Tuệ. Tất cả chúng đều kết hợp với nhau. |
When morality, concentration and wisdom are all developed, we call this practicing the Eightfold Path which the Buddha taught as our only way out of suffering. The Eightfold Path is above all others because if properly practiced it leads directly to Nibbana, to peace. We can say that this practice reaches the Buddha-Dhamma truly and precisely. |
Khi Giới, Định và Tuệ đều được phát triển, chúng ta gọi đây là con đường Bát Chánh Đạo mà Đức Phật đã dạy như là con đường duy nhất để thoát khỏi khổ đau. Bát Chánh Đạo cao hơn tất cả các con đường khác bởi vì nếu thực hành đúng đắn, nó sẽ dẫn thẳng đến Niết Bàn, đến sự an lạc. Chúng ta có thể nói rằng sự thực hành này đạt đến Phật Pháp một cách chân thực và chính xác. |
Benefits from PracticeWhen we have practiced meditation as explained above, the fruits of practice will arise in the following three stages: |
Những Lợi Ích từ việc Tu TậpKhi chúng ta thực hành thiền định như đã giải thích ở trên, thành quả của việc thực hành sẽ xuất hiện theo ba giai đoạn sau: : |
First, for those practitioners who are at the level of "Buddhist be faith," there will arise increasing faith in the Buddha, Dhamma and Sangha. This faith will become the real inner support of each person. Also, they will understand the cause-and-effect nature of all things, that wholesome action brings wholesome result and that unwholesome action brings unwholesome result. So for such a person there will be a great increase in happiness and mental peace. |
Trước hết, đối với những hành giả đạt đến trình độ "niềm tin trong Phật giáo", niềm tin vào Phật, Pháp và Tăng (Thánh Tăng) sẽ ngày càng phát triển. Niềm tin này sẽ trở thành chỗ dựa nội tâm thực sự của mỗi người. Họ cũng sẽ hiểu được bản chất nhân quả của vạn vật, rằng hành động thiện sẽ mang lại quả thiện và hành động bất thiện sẽ mang lại quả bất thiện. Vì vậy, đối với một người như vậy, hạnh phúc và sự bình an trong tâm hồn sẽ phát triển đáng kể. |
Second, those who have reached the noble attainments of stream-winner, once-returner or non-returner, have unshakable faith in the Buddha, Dhamma and Sangha. They are joyful and are pulled towards Nibbana. |
Thứ hai, những ai đã đạt đến quả vị thánh Nhập Lưu, Nhất Lai hay Bất Lai, đều có niềm tin bất động nơi Đức Phật, Pháp và Tăng (Thánh Tăng). Họ hoan hỷ và được dẫn dắt đến Niết Bàn. |
Third, for those Arahats or Perfected Ones, there will be the happiness free from all suffering. These are the Buddhas, free from the world, complete in the Faring of the Holy Way. |
Thứ ba, đối với những vị A La Hán hay bậc Toàn Giác, họ hạnh phúc thoát khỏi mọi khổ đau. Họ là những vị Phật, thoát khỏi thế gian, viên mãn trong việc tu tập Thánh Đạo. |
We all have had the good fortune to be born as human beings and to hear the Teachings of the Buddha. This is an opportunity that millions of other beings do not have. Therefore do not be careless or heedless. Hurry and develop merits, do good and follow the path of practice in the beginning, in the middle and in the highest levels. Don't let time roll by unused and without purpose. Try to reach the truth of the Buddha's Teachings even today. Let me close with a Lao folk-saying: "Many rounds of merriment and pleasure past, soon it will be evening. Drunk with tears now, rest and see, soon it will be too late to finish the journey." |
Tất cả chúng ta đều may mắn được sinh ra làm người và được nghe Giáo lý của Đức Phật. Đây là cơ hội mà hàng triệu chúng sinh khác không có được. Vì vậy, đừng xao lãng hay thiếu chú ý. Hãy nhanh chóng tích lũy công đức, làm việc thiện và theo đuổi con đường tu tập từ bậc sơ, bậc trung và bậc cao nhất. Đừng để thời gian trôi qua lãng phí và vô ích. Hãy cố gắng đạt đến chân lý của Giáo lý Đức Phật ngay hôm nay. Tôi xin kết thúc bằng một câu tục ngữ Lào: "Bao nhiêu niềm vui thú đã qua, chẳng mấy chốc sẽ đến chiều. Say sưa trong nước mắt, hãy nghỉ ngơi và xem, chẳng bao lâu nữa sẽ quá muộn để kết thúc hành trình." |
|
|
(A Discourse delivered to the assembly of Western Monks, Novices and Lay-disciples at Bung Wai Forest Monastery, Ubon, on 10th October, 1977. This Discourse was offered to the parents of one of the monks on the occasion of their visit from France.) |
(Bài giảng được thuyết trình trước hội chúng Tăng sĩ, Sa di và Cư sĩ phương Tây tại Tu viện Lâm Tăng Bung Wai, Ubon, vào ngày 10 tháng 10 năm 1977. Bài giảng này được thuyết giảng cho cha mẹ của một nhà sư tu tập tại tu viện nhân dịp họ đến thăm từ Pháp.) |
I am happy that you have taken this opportunity to come and visit Wat Pah Pong, and to see your son who is a monk here, however I'm sorry I have no gift to offer you. France already has so many material things, but of Dhamma there's very little. Having been there and seen for myself, there isn't really any Dhamma there which could lead to peace and tranquillity. There are only things which continually make one's mind confused and troubled. |
Bần tăng rất vui mừng khi bạn đã có cơ hội này đến thăm tự viện Wat Pah Pong và gặp con trai bạn, một nhà sư đang tu hành tại đây, nhưng bần tăng rất tiếc không có quà gì để tặng bạn. Nước Pháp đã có quá nhiều của cải vật chất, nhưng về giáo pháp thì lại rất ít. Đã từng đến đó và tận mắt chứng kiến, bần tăng nhận thấy ở đó thực sự không có giáo pháp nào có thể mang lại sự bình an và tĩnh lặng. Chỉ có những thứ liên tục làm tâm ta bối rối và bất an. |
France is already materially prosperous, it has so many things to offer which are sensually enticing — sights, sounds, smells, tastes and textures. However, people ignorant of Dhamma only become confused by them. So today I will offer you some Dhamma to take back to France as a gift from Wat Pah Pong and Wat Pah Nanachat. |
Nước Pháp vốn đã thịnh vượng về vật chất, lại còn có biết bao điều hấp dẫn về mặt cảm quan — cảnh sắc, âm thanh, mùi hương, vị giác và xúc giác. Tuy nhiên, những người không am hiểu về Giáo Pháp sẽ chỉ bị chúng làm cho mê muội. Vậy nên hôm nay bần tăng sẽ tặng bạn một ít Pháp Bảo để mang về Pháp như một món quà từ tự viện Wat Pah Pong và tự viện Wat Pah Nanachat. |
What is Dhamma? Dhamma is that which can cut through the problems and difficulties of mankind, gradually reducing them to nothing. That's what is called Dhamma and that's what should be studied throughout our daily lives so that when some mental impression arises in us, we'll be able to deal with it and go beyond it. |
Pháp Bảo là gì? Pháp Bảo là điều có thể giảm trừ những vấn đề khó khăn của nhân loại, dần dần làm chúng tan biến. Đó chính là Pháp Bảo (Dhamma), và đó là điều chúng ta cần phải học hỏi trong suốt cuộc sống hằng ngày, để khi một cảm xúc tinh thần nào đó khởi lên, chúng ta có thể đối phó và vượt qua. |
Problems are common to us all whether living here in Thailand or in other countries. If we don't know how to solve them, we'll always be subject to suffering and distress. That which solves problems is wisdom and to have wisdom we must develop and train the mind. |
Khó khăn là điều thường gặp ở tất cả chúng ta, dù sống ở Thái Lan hay ở các quốc gia khác. Nếu không biết cách giải quyết, chúng ta sẽ luôn phải chịu đau khổ và phiền muộn. Trí tuệ chính là thứ có thể giải quyết vấn đề, và để có được trí tuệ, chúng ta phải phát triển và rèn luyện tâm trí. |
The subject of practice isn't far away at all, it's right here in our body and mind. Westerners and Thais are the same, they both have a body and mind. A confused body and mind means a confused person and a peaceful body and mind, a peaceful person. |
Chủ đề thực hành không hề xa vời, nó nằm ngay trong thân và tâm của chúng ta. Người phương Tây và người Thái đều giống nhau, chúng ta đều có thân và tâm. Thân tâm mê mờ nghĩa là người mê mờ, còn thân tâm an lạc, người an lạc. |
Actually, the mind, like rain water, is pure in its natural state. If we were to drop green coloring into clear rain water, however, it would turn green. If yellow coloring it would turn yellow. |
Thực ra, tâm, giống như nước mưa, vốn dĩ trong sạch. Tuy nhiên, nếu ta nhỏ màu xanh lá cây vào nước mưa, nước sẽ chuyển sang màu xanh lá cây. Nếu ta nhỏ màu vàng vào nước mưa, nước sẽ chuyển sang màu vàng. |
The mind reacts similarly. When a comfortable mental impression "drops" into the mind, the mind is comfortable. When the mental impression is uncomfortable, the mind is uncomfortable. The mind becomes "cloudy" just like the colored water. |
Tâm cũng phản ứng tương tự. Khi tâm cảm nhận một ấn tượng tinh thần dễ chịu, tâm sẽ thoải mái. Khi tâm cảm nhận ấn tượng tinh thần khó chịu, tâm cũng khó chịu. Tâm trở nên "mờ đục" giống như nước trong bị pha màu. |
When clear water contacts yellow, it turns yellow. When it contacts green, it turns green. It will change color every time. Actually, that water which is green or yellow is naturally clean and clear. This is also the natural state of the mind, clean and pure and unconfused. It becomes confused only because it pursues mental impressions; it gets lost in its moods! |
Khi nước trong tiếp xúc với màu vàng, nó chuyển sang màu vàng. Khi tiếp xúc với màu xanh lá cây, nó chuyển sang màu xanh lá cây. Nó sẽ đổi màu mỗi lần. Thực ra, nước xanh lá cây hay màu vàng vốn dĩ đã trong và sạch. Đây cũng là trạng thái tự nhiên của tâm, trong sạch và thanh tịnh, không bị mê hoặc. Nó trở nên mê hoặc chỉ vì nó theo đuổi những ấn tượng tinh thần; nó lạc lối trong những cảm xúc của chính mình! |
Let me explain more clearly. Right now we are sitting in a peaceful forest. Here, if there's no wind, a leaf remains still. When a wind blows it flaps and flutters. The mind is similar to that leaf. When it contacts a mental impression, it, too, "flaps and flutters" according to the nature of that mental impression. And the less we know of Dhamma, the more the mind will continually pursue mental impressions. Feeling happy, it succumbs to happiness. Feeling suffering, it succumbs to suffering. It's constant confusion! |
Để bần tăng giải thích rõ hơn. Hiện tại, chúng ta đang ngồi trong một khu rừng yên tĩnh. Ở đây, nếu không có gió, một chiếc lá vẫn đứng yên. Khi gió thổi, nó vỗ cánh và rung rinh. Tâm cũng giống như chiếc lá đó. Khi nó tiếp xúc với một ấn tượng tâm lý, nó cũng "vỗ cánh và rung rinh" theo bản chất của ấn tượng tâm lý đó. Và chúng ta càng ít hiểu biết về Phật Pháp, tâm càng liên tục theo đuổi các ấn tượng tâm lý. Cảm thấy hạnh phúc, nó bị cuốn theo hạnh phúc. Cảm thấy đau khổ, nó bị cuốn theo đau khổ. Đó là sự hỗn loạn triền miên! |
In the end people become neurotic. Why? Because they don't know! They just follow their moods and don't know how to look after their own minds. When the mind has no one to look after it, it's like a child without a mother or father to take care of him. An orphan has no refuge and, without a refuge, he's very insecure. |
Cuối cùng, con người trở nên rồi loạn thần kinh. Tại vì sao? Bởi vì họ không biết! Họ chỉ chạy theo cảm xúc của mình mà không biết cách tu tập tâm. Khi tâm không được tu tập, nó giống như một đứa trẻ không có cha mẹ để chỉ dạy. Một đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa, và vì không có nơi nương tựa, nó rất bất an. |
Likewise, if the mind is not looked after, if there is no training or maturation of character with right understanding, it's really troublesome. |
Tương tự như vậy, nếu tâm không được chăm sóc, nếu không có sự tu tập hoặc trưởng thành về tính cách với sự hiểu biết đúng đắn, thì thực sự rất rắc rối. |
The method of training the mind which I will give you today is Kammatthana. "Kamma" means "action" and "thana" means "base." In Buddhism it is the method of making the mind peaceful and tranquil. It's for you to use in training the mind and with the trained mind investigate the body. |
Phương pháp tu tập tâm mà bần tăng sẽ chia sẻ hôm nay là Kammatthana. "Kamma" nghĩa là "nghiệp" và "thana" nghĩa là "xứ". Trong Phật giáo, đây là phương pháp giúp tâm an lạc và tĩnh lặng. Bạn có thể áp dụng phương pháp này để tu tập tâm, và với tâm đã được tu tập, hãy quán chiếu thân. |
Our being is composed of two parts: one is the body, the other, the mind. There are only these two parts. What is called "the body," is that which can be seen with our physical eyes. "The mind," on the other hand, has no physical aspect. The mind can only be seen with the "internal eye" or the "eye of the mind." These two things, body and mind, are in a constant state of turmoil. |
Bản thể của chúng ta được cấu thành từ hai phần: một là Sắc Pháp (thân), phần kia là Danh Pháp (tâm). Chỉ có hai phần này. Cái được gọi là "Sắc Pháp" là thân là thứ có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Mặt khác, "Danh Pháp" là tâm là thứ không có khía cạnh vật chất. Danh Pháp chỉ có thể được nhìn thấy bằng "con mắt bên trong" hay "con mắt của tâm". Hai thứ này, Sắc Pháp và Danh Pháp, luôn trong trạng thái hỗn loạn. |
What is the mind? The mind isn't really any "thing." Conventionally speaking, it's that which feels or senses. That which senses, receives and experiences all mental impressions is called "mind." Right at this moment there is mind. As I am speaking to you, the mind acknowledges what I am saying. Sounds enter through the ear and you know what is being said. That which experiences this is called "mind." |
Tâm là gì? Tâm không thực sự là bất kỳ "vật thể" nào. Theo cách nói thông thường, nó là thứ cảm nhận hoặc tri giác. Thứ cảm nhận, tiếp nhận và trải nghiệm mọi ấn tượng tinh thần được gọi là "tâm". Ngay tại khoảnh khắc này, tâm chính là bần tăng. Khi bần tăng đang nói chuyện với bạn, tâm nhận biết những gì bần tăng đang nói. Âm thanh đi vào tai và bạn biết những gì đang được nói. Thứ cảm nhận điều này được gọi là "tâm". |
This mind doesn't have any self or substance. It doesn't have any form. It just experiences mental activities, that's all! If we teach this mind to have right view, this mind won't have any problems. It will be at ease. |
Tâm này không có tự ngã hay thực thể. Nó không có hình tướng. Nó chỉ trải nghiệm những hoạt động tinh thần, vậy thôi! Nếu chúng ta dạy cho tâm này có chánh kiến, tâm này sẽ không gặp vấn đề gì. Nó sẽ được an lạc. |
The mind is mind. Mental objects are mental objects. Mental objects are not the mind, the mind is not mental objects. In order to clearly understand our minds and the mental objects in our minds, we say that the mind is that which receives the mental objects which pop into it. |
Tâm là tâm. Đối tượng tâm lý là đối tượng tâm lý. Đối tượng tâm lý không phải là tâm, tâm không phải là đối tượng tâm lý. Để hiểu rõ tâm và các đối tượng tâm lý trong tâm, chúng ta nói rằng tâm là cái tiếp nhận các đối tượng tâm lý xuất hiện trong nó. |
When these two things, mind and its object, come into contact with each other, they give rise to feelings. Some are good, some bad, some cold, some hot, all kinds! Without wisdom to deal with these feelings, however, the mind will be troubled. |
Khi hai thứ này, tâm và đối tượng của nó, tiếp xúc với nhau, chúng sẽ sinh ra cảm xúc. Có tốt, có xấu, có lạnh, có nóng, đủ loại! Tuy nhiên, nếu không có trí tuệ để xử lý những cảm xúc này, tâm sẽ bị rối loạn. |
Meditation is the way of developing the mind so that it may be a base for the arising of wisdom. Here the breath is a physical foundation. We call it Anapanasati or "mindfulness of breathing." Here we make breathing our mental object. We take this object of meditation because it's the simplest and because it has been the heart of meditation since ancient times. |
Thiền là phương pháp phát triển tâm để nó có thể trở thành nền tảng cho sự phát sinh trí tuệ. Ở đây, hơi thở là nền tảng vật lý. Chúng ta gọi nó là Anapanasati hay "chánh niệm về hơi thở". Ở đây, chúng ta lấy hơi thở làm đối tượng của tâm. Chúng ta chọn đối tượng thiền này vì nó đơn giản nhất và vì nó đã là cốt lõi của thiền định từ thời xa xưa. |
When a good occasion arises to do sitting meditation, sit cross-legged: right leg on top of the left leg, right hand on top of the left hand. Keep your back straight and erect. Say to yourself, "Now I will let go of all my burdens and concerns." You don't want anything that will cause you worry. Let go of all concerns for the time being. |
Khi có dịp thuận tiện để ngồi thiền, hãy ngồi xếp bằng: chân phải đặt lên chân trái, tay phải đặt lên tay trái. Giữ lưng thẳng và thẳng đứng. Tự nhủ: "Giờ đây, ta sẽ buông bỏ mọi gánh nặng và lo lắng." Bạn không muốn bất cứ điều gì khiến mình lo lắng. Hãy buông bỏ mọi lo lắng trong lúc này. |
Now fix your attention on the breath. Then breathe in and breathe out. In developing awareness of breathing, don't intentionally make the breath long or short. Neither make it strong or weak. Just let it flow normally and naturally. Mindfulness and self-awareness, arising from the mind, will know the in-breath and the out-breath. |
Bây giờ hãy tập trung sự chú ý vào hơi thở. Sau đó hít vào và thở ra. Khi phát triển nhận thức về hơi thở, đừng cố ý làm hơi thở dài hay ngắn. Cũng đừng làm hơi thở mạnh hay yếu. Hãy để nó trôi chảy bình thường và tự nhiên. Chánh niệm và tỉnh thức, phát sinh từ tâm, sẽ nhận biết hơi thở vào và hơi thở ra. |
Be at ease. Don't think about anything. No need to think of this or that. The only thing you have to do is fix your attention on the breathing in and breathing out. You have nothing else to do but that! Keep your mindfulness fixed on the in-and out-breaths as they occur. Be aware of the beginning, middle and end of each breath. On inhalation, the beginning of the breath is at the nose tip, the middle at the heart, and the end in the abdomen. On exhalation, it's just the reverse: the beginning of the breath is in the abdomen, the middle at the heart, and the end at the nose tip. Develop the awareness of the breath: 1, at the nose tip; 2, at the heart; 3, in the abdomen. Then in reverse: 1, in the abdomen; 2, at the heart; and 3, at the nose tip. |
Hãy thoải mái. Đừng nghĩ ngợi gì cả. Không cần phải nghĩ ngợi điều gì. Điều duy nhất bạn phải làm là tập trung sự chú ý vào hơi thở vào và hơi thở ra. Bạn không còn gì khác để làm ngoài việc đó! Hãy giữ chánh niệm tập trung vào hơi thở vào và hơi thở ra khi chúng xảy ra. Hãy ý thức về điểm đầu, điểm giữa và điểm cuối của mỗi hơi thở. Khi hít vào, hơi thở bắt đầu ở chóp mũi, điểm giữa ở tim và điểm cuối ở bụng. Khi thở ra, ngược lại: hơi thở bắt đầu ở bụng, điểm giữa ở tim và điểm cuối ở chóp mũi. Phát triển ý thức về hơi thở: 1, ở chóp mũi; 2, ở tim; 3, ở bụng. Sau đó, ngược lại: 1, ở bụng; 2, ở tim; và 3, ở chóp mũi. |
Focusing the attention on these three points will relieve all worries. Just don't think of anything else! Keep your attention on the breath. Perhaps other thoughts will enter the mind. It will take up other themes and distract you. Don't be concerned. Just take up the breathing again as your object of attention. The mind may get caught up in judging and investigating your moods, but continue to practice, being constantly aware of the beginning, middle and the end of each breath. |
Tập trung sự chú ý vào ba điểm này sẽ giải tỏa mọi lo lắng. Đừng nghĩ ngợi gì khác! Hãy giữ sự chú ý vào hơi thở. Biết đâu những suy nghĩ khác sẽ xâm chiếm tâm trí bạn. Nó sẽ chiếm lĩnh những chủ đề khác và làm bạn xao nhãng. Đừng lo lắng. Hãy tiếp tục lấy hơi thở làm đối tượng chú ý. Tâm có thể bị cuốn vào việc phán đoán và tìm hiểu tâm trạng của bạn, nhưng hãy tiếp tục thực hành, luôn ý thức về điểm bắt đầu, giữa và cuối của mỗi hơi thở. |
Eventually, the mind will be aware of the breath at these three points all the time. When you do this practice for some time, the mind and body will get accustomed to the work. Fatigue will disappear. The body will feel lighter and the breath will become more and more refined. Mindfulness and self-awareness will protect the mind and watch over it. |
Cuối cùng, tâm sẽ luôn ý thức được hơi thở tại ba điểm này. Khi bạn thực hành điều này một thời gian, tâm và thân sẽ quen dần với việc này. Sự mệt mỏi sẽ biến mất. Thân sẽ cảm thấy nhẹ nhàng hơn và hơi thở sẽ ngày càng tinh tế hơn. Chánh niệm và tỉnh thức sẽ bảo vệ và chăm sóc tâm. |
We practice like this until the mind is peaceful and calm, until it is one. One means that the mind will be completely absorbed in the breathing, that it doesn't separate from the breath. The mind will be unconfused and at ease. It will know the beginning, middle and end of the breath and remain steadily fixed on it. |
Chúng ta thực hành như vậy cho đến khi tâm được an tịnh, tĩnh lặng, cho đến khi nhất thể. Nhất thể nghĩa là tâm hoàn toàn hòa nhập vào hơi thở, không tách rời khỏi hơi thở. Tâm sẽ không còn loạn động và trở lên an lạc. Tâm sẽ biết điểm đầu, điểm giữa và điểm cuối của hơi thở và duy trì sự tập trung vững chắc vào đó. |
Then when the mind is peaceful, we fix our attention on the in-breath and out-breath at the nose tip only. We don't have to follow it up and down to the abdomen and back. Just concentrate on the tip of the nose where the breath comes in and goes out. |
Khi tâm đã an tịnh, chúng ta chỉ tập trung sự chú ý vào hơi thở vào và hơi thở ra ở chóp mũi. Chúng ta không cần phải theo hơi thở lên xuống bụng và lưng. Chỉ cần tập trung vào chóp mũi, nơi hơi thở đi vào và đi ra. |
This is called "calming the mind," making it relaxed and peaceful. When tranquillity arises, the mind stops; it stops with its single object, the breath. This is what's known as making the mind peaceful so that wisdom may arise. |
Đây gọi là "làm cho tâm an tịnh", khiến tâm thư thái và bình an. Khi sự tĩnh lặng xuất hiện, tâm dừng lại; nó dừng lại với đối tượng duy nhất của nó, hơi thở. Đây chính là điều được gọi là làm cho tâm an tịnh để trí tuệ có thể phát sinh. |
This is the beginning, the foundation of our practice. You should try to practice this every single day, wherever you may be. Whether at home, in a car, lying or sitting down, you should be mindfully aware and watch over the mind constantly. |
Đây là khởi đầu, là nền tảng cho sự tu tập của chúng ta. Bạn nên cố gắng thực hành điều này mỗi ngày, bất kể bạn đang ở đâu. Dù ở nhà, trên xe, nằm hay ngồi, bạn nên chánh niệm và liên tục quan sát tâm. |
This is called mental training which should be practiced in all the four postures. Not just sitting, but standing, walking and lying as well. The point is that we should know what the state of the mind is at each moment, and, to be able to do this, we must be constantly mindful and aware. Is the mind happy or suffering? Is it confused? Is it peaceful? Getting to know the mind in this manner allows it to become tranquil, and when it does become tranquil, wisdom will arise. |
Đây được gọi là luyện tâm, cần được thực hành trong cả bốn tư thế. Không chỉ ngồi, mà cả khi đứng, đi và nằm. Vấn đề là chúng ta phải biết trạng thái của tâm trong từng khoảnh khắc, và để làm được điều này, chúng ta phải luôn chánh niệm và tỉnh giác. Tâm đang vui hay khổ? Nó đang rối loạn? Nó đang an bình? Nhận biết tâm theo cách này cho phép tâm trở nên tĩnh lặng, và khi tâm trở nên tĩnh lặng, trí tuệ sẽ phát sinh. |
With the tranquil mind investigate the meditation subject which is the body, from the top of the head to the soles of the feet, then back to the head. Do this over and over again. Look at and see the hair of the head, hair of the body, the nails, teeth and skin. In this meditation we will see that this whole body is composed of four "elements': earth, water, fire and wind. |
Với tâm thanh tịnh, hãy quán chiếu đề mục thiền là thân, từ đỉnh đầu đến lòng bàn chân, rồi lại trở về đầu. Lặp đi lặp lại như vậy. Hãy nhìn và thấy tóc trên đầu, lông trên thân, móng tay, răng và da. Trong bài thiền này, chúng ta sẽ thấy toàn bộ thân này được cấu thành từ "tứ đại": đất, nước, lửa và gió. |
The hard and solid parts of our body make up the earth element; the liquid and flowing parts, the water element. Winds that pass up and down our body make up the wind element, and the heat in our body, the fire element. |
Những phần cứng và rắn chắc trong thân của chúng ta được tạo ra từ nguyên tố đất; những phần lỏng và chảy là nguyên tố nước. Những luồng gió thổi lên xuống trong thân chúng ta tạo nên nguyên tố gió, và nhiệt trong cơ thể chúng ta là nguyên tố lửa. |
Taken together, they compose what we call a "human being." However, when the body is broken down into its component parts, only these four elements remain. The Buddha taught that there is no "being" per se, no human, no Thai, no Westerner, no person, but that ultimately, there are only these four elements — that's all! We assume that there is a person or a "being" but, in reality, there isn't anything of the sort. |
Khi kết hợp lại, chúng tạo nên cái mà chúng ta gọi là "con người". Tuy nhiên, khi thân được phân chia thành các thành phần cấu thành, chỉ còn lại bốn yếu tố này. Đức Phật dạy rằng không có "chúng sinh" tự thân, không có con người, không có người Thái, không có người phương Tây, không có cá nhân, mà cuối cùng, chỉ có bốn yếu tố đất, nước, gió, lửa này — vậy thôi! Chúng ta giả định rằng có một người hay một "chúng sinh", nhưng thực tế, chẳng có gì như vậy. |
Whether taken separately as earth, water, fire and wind, or taken together labelling what they form a "human being," they're all impermanent, subject to suffering and not-self. They are all unstable, uncertain and in a state of constant change — not stable for a single moment! |
Dù được coi thân riêng biệt như đất, nước, lửa và gió, hay được xem xét chung để gọi những gì tạo nên "con người", tất cả đều vô thường, phải chịu đau khổ và vô ngã. Tất cả đều bất ổn, bất định và luôn biến đổi — không hề ổn định dù chỉ một khoảnh khắc! |
Our body is unstable, altering and changing constantly. Hair changes, nails change, teeth change, skin changes — everything changes, completely! |
Thân chúng ta không ổn định, luôn thay đổi và thích nghi. Tóc thay đổi, móng thay đổi, răng thay đổi, da thay đổi — mọi thứ đều thay đổi, hoàn toàn! |
Our mind, too, is always changing. It isn't a self or substance. It isn't really "us," not really "them," although it may think so. Maybe it will think about killing itself. Maybe it will think of happiness or of suffering — all sorts of things! It's unstable. If we don't have wisdom and we believe this mind of ours, it'll lie to us continually. And we alternately suffer and be happy. |
Tâm trí chúng ta cũng vậy, luôn luôn biến đổi. Nó không phải là một cái tôi hay một thực thể. Nó không thực sự là "chúng ta", cũng không thực sự là "chúng nó", mặc dù nó có thể nghĩ như vậy. Có thể nó sẽ nghĩ đến việc tự sát. Có thể nó sẽ nghĩ đến hạnh phúc hay đau khổ - đủ thứ! Nó bất định. Nếu chúng ta không có trí tuệ và tin vào tâm này của mình, nó sẽ liên tục lừa dối chúng ta. Và chúng ta lúc đau khổ lúc hạnh phúc. |
This mind is an uncertain thing. This body is uncertain. Together they are impermanent. Together they are a source of suffering. Together they are devoid of self. These, the Buddha pointed out, are neither a being, nor a person, nor a self, nor a soul, nor us, nor they. They are merely elements: earth, water, fire and wind. Elements only! |
Tâm này là một vật bất định. Thân này cũng bất định. Cả hai cùng vô thường. Cả hai cùng là nguồn gốc của khổ đau. Cả hai cùng vô ngã. Đức Phật đã chỉ rõ, những thứ này không phải là một chúng sinh, cũng không phải một con người, cũng không phải một tự ngã, cũng không phải một linh hồn, cũng không phải chúng ta, cũng không phải chúng nó. Chúng chỉ là những nguyên tố: đất, nước, lửa và gió. Chỉ là những nguyên tố! |
When the mind sees this, it will rid itself of attachment which holds that "I" am beautiful, "I" am good, "I" am evil, "I" am suffering, "I" have, "I" this or "I" that. You will experience a state of unity, for you'll have seen that all of mankind is basically the same. There is no "I." There are only elements. |
Khi tâm nhìn thấy điều này, nó sẽ thoát khỏi sự ràng buộc, vốn cho rằng "tôi" đẹp, "tôi" tốt, "tôi" xấu, "tôi" đau khổ, "tôi" có, "tôi" cái này hay "tôi" cái kia. Bạn sẽ trải nghiệm trạng thái hợp nhất, bởi vì bạn sẽ thấy rằng toàn thể nhân loại về cơ bản là như nhau. Không có "tôi". Chỉ có các yếu tố. |
When you contemplate and see impermanence, suffering and not-self, there will no longer be clinging to a self, a being, I or he or she. The mind which sees this will give rise to Nibbida, world-weariness and dispassion. It will see all things as only impermanent, suffering and not-self. |
Khi bạn quán chiếu và thấy được vô thường, bất toại nguyện và vô ngã, sẽ không còn sự bám víu vào một cái ngã, một chúng sinh, tôi hay anh ấy hay cô ấy. Tâm thấy được điều này sẽ phát sinh Niết Bàn, sự nhàm chán và vô tham. Nó sẽ thấy mọi thứ chỉ là vô thường, bất toại nguyện và vô ngã. |
The mind then stops. The mind is Dhamma. Greed, hatred and delusion will then diminish and recede little by little until finally there is only mind — just the pure mind. This is called "practicing meditation." |
Tâm lúc đó dừng lại. Tâm chính là Pháp. Tham, sân, si sẽ dần dần giảm bớt và rút lui, cho đến khi cuối cùng chỉ còn lại tâm — chỉ còn lại tâm thanh tịnh. Đây gọi là "thiền định". |
Thus, I ask you to receive this gift of Dhamma which I offer you to study and contemplate in your daily lives. Please accept this Dhamma Teaching from Wat Pah Pong and Wat Pah Nanachat as an inheritance handed down to you. All of the monks here, including your son, and all the Teachers, make you an offering of this Dhamma to take back to France with you. It will show you the way to peace of mind, it will render your mind calm and unconfused. Your body may be in turmoil, but your mind will not. Those in the world may be confused, but you will not. Even though there is confusion in your country, you will not be confused because the mind will have seen, the mind is Dhamma. This is the right path, the proper way. May you remember this Teaching in the future. May you be well and happy. |
Vì vậy, bần tăng yêu cầu bạn nhận món quà Pháp Bảo (Dhamma) này mà bần tăng tặng bạn để bạn nghiên cứu và suy ngẫm trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Xin hãy chấp nhận Giáo lý Phật Pháp này từ tự viện Wat Pah Pong và tự viện Wat Pah Nanachat như một di sản được truyền lại cho bạn. Tất cả các nhà sư ở đây, bao gồm cả con trai của bạn, và tất cả các Thiền Sư, xin cúng dường Pháp Bảo này cho bạn để mang về Pháp Quốc cùng bạn. Nó sẽ chỉ cho bạn con đường đến sự an lạc của tâm, nó sẽ làm cho tâm bạn tĩnh lặng và không bị hoang mang. Thân bạn có thể hỗn loạn, nhưng tâm bạn sẽ không. Những người trên thế giới có thể bối rối, nhưng bạn thì không. Mặc dù có sự hỗn loạn trong đất nước của bạn, bạn sẽ không bối rối bởi vì tâm sẽ thấy, tâm là Pháp (Dhamma). Đây là con đường đúng đắn, con đường thích hợp. Mong bạn nhớ đến lời dạy này trong tương lai. Chúc bạn luôn khỏe mạnh và hạnh phúc. |
Dhamma Nature(Delivered to the Western disciples at Bung Wai Forest Monastery during the Rains Retreat 1977) |
Thực Tính của Pháp(Thuyết giảng cho các đệ tử phương Tây tại Tu viện Lâm Tăng Bung Wai trong kỳ An cư kiết hạ năm 1977) |
Sometimes, when a fruit tree is in bloom, a breeze stirs and scatters blossoms to the ground. Some buds remain and grow into a small green fruit. A wind blows and some of them, too, fall! Still others may become fruit or nearly ripe, or some even fully ripe, before they fall. |
Đôi khi, một cây ăn quả đang nở hoa, một cơn gió nhẹ thổi qua và làm rơi những bông hoa xuống đất. Một số nụ vẫn còn đó và phát triển thành một quả nhỏ màu xanh. Một cơn gió thổi qua và một số trong số chúng cũng rụng! Một số khác có thể đã thành quả hoặc gần chín, hoặc thậm chí một số đã chín hoàn toàn, trước khi rụng. |
And so it is with people. Like flowers and fruit in the wind they, too, fall in different stages of life. Some people die while still in the womb, others within only a few days after birth. Some people live for a few years then die, never having reached maturity. Men and women die in their youth. Still others reach a ripe old age before they die. |
Và con người cũng vậy. Giống như hoa và quả trước gió, chúng cũng rụng ở những giai đoạn khác nhau của cuộc đời. Có người chết ngay khi còn trong bụng mẹ, có người chỉ vài ngày sau khi sinh. Có người sống được vài năm rồi chết, chưa kịp trưởng thành. Đàn ông và đàn bà chết khi còn trẻ. Cũng có người sống đến tuổi già mới lìa đời. |
When reflecting upon people, consider the nature of fruit in the wind: both are very uncertain. |
Khi suy ngẫm về con người, hãy xem xét bản chất của hoa quả trong gió: cả hai đều rất không chắc chắn. |
This uncertain nature of things can also be seen in the monastic life. Some people come to the monastery intending to ordain but change their minds and leave, some with heads already shaved. Others are already novices, then they decide to leave. Some ordain for only one Rains Retreat then disrobe. Just like fruit in the wind — all very uncertain! |
Bản chất bấp bênh này cũng có thể thấy rõ trong đời sống tu hành. Một số người đến tu viện với ý định xuất gia nhưng lại đổi ý và rời đi, một số khác thì đã xuống tóc. Những người khác đã là sa di rồi quyết định rời đi. Một số người chỉ xuất gia một mùa An Cư Kiết Hạ rồi lại hoàn tục. Giống như trái cây trước gió - tất cả đều bấp bênh! |
Our minds are also similar. A mental impression arises, draws and pulls at the mind, then the mind falls — just like fruit. |
Tâm chúng ta cũng tương tự như vậy. Một ấn tượng tinh thần sinh khởi, thu hút và kéo tâm đi, rồi tâm rơi xuống — giống như trái cây. |
The Buddha understood this uncertain nature of things. He observed the phenomenon of fruit in the wind and reflected upon the monks and novices who were his disciples. He found that they, too, were essentially of the same nature — uncertain! How could it be otherwise? This is just the way of all things. |
Đức Phật đã thấu hiểu bản chất bất định này của vạn vật. Ngài quan sát hiện tượng trái cây bay trong gió và suy ngẫm về các đệ tử của Ngài là các vị Sư và các sa di. Ngài nhận thấy rằng về cơ bản, họ cũng có cùng bản chất – bất định! Làm sao có thể khác được? Đây chính là quy luật của vạn vật. |
Thus, for one who is practicing with awareness, it isn't necessary to have someone to advise and teach all that much to be able to see and understand. An example is the case of the Buddha who, in a previous life, was King Chanokomun. He didn't need to study very much. All he had to do was observe a mango tree. |
Vì vậy, đối với người thực hành chánh niệm, không cần phải có người chỉ bảo và dạy dỗ nhiều mới có thể thấy và hiểu được. Ví dụ như trường hợp của Đức Phật, trong một kiếp trước Ngài là vua Chanokomun. Ngài không cần phải học hành nhiều. Tất cả những gì Ngài phải làm là quan sát một cây xoài. |
One day, while visiting a park with his retinue of ministers, from atop his elephant, he spied some mango trees heavily laden with ripe fruit. Not being able to stop at that time, he determined in his mind to return later to partake of some. Little did he know, however, that his ministers, coming along behind, would greedily gather them all up; that they would use poles to knock them down, beating and breaking the branches and tearing and scattering the leaves. |
Một ngày nọ, khi đang cùng đoàn tùy tùng đi thăm công viên, từ trên lưng voi, ngài nhìn thấy những cây xoài trĩu quả chín mọng. Không thể dừng lại lúc đó, ngài quyết định sẽ quay lại sau để thưởng thức. Tuy nhiên, ngài đâu biết rằng các quan đại thần đi theo sau háo hức hái tất cả trái soài và; họ đã dùng gậy đốn ngã chúng, đập gãy cành, cành lá tả tươi rải rác khắp nơi. |
Returning in the evening to the mango grove, the king, already imagining in his mind the delicious taste of the mangoes, suddenly discovered that they were all gone, completely finished! And not only that, but the branches and leaves had been thoroughly thrashed and scattered. |
Chiều hôm đó, khi trở về vườn xoài, nhà vua, vốn đã tưởng tượng ra hương vị thơm ngon của những quả xoài, bỗng phát hiện ra chúng đã không còn nữa, hoàn toàn biến mất! Không chỉ vậy, cành lá cũng bị đập nát và vứt tứ tung. |
The king, quite disappointed and upset, then noticed another mango tree nearby with its leaves and branches still intact. He wondered why. He then realized it was because that tree had no fruit. If a tree has no fruit nobody disturbs it and so its leaves and branches are not damaged. This lesson kept him absorbed in thought all the way back to the palace: "It is unpleasant, troublesome and difficult to be a king. It requires constant concern for all his subjects. What if there are attempts to attack, plunder and seize parts of his kingdom?" He could not rest peacefully; even in his sleep he was disturbed by dreams. |
Nhà vua, thất vọng và buồn bực, chợt nhận ra một cây xoài khác gần đó vẫn còn nguyên lá và cành. Ngài tự hỏi tại sao. Rồi ngài nhận ra đó là vì cây xoài đó không có quả. Nếu một cây không có quả thì không ai động đến nó, nên lá và cành của nó không bị hư hại. Bài học này khiến ngài suy nghĩ miên man suốt chặng đường trở về cung điện: "Làm vua thật khó chịu, phiền phức và vất vả. Phải luôn quan tâm đến thần dân. Nếu có âm mưu tấn công, cướp bóc và chiếm đoạt một phần vương quốc của mình thì sao?" Ngài không thể nào nghỉ ngơi yên bình; ngay cả trong giấc ngủ, ngài cũng bị quấy rầy bởi những giấc mơ. |
He saw in his mind, once again, the mango tree without fruit and its undamaged leaves and branches. "If we become similar to that mango tree," he thought, "our "leaves" and "branches," too, would not be damaged." |
Vua nhớ lại trong tâm mình hình ảnh cây xoài không quả, lá và cành không hề bị tổn hại. "Nếu chúng ta cũng giống như cây xoài đó," vua nghĩ, "thì "lá" và "cành" của chúng ta cũng sẽ không bị tổn hại." |
In his chamber he sat and meditated. Finally, he decided to ordain as a monk, having been inspired by this lesson of the mango tree. He compared himself to that mango tree and concluded that if one didn't become involved in the ways of the world, one would be truly independent, free from worries or difficulties. The mind would be untroubled. Reflecting thus, he ordained. |
Ngài vào phòng ngồi thiền. Cuối cùng, ngài quyết định xuất gia, được truyền cảm hứng từ bài học về cây xoài. Ngài so sánh mình với cây xoài ấy và kết luận rằng nếu không vướng bận vào những chuyện đời thường, người ta sẽ thực sự độc lập, thoát khỏi mọi lo âu hay khó khăn. Tâm sẽ không bị xao động. Suy ngẫm như vậy, ngài xuất gia. |
From then on, wherever he went, when asked who his teacher was, he would answer, "A mango tree." He didn't need to receive teaching all that much. A mango tree was the cause of his Awakening to the Opanayiko-Dhamma, the teaching leading inwards. And with this Awakening, he became a monk, one who has few concerns, is content with little, and who delights in solitude. His royal status given up, his mind was finally at peace. |
Từ đó, dù đi đến đâu, nếu được hỏi ai là thầy của mình, ngài đều trả lời: "Một cây xoài." Ngài không cần phải học hỏi nhiều. Cây xoài chính là nguyên nhân dẫn đến sự Giác ngộ của ngài đối với Opanayiko-Dhamma, giáo lý hướng nội. Và với sự Giác ngộ này, ngài đã trở thành một nhà sư, một người ít bận tâm, biết đủ với những gì ít ỏi, và thích thú với sự cô tịch. Từ bỏ địa vị hoàng gia, cuối cùng tâm ngài đã được an lạc. |
In this story the Buddha was a Bodhisatta who developed his practice in this way continuously. Like the Buddha as King Chanokomun, we, too, should look around us and be observant because everything in the world is ready to teach us. |
Trong câu chuyện này, trong một tiền kiếp Đức Phật là một vị Bồ Tát đã liên tục phát triển sự tu tập của mình theo cách này. Chúng ta cũng nên nhìn xung quanh và quan sát giống như Đức Phật khi còn là vua Chanokomun, bởi vì mọi thứ trên thế gian đều là bài học dạy chúng ta. |
With even a little intuitive wisdom, we will then be able to see clearly through the ways of the world. We will come to understand that everything in the world is a teacher. Trees and vines, for example, can all reveal the true nature of reality. With wisdom there is no need to question anyone, no need to study. We can learn from Nature enough to be enlightened, as in the story of King Chanokomun, because everything follows the way of Truth. It does not diverge from Truth. |
Chỉ cần một chút trực giác trí tuệ, chúng ta sẽ có thể nhìn thấu suốt mọi nẻo đường của thế gian. Chúng ta sẽ hiểu rằng vạn vật trên đời đều là thầy dạy của chúng ta. Ví dụ như cây cối và dây leo, tất cả đều có thể phơi bày bản chất chân thực của thực tại. Với trí tuệ, không cần phải chất vấn ai, không cần phải học hỏi. Chúng ta có thể học hỏi từ sự Tự Nhiên đủ để giác ngộ, như trong câu chuyện về Vua Chanokomun, bởi vì vạn vật đều tuân theo con đường của Chân lý. Nó không bao giờ rời xa Chân lý. |
Associated with wisdom are self-composure and restraint which, in turn, can lead to further insight into the ways of Nature. In this way, we will come to know the ultimate truth of everything being "Anicca-Dukkha-Anatta."[1] Take trees, for example; all trees upon the earth are equal, are One, when seen through the reality of "Anicca-Dukkha-Anatta." First, they come into being, then grow and mature, constantly changing, until they die finally die as every tree must. |
Đi kèm với trí tuệ là sự tự chủ và sự thu thúc, từ đó có thể dẫn đến sự thấu hiểu sâu sắc hơn về quy luật vận hành của Tự Nhiên. Bằng cách này, chúng ta sẽ nhận ra chân lý tối hậu của vạn vật là "Vô thường-Bất Toại Nguyện-Vô ngã".[1] Lấy cây cối làm ví dụ; tất cả cây cối trên trái đất đều bình đẳng, là Một, khi nhìn qua thực tại "Vô thường-Bất Toại Nguyện-Vô ngã". Ban đầu, chúng hình thành, rồi lớn lên và trưởng thành, liên tục thay đổi, cho đến cuối cùng là chết, như tất cả cây cối đều đến lúc chết. |
In the same way, people and animals are born, grow and change during their life-times until they eventually die. The multitudinous changes which occur during this transition from birth to death show the Way of Dhamma. That is to say, all things are impermanent, having decay and dissolution as their natural condition. |
Tương tự như vậy, con người và động vật được sinh ra, lớn lên và thay đổi trong suốt cuộc đời cho đến cuối cùng chết đi. Những thay đổi vô số xảy ra trong quá trình chuyển tiếp từ sinh ra đến tử vong này cho thấy Đạo Pháp. Nghĩa là, vạn vật đều vô thường, với sự suy tàn và tan rã là điều kiện tự nhiên của chúng. |
If we have awareness and understanding, if we study with wisdom and mindfulness, we will see Dhamma as reality. Thus, we sill see people as constantly being born, changing and finally passing away. Everyone is subject to the cycle of birth and death, and because of this, everyone in the universe is as One being. Thus, seeing one person clearly and distinctly is the same as seeing every person in the world. |
Nếu chúng ta có tỉnh giác và hiểu biết, nếu chúng ta học với trí tuệ và chánh niệm, chúng ta sẽ thấy Pháp là thực tại. Vì vậy, chúng ta vẫn thấy con người liên tục sinh ra, thay đổi và cuối cùng là chết. Mọi người đều phải chịu sự chi phối của vòng luân hồi sinh tử, và vì vậy, tất cả mọi người trong vũ trụ đều là Một. Do đó, nhìn thấy một người rõ ràng và minh bạch cũng giống như nhìn thấy tất cả mọi người trên thế gian. |
In the same way, everything is Dhamma. Not only the things we see with our physical eye, but also the things we see in our minds. A thought arises, then changes and passes away. It is "Nama Dhamma," simply a mental impression that arises and passes away. This is the real nature of the mind. Altogether, this is the Noble Truth of Dhamma. If one doesn't look and observe in this way, one doesn't really see! If one does see, one will have the wisdom to listen to the Dhamma as proclaimed by the Buddha. |
Tương tự như vậy, mọi thứ đều là Pháp. Không chỉ những gì chúng ta thấy bằng mắt thường, mà cả những gì chúng ta thấy trong tâm. Một ý nghĩ khởi lên, rồi thay đổi và biến mất. Đó là "Danh Pháp" (Nāma Dhamma), đơn giản là một ấn tượng tâm lý khởi lên rồi biến mất. Đây là bản chất thực sự của tâm. Tóm lại, đây chính là Chân Lý Cao Quý của Pháp. Nếu không quán sát và nhìn nhận theo cách này, người ta sẽ không thực sự thấy! Nếu thấy, người ta sẽ có trí tuệ để lắng nghe Pháp do Đức Phật thuyết giảng. |
Where is the Buddha? |
Đức Phật ở đâu ? |
The Buddha, the Dhamma and the Sangha exist in our minds, but we have to see it clearly. Some people just pick this up casually saying, "Oh! The Buddha, the Dhamma and the Sangha exist in my mind." Yet their own practice is not suitable or appropriate. It is thus not befitting that the Buddha, the Dhamma and the Sangha should be found in their minds, namely, because the "mind" must first be that mind which knows the Dhamma. |
Đức Phật, Pháp và Tăng hiện hữu trong tâm ta, nhưng ta phải thấy rõ điều đó. Một số người chỉ tình cờ nhận ra điều này và nói: "Ồ! Đức Phật, Pháp và Tăng hiện hữu trong tâm tôi." Tuy nhiên, việc thực hành của họ lại không phù hợp. Do đó, việc Đức Phật, Pháp và Tăng hiện hữu trong tâm họ là không phù hợp, bởi vì "tâm" trước hết tâm phải hiểu biết Pháp. |
Bringing everything back to this point of Dhamma, we will come to know that, in the world, Truth does exist, and thus it is possible for us to practice to realize it. |
Đem mọi thứ trở về điểm này của Pháp, chúng ta sẽ biết rằng, trên thế gian này, Chân lý thực sự tồn tại, và do đó, chúng ta có thể tu tập để nhận ra nó. |
For instance, "Nama Dhamma," feelings, thoughts, imagination, etc., are all uncertain. When anger arises, it grows and changes and finally disappears. Happiness, too, arises, grows and changes and finally disappears. They are empty. They are not any "thing." This is always the way of all things, both mentally and materially. Internally, there are this body and mind. Externally, there are trees, vines and all manner of things which display this universal law of uncertainty. |
Ví dụ, "Danh Pháp" (Nāma Dhamma), cảm xúc, suy nghĩ, tưởng tượng, v.v., đều là bất định. Khi sân hận khởi lên, nó lớn dần, biến đổi và cuối cùng biến mất. Hạnh phúc cũng vậy, phát sinh, lớn dần, biến đổi và cuối cùng biến mất. Chúng trống rỗng. Chúng không phải là bất kỳ "vật thể" nào. Đây luôn là quy luật của vạn vật, cả về tinh thần lẫn vật chất. Bên trong, có thân và tâm này. Bên ngoài, có cây cối, dây leo và đủ loại sự vật thể hiện quy luật bất định phổ quát này. |
Whether a tree, a mountain or an animal, it's all Dhamma, everything is Dhamma. Where is this Dhamma? Speaking simply, that which is not Dhamma doesn't exist. Dhamma is Nature. This is called the "Sacca-Dhamma," the True Dhamma. If one sees Nature, one sees Dhamma; if one sees Dhamma, one sees Nature. Seeing Nature, one know the Dhamma. |
Bất kể là cây cối, núi non hay thú vật, tất cả đều là Pháp, vạn vật đều là Pháp. Pháp này ở đâu? Nói một cách đơn giản, cái gì không phải là Pháp thì không tồn tại. Pháp chính là Tự Nhiên. Đây được gọi là "Sacca-Dhamma", Chân Pháp. Nếu ai thấy Tự Nhiên, người đó thấy Pháp; nếu ai thấy Pháp, người đó thấy Tự Nhiên. Thấy Tự Nhiên, người đó biết được Pháp. |
And so, what is the use of a lot of study when the ultimate reality of life, in its every moment, in its every act, is just an endless cycle of births and deaths? If we are mindful and clearly aware when in all postures (sitting, standing, walking, lying), then self-knowledge is ready to be born; that is, knowing the truth of Dhamma already in existence right here and now. |
Do vậy, học nhiều có ích gì khi thực tế cuối cùng của cuộc sống, trong từng khoảnh khắc, từng hành động, chỉ là một vòng luân hồi sinh tử bất tận? Nếu chúng ta sống trong từng giây phút có chánh niệm và tỉnh giác trong mọi tư thế (ngồi, đứng, đi, nằm), thì trí tuệ tự phát sinh sẵn sàng khai mở; tức là biết chân lý của Pháp đã hiện hữu ngay tại đây và bây giờ. |
At present, the Buddha, the real Buddha, is still living, for He is the Dhamma itself, the "Sacca-Dhamma." And "Sacca-Dhamma," that which enables one to become Buddha, still exists. It hasn't fled anywhere! It gives rise to two Buddhas: one in body and the other in mind. |
Hiện tại, Đức Phật, một Đức Phật đích thực, vẫn còn sống, vì Ngài chính là Pháp, là "Pháp Chân Đế" (Sacca-Dhamma). Và "Pháp Chân Đế", điều giúp ta thành Phật, vẫn còn hiện hữu. Nó không hề biến mất! Nó sinh ra hai vị Phật: một vị Phật bằng thân và một vị Phật bằng tâm. |
"The real Dhamma," the Buddha told Ananda, "can only be realized through practice!" Whoever sees the Buddha, sees the Dhamma. And how is this? Previously, no Buddha existed; it was only when Siddhartha Gotama [2] realized the Dhamma that he became the Buddha. If we explain it in this way, then He is the same as us. If we realize the Dhamma, then we will likewise be the Buddha. This is called the Buddha in mind or "Nama-Dhamma." |
Đức Phật nói với Thị Giả Ananda, "Pháp chân thật, chỉ có thể chứng ngộ qua sự thực hành!" Ai thấy được Đức Phật, tức là thấy được Pháp. Và điều này là thế nào? Trước đây, không có Đức Phật nào tồn tại; chỉ khi Tất Đạt Đa Cồ Đàm [2] chứng ngộ Pháp, Ngài mới trở thành Phật. Nếu chúng ta giải thích theo cách này, thì Ngài cũng giống như chúng ta. Nếu chúng ta chứng ngộ Pháp, thì chúng ta cũng sẽ là Phật. Điều này được gọi là Phật trong tâm hay "Danh Pháp" (Nāma Dhamma). |
We must be mindful of everything we do, for we become the inheritors of our own good or evil actions. In doing good, we reap good. In doing evil, we reap evil. All you have to do is look into your everyday lives to know that this is so. Siddhartha Gotama was enlightened to the realization of this Truth, and this gave rise to the appearance of a Buddha in the world. Likewise, if each and every person practices to attain to this Truth, then they, too, will change to be Buddha. |
Chúng ta phải chánh niệm trong mọi việc mình làm, vì chính chúng ta là người thừa hưởng những hành động thiện hay bất thiện của chính mình. Làm điều thiện, chúng ta gặt điều thiện. Làm điều bất thiện, chúng ta gặt điều bất thiện. Chỉ cần nhìn vào cuộc sống hàng ngày của mình là biết ngay. Siddhartha Gotama đã giác ngộ Chân Lý này, và điều này đã dẫn đến sự xuất hiện của một vị Phật trên thế gian. Tương tự như vậy, nếu mỗi người đều tu tập để đạt đến Chân Lý này, thì họ cũng sẽ trở thành Phật. |
Thus, the Buddha still exists. Some people are very happy saying, "If the Buddha still exists, then I can practice Dhamma!" That is how you should see it. |
Thực vậy, Đức Phật vẫn còn hiện hữu. Một số người rất vui mừng nói rằng: "Nếu Đức Phật vẫn còn hiện hữu, thì tôi có thể thực hành Pháp!" Đó là cách bạn nên nhìn nhận vấn đề. |
The Dhamma that the Buddha realized is the Dhamma which exists permanently in the world. It can be compared to ground water which permanently exists in the ground. When a person wishes to dig a well, he must dig down deep enough to reach the ground water. The ground water is already there. He does not create the water, he just discovers it. Similarly, the Buddha did not invent the Dhamma, did not decree the Dhamma. He merely revealed what was already there. Through contemplation, the Buddha saw the Dhamma. Therefore, it is said that the Buddha was Enlightened, for Enlightenment is knowing the Dhamma. The Dhamma is the Truth of this world. Seeing this, Siddhartha Gotama is called "The Buddha." And the Dhamma is that which allows other people to become a Buddha, "One-who-knows," one who knows Dhamma. |
Giáo Pháp mà Đức Phật chứng ngộ là Giáo Pháp hiện hữu thường hằng trong thế gian. Giáo Pháp này có thể ví như nước ngầm, vốn luôn hiện hữu trong lòng đất. Khi một người muốn đào giếng, người ấy phải đào đủ sâu để chạm đến mạch nước ngầm. Nước ngầm vốn đã có sẵn. Người ấy không tạo ra nước, mà chỉ khám phá ra nó. Tương tự như vậy, Đức Phật không sáng tạo ra Giáo Pháp, không ban hành Giáo Pháp. Ngài chỉ đơn giản là khai mở những gì đã có sẵn. Thông qua sự quán chiếu, Đức Phật đã thấy được Giáo Pháp. Do đó, người ta nói rằng Đức Phật đã Giác Ngộ, bởi vì Giác Ngộ là biết Giáo Pháp. Giáo Pháp là Chân Lý của thế gian này. Thấy được điều này, Siddhartha Gotama được gọi là "Đức Phật". Và Giáo Pháp là điều cho phép người khác trở thành một vị Phật, "Người-biết", người biết Giáo Pháp. |
If beings have good conduct and are loyal to the Buddha-Dhamma, then those beings will never be short of virtue and goodness. With understanding, we will see that we are really not far from the Buddha, but sitting face to face with Him. When we understand the Dhamma, then at that moment we will see the Buddha. |
Nếu chúng sinh có đức hạnh tốt đẹp và trung thành với Phật Pháp, thì chúng sinh ấy sẽ không bao giờ thiếu đức hạnh và lòng tốt. Với sự hiểu biết, chúng ta sẽ thấy rằng chúng ta thực sự không xa Đức Phật, mà đang ngồi đối diện với Ngài. Khi chúng ta hiểu được Pháp, thì ngay lúc đó chúng ta sẽ thấy Đức Phật. |
If one really practices, one will hear the Buddha-Dhamma whether sitting at the root of a tree, lying down or in whatever posture. This is not something to merely think about. It arises from the pure mind. Just remembering these words is not enough, because this depends upon seeing the Dhamma itself, nothing other than this. Thus we must be determined to practice to be able to see this, and then our practice will really be complete. Wherever we sit, stand, walk or lie, we will hear the Buddha's Dhamma. |
Nếu thực sự tu tập, dù ngồi dưới gốc cây, nằm hay bất cứ tư thế nào, ta cũng sẽ nghe được Phật Pháp. Điều này không phải chỉ là suy nghĩ suông. Nó phát sinh từ tâm thanh tịnh. Chỉ nhớ những lời này thôi thì chưa đủ, bởi vì điều này phụ thuộc vào việc thấy được chính Pháp, không gì khác. Vì vậy, chúng ta phải quyết tâm tu tập để có thể thấy được điều này, và khi đó sự tu tập của chúng ta mới thực sự viên mãn. Bất cứ khi nào chúng ta ngồi, đứng, đi hay nằm, chúng ta đều sẽ nghe được Phật Pháp. |
In order to practice His Teaching, the Buddha taught us to live in a quiet place so that we can learn to collect and restrain the senses of the eye, ear, nose, tongue, body and mind. This is the foundation for our practice since these are the places where all things arise, and only in these places. Thus we collect and restrain these six senses in order to know the conditions that arise there. All good and evil arise through these six senses. They are the predominant faculties in the body. The eye is predominant in seeing, the ear in hearing, the nose in smelling, the tongue in tasting, the body in contacting hot, cold, hard and soft, and the mind in the arising of mental impressions. All that remains for us to do is to build our practice around these points. |
Để thực hành Giáo lý của Ngài, Đức Phật dạy chúng ta sống ở một nơi yên tĩnh để chúng ta có thể học cách thu nhận và thu thúc các giác quan của mắt, tai, mũi, lưỡi, thân và ý. Đây là nền tảng cho sự tu tập của chúng ta vì đây là những nơi mà mọi thứ phát sinh, và chỉ ở những nơi này. Do đó, chúng ta thu nhận và thu thúc sáu giác quan này để biết các điều kiện phát sinh ở đó. Mọi thiện pháp và bất thiện pháp phát sinh thông qua sáu giác quan này. Chúng là những giác quan chiếm ưu thế trong thân. Mắt chiếm ưu thế trong việc nhìn, tai chiếm ưu thế trong việc nghe, mũi chiếm ưu thế trong việc ngửi, lưỡi chiếm ưu thế trong việc nếm, thân chiếm ưu thế trong việc tiếp xúc với nóng, lạnh, cứng và mềm, và tâm chiếm ưu thế trong việc phát sinh các ấn tượng tinh thần. Tất cả những gì còn lại mà chúng ta phải làm là sự tu tập của mình xung quanh những điểm này. |
The practice is easy because all that is necessary has already been set down by the Buddha. This is comparable to the Buddha planting an orchard and inviting us to partake of its fruit. We, ourselves, do not need to plant one. |
Việc tu tập rất dễ dàng vì tất cả những gì cần thiết đã được Đức Phật giảng dạy. Điều này cũng giống như Đức Phật trồng một vườn cây ăn trái và mời chúng ta cùng thưởng thức. Bản thân chúng ta không cần phải trồng cây. |
Whether concerning morality, meditation or wisdom, there is no need to create, decree or speculate, because all that we need to do is follow the things which already exist in the Buddha's Teaching. |
Cho dù liên quan đến Giới, Định hay Tuệ, không cần phải sáng tạo, điều hành hay suy đoán, bởi vì tất cả những gì chúng ta cần làm là tuân theo những điều đã có trong Giáo lý của Đức Phật. |
Therefore, we are beings who have much merit and good fortune in having heard the Teachings of the Buddha. The orchard already exists, the fruit is already ripe. Everything is already complete and perfect. All that is lacking is someone to partake of the fruit, someone with faith enough to practice! |
Vì vậy, chúng ta là những chúng sinh có nhiều công đức và phước báu khi được nghe Giáo lý của Đức Phật. Vườn cây đã có sẵn, quả đã chín. Mọi thứ đã viên mãn và hoàn hảo. Tất cả chỉ còn thiếu người để hưởng quả, một người có đủ đức tin để thực hành! |
We should consider that our merit and good fortune are very valuable. All we need to do is look around to see how much other creatures are possessed of ill-fortune; take dogs, pigs, snakes and other creatures for instance. They have no chance to study Dhamma, no chance to know Dhamma, no chance to practice Dhamma. These are beings possessed of ill-fortune who are receiving karmic retribution. When one has no chance to study, to know, to practice Dhamma, then one has no chance to be free from Suffering. |
Chúng ta nên xem xét rằng công đức và vận may của mình rất quý giá. Tất cả những gì chúng ta cần làm là nhìn xung quanh để xem các loài vật khác đang chịu bao nhiêu bất hạnh; ví dụ như chó, lợn, rắn và các loài vật khác. Chúng không có cơ hội để học Pháp, không có cơ hội để hiểu Pháp, không có cơ hội để thực hành Pháp. Đây là những chúng sinh bị bất hạnh và đang phải gánh chịu quả báo. Khi một người không có cơ hội để học, để hiểu, để thực hành Pháp, thì người đó không có cơ hội để thoát khỏi Khổ đau. |
As human beings we should not allow ourselves to become victims of ill-fortune, deprived of proper manners and discipline. Do not become a victim of ill-fortune! That is to say, one without hope of attaining the Path of Freedom to Nibbana, without hope of developing virtue. Do not think that we are already without hope! By thinking in that way, we would then become possessed of ill-fortune the same as other creatures. |
Là con người, chúng ta không nên để mình trở thành nạn nhân của may rủi, mất đi phép tắc và kỷ luật đúng đắn. Đừng để mình trở thành nạn nhân của may rủi! Nghĩa là, không còn hy vọng đạt được Con Đường Giải Thoát đến Niết Bàn, không còn hy vọng phát triển giới. Đừng nghĩ rằng chúng ta đã hết hy vọng! Nghĩ như vậy, chúng ta sẽ trở thành nạn nhân của may rủi, giống như bao chúng sinh khác. |
We are beings who have come within the sphere of influence of the Buddha. Thus we human beings are already of sufficient merit and resources. If we correct and develop our understanding, opinions and knowledge in the present, then it will lead us to behave and practice in such a way as to see and know Dhamma in this present life as human beings. |
Chúng ta là những chúng sinh đã đến trong phạm vi ảnh hưởng của Đức Phật. Do đó, con người chúng ta đã có đủ phước đức và tài nguyên. Nếu chúng ta sửa đổi và phát triển sự hiểu biết, quan điểm và kiến thức của mình trong hiện tại, thì điều đó sẽ dẫn dắt chúng ta hành xử và thực hành theo cách để thấy và hiểu Giáo Pháp ngay trong kiếp sống làm người này. |
>We are thus different from other creatures, beings that should be enlightened to the Dhamma. The Buddha taught that at this present moment, the Dhamma exists here in front of us. The Buddha sits facing us right here and now! At what other time or place are you going to look? |
Vì vậy, chúng ta khác với những chúng sinh khác, những chúng sinh cần được giác ngộ về Giáo Pháp. Đức Phật dạy rằng ngay tại khoảnh khắc hiện tại này, Giáo Pháp đang hiện hữu trước mắt chúng ta. Đức Phật đang ngồi đối diện với chúng ta ngay tại đây và bây giờ! Bạn còn có thể nhìn vào thời gian hay địa điểm nào khác nữa? |
If we don't think rightly, if we don't practice rightly, we will fall back to being animals or creatures in Hell or hungry ghosts or demons.[3] How is this? Just look in your mind. When anger arises, what is it? There it is, just look! When delusion arises, what is it? That's it, right there! When greed arises, what is it? Look at it right there! |
Nếu chúng ta không suy nghĩ đúng, nếu chúng ta không tu tập đúng, chúng ta sẽ rơi trở lại làm súc sinh, chúng sinh trong Địa ngục, ngạ quỷ hay quỷ dữ.[3] Điều này là thế nào? Hãy nhìn vào tâm bạn. Khi cơn giận khởi lên, nó là gì? Đó, hãy nhìn! Khi si khởi lên, nó là gì? Chính là nó, ngay tại đó! Khi tham lam khởi lên, nó là gì? Hãy nhìn vào nó ngay tại đó! |
By not recognizing and clearly understanding these mental states, the mind changes from being that of a human being. All conditions are in the state of becoming. Becoming gives rise to birth or existence as determined by the present conditions. Thus we become and exist as our minds condition us. |
Do không nhận ra và hiểu rõ những trạng thái tâm này, tâm đã thay đổi, không còn là tâm của một con người nữa. Mọi điều kiện đều ở trong trạng thái trở thành. Trở thành dẫn đến sự sinh ra hay hiện hữu, tùy thuộc vào những điều kiện hiện tại. Do đó, chúng ta trở thành và hiện hữu tùy theo tâm điều kiện hóa chúng ta. |
The Two Faces of Reality(A Discourse delivered to the Assembly of Monks after the recitation of the Patimokkha, the Monk's Disciplinary Code, at Wat Pah Pong during the Rains Retreat 1976) |
Hai mặt của thực tế(Bài giảng tại Hội đồng Tăng sĩ sau khi đọc Giới Bổn Patimokkha, Bộ luật của Tăng sĩ, tại Wat Pah Pong trong kỳ An cư mùa mưa năm 1976) |
In our lives we have two possibilities: indulging in the world or going beyond the world. The Buddha was someone who was able to free Himself from the world and thus realized spiritual Liberation. |
Trong cuộc sống, chúng ta có hai khả năng: đắm chìm trong thế gian hoặc vượt ra khỏi thế gian. Đức Phật là người đã có thể giải thoát bản thân khỏi thế gian và nhờ đó đạt được sự Giải thoát tâm linh. |
In the same way, there are two types of knowledge — knowledge of the worldly realm and knowledge of the spiritual, or true wisdom. If we have not yet practiced and trained ourselves, no matter how much knowledge we have, it is still worldly, and thus cannot liberate us. |
Cũng vậy, có hai loại trí tuệ: trí tuệ thế gian và trí tuệ tâm linh, hay trí tuệ chân chính. Nếu chúng ta chưa thực hành và tu tập bản thân, thì dù có bao nhiêu trí tuệ, nó vẫn là trí tuệ thế gian, và do đó không thể giải thoát chúng ta. |
Think and really look closely! The Buddha said that things of the world spin the world around. Following the world, the mind is entangled in the world, it defiles itself whether coming or going, never remaining content. Worldly people are those who are always looking for something — who can never find enough. Worldly knowledge is really ignorance; it isn't knowledge with clear understanding, therefore there is never an end to it. It revolves around the worldly goals of accumulating things, gaining status, seeking praise and pleasure; it's a mass of delusion which has us stuck fast. |
Hãy suy nghĩ và quán sát thật kỹ! Đức Phật dạy rằng vạn vật thế gian xoay vần thế gian. Chạy theo thế gian, tâm trí bị vướng mắc vào thế gian, nó tự làm ô nhiễm chính mình dù đến hay đi, không bao giờ cảm thấy đủ đầy. Người thế gian là những kẻ luôn tìm kiếm điều gì đó — những kẻ không bao giờ thấy đủ. Kiến thức thế gian thực chất là sự vô minh; nó không phải là kiến thức với sự hiểu biết rõ ràng, do đó không bao giờ có điểm dừng. Nó xoay quanh những mục tiêu thế gian là tích lũy của cải, đạt được địa vị, tìm kiếm sự khen ngợi và hài lòng; nó là một khối mê lầm khiến chúng ta mắc kẹt. |
Once we get something, there is jealousy, worry and selfishness. And when we feel threatened and can't ward it off physically, we use our minds to invent all sorts of devices, right up to weapons and even nuclear bombs, only to blow each other up. Why all this trouble and difficulty? |
Khi chúng ta đạt được điều gì đó, sẽ bị ghen tị, sẽ lo lắng và ích kỷ. Và khi cảm thấy bị đe dọa và không thể chống trả bằng vũ lực, chúng ta dùng trí óc để phát minh ra đủ thứ thiết bị, từ vũ khí đến bom hạt nhân, chỉ để rồi tự tay thổi bay lẫn nhau. Tại sao lại phải khổ sở và khó khăn đến thế? |
This is the way of the world. The Buddha said that if one follows it around there is no reaching an end. |
Đây là quy luật của thế gian. Đức Phật dạy rằng nếu người ta cứ chạy theo nó thì sẽ không bao giờ đạt đến đích. |
Come to practice for liberation! It isn't easy to live in accordance with true wisdom, but whoever earnestly seeks the Path and Fruit and aspires to Nibbana will be able to persevere and endure. Endure being contented and satisfied with little; eating little, sleeping little, speaking little and living in moderation. By doing this we can put an end to worldliness. |
Hãy tu tập để giải thoát! Không dễ dàng để sống theo trí tuệ chân chính, nhưng bất cứ ai thành tâm tìm kiếm Đạo Quả và khao khát Niết Bàn sẽ có thể kiên trì và chịu đựng. Hãy kiên trì bằng lòng và hài lòng với những gì ít ỏi; ăn ít, ngủ ít, nói ít và sống điều độ. Làm được điều này, chúng ta có thể thoát ra khỏi cuộc sống trần tục. |
If the seed of worldliness has not yet been uprooted, then we are continually troubled and confused in a never-ending cycle. Even when you come to ordain, it continues to pull you away. It creates your views, your opinions, it colors and embellishes all your thoughts — that's the way it is. |
Nếu mầm mống thế tục chưa bị nhổ tận gốc, thì chúng ta sẽ liên tục bị phiền não và hoang mang trong vòng luẩn quẩn không hồi kết. Ngay cả khi bạn đã xuất gia, nó vẫn tiếp tục kéo bạn đi. Nó tạo ra quan điểm, ý kiến của bạn, nó bôi màu và tô điểm cho mọi suy nghĩ của bạn — đó là bản chất của nó. |
People don't realize! They say that they will get things done in the world. It's always their hope to complete everything. Just like a new government minister who is eager to get started with his new administration. He thinks that he has all the answers, so he carts away everything of the old administration saying, "Look out! I'll do it all myself." That's all they do, cart things in and cart things out, never getting anything done. They try, but never reach any real completion. |
Người ta không nhận ra! Họ nói rằng họ sẽ làm được mọi việc trên đời. Họ luôn hy vọng hoàn thành mọi việc. Giống như một vị bộ trưởng mới của chính phủ đang háo hức bắt đầu chính quyền mới. Ông ta nghĩ mình có tất cả câu trả lời, nên ông ta gạt bỏ mọi thứ của chính quyền cũ và nói: "Hãy nhìn! Tôi sẽ tự làm hết." Đó là tất cả những gì họ làm, cứ đẩy mọi thứ vào rồi lại đẩy mọi thứ ra, chẳng bao giờ hoàn thành được việc gì. Họ cố gắng, nhưng chẳng bao giờ đạt được bất kỳ thành tựu thực sự nào. |
You can never do something which will please everyone — one person likes a little, another likes a lot; one like short and one likes long; some like salty and some like spicy. To get everyone together and in agreement just cannot be done. |
Bạn không bao giờ làm điều gì đó mà có thể hài lòng tất cả mọi người - người thì thích ít, người thì thích nhiều; người thì thích ngắn, người thì thích dài; người thì thích mặn, người thì thích cay. Việc tập hợp tất cả mọi người lại và cùng đồng thuận với bạn là điều không thể. |
All of us want to accomplish something in our lives, but the world, with all of its complexities, makes it almost impossible to bring about any real completion. Even the Buddha, born with all the opportunities of a noble prince, found no completion in the worldly life. |
Tất cả chúng ta đều muốn đạt được điều gì đó trong cuộc sống, nhưng thế gian, với tất cả những phức tạp của nó, khiến việc đạt được bất kỳ sự viên mãn thực sự nào gần như là bất khả thi. Ngay cả Đức Phật, sinh ra với tất cả những cơ hội của một vị hoàng tử cao quý, cũng không tìm thấy sự viên mãn trong cuộc sống thế tục. |
ThThe Trap of the Sensese Trap of the SensesThe Buddha talked about desire and the six things by which desire is gratified: sights, sounds, smells, tastes, touch and mind-objects. Desire and lust for happiness, for suffering, for good, for evil and so on, pervade everything! |
Cái bẫy của các Giác QuanĐức Phật đã nói về dục vọng và sáu thứ thỏa mãn dục vọng: sắc, thanh, hương, vị, xúc và pháp. Dục vọng và ham muốn hạnh phúc, đau khổ, thiện, bất thiện, vân vân, bao trùm khắp mọi nơi! |
Sights... there isn't any sight that's quite the same as that of a woman. Isn't that so? Doesn't a really attractive woman make you want to look? One with a really attractive figure comes walking along, "sak, sek, sak, sek, sak, sek," — you can't help but stare! How about sounds? There's no sound that grips you more than that of a woman. It pierces your heart! Smell is the same; a woman's fragrance is the most alluring of all. There's no other smell that's quite the same. Taste — even the taste of the most delicious food cannot compare with that of a woman. Touch is similar; when you caress a woman you are stunned, intoxicated and sent spinning all around. |
Cảnh sắc... chẳng có cảnh sắc nào giống hệt như cảnh sắc một người phụ nữ. Phải không? Chẳng phải một người phụ nữ thực sự quyến rũ sẽ khiến bạn muốn nhìn sao? Một người phụ nữ với vóc dáng thật quyến rũ bước đi, "sak, sek, sak, sek, sak, sek," — bạn không thể không nhìn! Còn âm thanh thì sao? Không có âm thanh nào cuốn hút bạn hơn âm thanh của một người phụ nữ. Nó xuyên thấu trái tim bạn! Mùi hương cũng vậy; hương thơm của phụ nữ là thứ quyến rũ nhất. Không có mùi hương nào giống hệt. Vị giác — ngay cả hương vị của món ăn ngon nhất cũng không thể so sánh với hương vị của một người phụ nữ. Xúc giác cũng tương tự; khi bạn vuốt ve một người phụ nữ, bạn sẽ choáng váng, say sưa và quay cuồng. |
There was once a famous master of magical spells from Taxila in ancient India. He taught his disciple all his knowledge of charms and incantations. When the disciple was well-versed and ready to fare on his own, he left with this final instruction from his teacher, "I have taught you all that I know of spells, incantations and protective verses. Creatures with sharp teeth, antlers or horns, and even big tusks, you have no need to fear. You will be guarded from all of these, I can guarantee that. However, there is only one thing that I cannot ensure protection against, and that is the charms of a woman.[4] I can not help you here. There's no spell for protection against this one, you'll have to look after yourself." |
Xưa kia, ở Taxila, Ấn Độ cổ đại, có một bậc thầy về bùa chú nổi tiếng. Ông đã truyền dạy cho đệ tử tất cả kiến thức về bùa chú và thần chú. Khi người đệ tử đã thành thạo và sẵn sàng tự lập, anh ta rời đi với lời dặn dò cuối cùng từ vị thầy của mình: "Ta đã truyền dạy cho con tất cả những gì ta biết về bùa chú, thần chú và những câu thần chú bảo vệ. Những sinh vật có răng sắc nhọn, gạc hoặc sừng, và thậm chí cả ngà lớn, con không cần phải sợ. Con sẽ được bảo vệ khỏi tất cả những thứ này, ta có thể đảm bảo điều đó. Tuy nhiên, chỉ có một thứ mà ta không thể đảm bảo bảo vệ con, đó là bùa chú của phụ nữ.[4] Ta không thể giúp con ở đây. Không có bùa chú nào có thể bảo vệ con khỏi thứ này, con phải tự lo cho bản thân mình." |
Mental objects arise in the mind. They are born out of desire: desire for valuable possessions, desire to be rich, and just restless seeking after things in general. This type of greed isn't all that deep or strong, it isn't enough to make you faint or lose control. However, when sexual desire arises, you're thrown off balance and lose your control. You would even forget those raised and brought you up — your own parents! |
Các đối tượng tinh thần khởi sinh trong tâm. Chúng được sinh ra từ dục vọng: dục vọng sở hữu tài sản quý giá, dục vọng giàu có, và chỉ là sự khao khát vật chất nói chung. Loại tham này không quá sâu sắc hay mãnh liệt, nó không đủ để khiến bạn ngất xỉu hay mất kiểm soát. Tuy nhiên, khi dục vọng khởi sinh, bạn bị mất cân bằng và mất kiểm soát. Bạn thậm chí sẽ quên mất những người đã nuôi dưỡng và dạy dỗ bạn - cha mẹ của bạn! |
The Buddha taught that the objects of our senses are a trap — a trap of Mara's.[5] Mara should be understood as something which harms us. The trap is something which binds us, the same as a snare. It's a trap of Mara's, a hunter's snare, and the hunter is Mara. |
Đức Phật dạy rằng các đối tượng của các giác quan là cái bẫy - bẫy của Ma Vương.[5] Ma Vương nên được hiểu là thứ gây hại cho chúng ta. Cái bẫy là thứ trói buộc chúng ta, giống như một cái bẫy. Nó là một cái bẫy của Ma Vương, một cái bẫy của thợ săn, và thợ săn chính là Ma Vương. |
If animals are caught in the hunter's trap, it's a sorrowful predicament. They are caught fast and held waiting for the owner of the trap. Have you ever snared birds? The snare springs and "boop" — caught by the neck! A good strong string now holds it fast. Wherever the bird flies, it cannot escape. It flies here and flies there, but it's held tight waiting for the owner of the snare. When the hunter comes along, that's it — the bird is struck with fear, there's no escape! |
Nếu con vật bị mắc bẫy của thợ săn, đó là một tình huống bi thảm. Chúng bị mắc kẹt nhanh chóng và chờ đợi chủ nhân của cái bẫy. Bạn đã bao giờ bẫy chim chưa? Cái bẫy bật ra và "bụp" - bị mắc vào cổ! Một sợi dây chắc chắn giờ đã giữ chặt nó. Con chim bay đi đâu, nó cũng không thể thoát ra được. Nó bay đây đó, nhưng nó bị giữ chặt chờ đợi chủ nhân của cái bẫy. Khi thợ săn đến, thế là hết - con chim sợ hãi, không còn đường thoát! |
The trap of sights, sounds, smells, tastes, touch and mind-objects is the same. They catch us and bind us fast. If you attach to the senses, you're the same as a fish caught on a hook. When the fisherman comes, struggle all you want, but you can't get loose. Actually, you're not caught like a fish, it's more like a frog — a frog gulps down the whole hook right to its guts, a fish just gets caught in its mouth. |
Cái bẫy của hình ảnh, âm thanh, mùi vị, vị giác, xúc giác và đối tượng tâm trí (sắc, thinh, khí, vị, xúc, pháp) cũng giống như vậy. Chúng bắt lấy và trói buộc chúng ta chặt chẽ. Nếu bạn bám víu vào các giác quan, bạn cũng giống như một con cá bị mắc câu. Khi người đánh cá đến, bạn có vùng vẫy thế nào cũng không thoát ra được. Thực ra, bạn không bị mắc câu như một con cá, mà giống như một con ếch hơn — một con ếch nuốt trọn lưỡi câu đến tận ruột, một con cá chỉ bị mắc câu ngay trong miệng. |
Anyone attached to the senses is the same. Like a drunk whose liver is not yet destroyed — he doesn't know when he has had enough. He continues to indulge and drink carelessly. He's caught and later suffers illness and pain. |
Bất cứ ai bám víu vào giác quan đều như vậy. Giống như một người say mà gan chưa bị hủy hoại — anh ta không biết khi nào mình đã đủ. Anh ta tiếp tục buông thả và uống rượu một cách vô độ. Anh ta bị phát hiện và sau đó phải chịu đựng bệnh tật và đau đớn. |
A man comes walking along a road. He is very thirsty from his journey and is craving for a drink of water. The owner of the water says, "you can drink this water if you like; the color is good, the smell is good, the taste is good, but if you drink it you will become ill. I must tell you this beforehand, it'll make you sick enough to die or nearly die." The thirsty man does not listen. He's as thirsty as a person after an operation who has been denied water for seven days — he's crying for water! |
Một người đàn ông đi bộ dọc đường. Anh ta rất khát sau chuyến đi dài và đang thèm uống nước. Chủ quán nước nói: "Anh có thể uống nước này nếu anh thích; màu sắc đẹp, mùi thơm, vị ngon, nhưng nếu anh uống vào anh sẽ bị ốm. Tôi phải nói trước với anh điều này, nó sẽ khiến anh ốm đến mức chết hoặc suýt chết." Người đàn ông khát nước không nghe. Anh ta khát như một người sau phẫu thuật bị cấm uống nước suốt bảy ngày — anh ta đang kêu gào đòi nước! |
It's the same with a person thirsting after the senses. The Buddha taught that they are poisonous — sights, sounds, smells, tastes, touch and mind-objects are poison; they are a dangerous trap. But this man is thirsty and doesn't listen; because of his thirst he is in tears, crying, "Give me water, no matter how painful the consequences, let me drink!" So he dips out a bit and swallows it down finding it very tasty. He drinks his fill and gets so sick that he almost dies. He didn't listen because of his overpowering desire. |
Cũng giống như một người khao khát các giác quan. Đức Phật dạy rằng chúng là độc dược — sắc, thanh, hương, vị, xúc và pháp đều là độc dược; chúng là một cái bẫy nguy hiểm. Nhưng người đàn ông này khát nước mà không nghe lời; vì khát nước, anh ta khóc lóc, kêu gào: "Cho tôi nước, dù hậu quả có đau đớn đến đâu, cũng để tôi uống!" Thế là anh ta múc một ít nước và nuốt xuống, thấy rất ngon. Anh ta uống no nê và bị ốm đến mức suýt chết. Anh ta không nghe lời vì lòng tham quá lớn. |
This is how it is for a person caught in the pleasures of the senses. He drinks in sights, sounds, smells, tastes, touch and mind-objects — they are all very delicious! So he drinks without stopping and there he remains, stuck fast until the day he dies. |
Đấy là cách một người đắm chìm trong lạc thú giác quan. Anh ta đắm chìm trong sắc, thinh, khí, vị, xúc, pháp — tất cả đều rất ngon lành! Vì vậy, anh ta uống không ngừng nghỉ và ở lại đó, bị mắc kẹt cho đến ngày anh ta chết. |
The Worldly Way and LiberationSome people die, some people almost die — that's how it is to be stuck in the way of the world. Worldly wisdom seeks after the senses and their objects. However wise it is, it's only wise in a worldly sense. No matter how appealing it is, it's only appealing in a worldly sense. However much happiness it is, it's only happiness in a worldly sense. It isn't the happiness of liberation; it won't free you from the world. |
Con đường Thế Gian và sự Giải ThoátCó người chết, có người sắp chết — đó là cách bị kẹt trong thế gian. Trí tuệ thế gian tìm kiếm giác quan và đối tượng của chúng. Dù có khôn ngoan đến đâu, nó cũng chỉ khôn ngoan theo nghĩa thế gian. Dù có hấp dẫn đến đâu, nó cũng chỉ hấp dẫn theo nghĩa thế gian. Dù có hạnh phúc đến đâu, nó cũng chỉ là hạnh phúc theo nghĩa thế gian. Đó không phải là hạnh phúc của sự giải thoát; nó sẽ không giải thoát bạn khỏi thế gian. . |
We have come to practice as monks in order to penetrate true wisdom, to rid ourselves of attachment. Practice to be free of attachment! Investigate the body, investigate everything around you until you become weary and fed up with it all and then dispassion will set in. Dispassion will not arise easily however, because you still don't see clearly. |
Chúng ta đến đây tu tập như những nhà sư để thâm nhập trí tuệ thật sự, để thoát khỏi sự ràng buộc. Hãy tu tập để giải thoát khỏi sự ràng buộc! Hãy quán chiếu thân thể, quán chiếu mọi thứ xung quanh bạn cho đến khi bạn mệt mỏi và chán ngán tất cả, và rồi sự vô tham sẽ xuất hiện. Tuy nhiên, sự vô tham sẽ không dễ dàng phát sinh, bởi vì bạn vẫn chưa nhìn rõ. |
We come and ordain — we study, we read, we practice, we meditate. We determine to make our minds resolute but it's hard to do. We resolve to do a certain practice, we say that we'll practice in this way — only a day or two goes by, maybe just a few hours pass and we forget all about it. Then we remember and try to make our minds firm again, thinking, "This time I'll do it right!" Shortly after that we are pulled away by one of our senses and it all falls apart again, so we have to start all over again! This is how it is. |
Chúng ta đến để xuất gia — chúng ta học, chúng ta đọc, chúng ta thực hành, chúng ta thiền định. Chúng ta quyết tâm làm cho tâm mình kiên định nhưng thật khó để làm được. Chúng ta quyết tâm thực hành một pháp môn nào đó, chúng ta nói rằng mình sẽ thực hành theo cách này — chỉ một hoặc hai ngày trôi qua, có thể chỉ vài giờ trôi qua và chúng ta quên hết mọi thứ. Rồi chúng ta nhớ lại và cố gắng làm cho tâm mình kiên định trở lại, nghĩ rằng, "Lần này mình sẽ làm đúng!". Ngay sau đó, chúng ta bị một trong các giác quan lôi kéo và tất cả lại sụp đổ, vì vậy chúng ta phải bắt đầu lại từ đầu! Đây là cách sự việc xảy ra như vậy. |
Like a poorly built dam, our practice is weak. We are still unable to see and follow true practice. And it goes on like this until we arrive at true wisdom. Once we penetrate to the Truth, we are freed from everything. Only peace remains. |
Giống như một cái đập nước được xây dựng kém, sự tu tập của chúng ta yếu ớt. Chúng ta vẫn chưa thể thấy và thực hành chân chính. Và cứ tiếp tục như vậy cho đến khi chúng ta đạt được trí tuệ thật sự. Một khi chúng ta thấu hiểu Chân Lý, chúng ta được giải thoát khỏi mọi thứ. Chỉ còn lại sự bình an. |
Our minds aren't peaceful because of our old habits. We inherit these because of our past actions and thus they follow us around and constantly plague us. We struggle and search for a way out, but we're bound by them and they pull us back. These habits don't forget their old grounds. They grab onto all the old familiar things to use, to admire and to consume — that's how we live. |
Tâm chúng ta không được an yên vì những tập khí cũ. Chúng ta thừa hưởng những tập khí này từ những hành động trong quá khứ, và vì thế chúng đeo bám và liên tục hành hạ chúng ta. Chúng ta vật lộn tìm lối thoát, nhưng chúng ta bị chúng trói buộc và chúng kéo chúng ta lại. Những tập khí này không hề quên đi nền tảng cũ của chúng. Chúng bám víu vào tất cả những tập khí cũ kỹ để sử dụng, để chiêm ngưỡng và để tiêu thụ — đó là cách chúng ta sống. |
The sexes of man and woman — woman cause problems for men, men cause problems for women. That's the way it is, they are opposites. If men live together with men, then there's no trouble. If women live together with women, then there's no trouble. When a man sees a woman his heart pounds like a rice pounder, "deung, dung, deung, dung, deung, dung." What is this? What are those forces? It pulls and sucks you in — no one realizes that there's a price to pay! |
Giới tính người nam và người nữ — phụ nữ gây rắc rối cho người nam, người nam gây rắc rối cho phụ nữ. Sự thật là vậy, họ trái ngược nhau. Nếu đàn ông sống với đàn ông, thì không có vấn đề gì. Nếu phụ nữ sống với phụ nữ, thì không có vấn đề gì. Khi đàn ông nhìn thấy phụ nữ, tim anh ta đập thình thịch như cái chày giã gạo, "deung, dung, dung, dung, dung, dung." Đây là gì? Những lực lượng nào? Nó kéo và hút bạn vào — không ai nhận ra rằng có một cái giá phải trả! |
It's the same in everything. No matter how hard you try to free yourself, until you see the value of freedom and the pain in bondage, you won't be able to let go. People usually just practice enduring hardships, keeping the discipline, following the form blindly and not in order to attain freedom or liberation. You must see the value in letting go of your desires before you can really practice; only then is true practice possible. |
Mọi thứ đều như vậy. Dù bạn có cố gắng giải thoát bản thân đến đâu, chừng nào bạn chưa thấy được giá trị của tự do và nỗi đau trong sự ràng buộc, bạn sẽ không thể buông bỏ. Người ta thường chỉ tu tập bằng cách chịu đựng gian khổ, giữ gìn kỷ luật, tuân theo hình thức một cách mù quáng chứ không phải để đạt được tự do hay giải thoát. Bạn phải thấy được giá trị của việc buông bỏ ham muốn trước khi bạn thực sự có thể tu tập chỉ khi đó sự tu tập chân chính mới có thể thành hiện thực. |
Everything that you do must be done with clarity and awareness. When you see clearly, there will no longer be any need for enduring or forcing yourself. You have difficulties and are burdened because you miss this point! Peace comes from doing things completely with your whole body and mind. Whatever is left undone leaves you with a feeling of discontent. These things bind you with worry wherever you go. You want to complete everything, but it's impossible to get it all done. |
Mọi việc bạn làm đều phải được làm với chánh niệm và tỉnh thức. Khi bạn nhìn nhận rõ ràng, bạn sẽ không còn cần phải chịu đựng hay ép buộc bản thân nữa. Bạn gặp khó khăn và gánh nặng vì đã bỏ lỡ điểm này! Sự bình yên đến từ việc làm mọi việc một cách trọn vẹn bằng cả thân và tâm. Bất cứ điều gì còn dang dở đều khiến bạn cảm thấy bất mãn. Những điều này trói buộc bạn với nỗi lo lắng ở bất cứ nơi đâu. Bạn muốn hoàn thành mọi việc, nhưng không thể nào hoàn thành tất cả. |
Take the case of the merchants who regularly come here to see me. They say, "Oh, when my debts are all paid and property in order, I'll come to ordain." They talk like that but will they ever finish and get it all in order? There's no end to it. They pay up their debts with another loan, they pay off that one and do it all again. A merchant thinks that if he frees himself from debt he will be happy, but there's no end to paying things off. That's the way worldliness fools us — we go around and around like this never realizing our predicament. |
Hãy lấy trường hợp của những thương gia thường xuyên đến gặp bần tăng. Họ nói, "Ồ, khi nào trả hết nợ và tài sản ổn định, tôi sẽ đến xuất gia." Họ nói như vậy, nhưng liệu họ có bao giờ hoàn thành và ổn định mọi thứ không? Chuyện này không bao giờ kết thúc. Họ trả nợ bằng một khoản vay khác, họ trả hết khoản vay này rồi lại tiếp tục vay. Một thương gia nghĩ rằng nếu thoát khỏi nợ nần, họ sẽ hạnh phúc, nhưng việc trả nợ thì không bao giờ kết thúc. Đó chính là cách thế gian lừa dối chúng ta - chúng ta cứ luẩn quẩn như thế này mà không bao giờ nhận ra tình cảnh của mình. |
Constant PracticeIn our practice we just look directly at the mind. Whenever our practice begins to slacken off, we see it and make it firm — then shortly after, it goes again. That's the way it pulls you around. But the person with good mindfulness takes a firm hold and constantly re-establishes himself, pulling himself back, training, practicing and developing himself in this way. |
Thực Hành Liên TụcTrong sự tu tập, chúng ta chỉ nhìn thẳng vào tâm. Bất cứ khi nào sự tu tập của chúng ta bắt đầu chùng xuống, chúng ta nhìn thấy nó và làm cho nó vững chắc — rồi chẳng bao lâu sau, nó lại chùng xuống. Đó là cách nó kéo bạn đi. Nhưng người có chánh niệm tốt sẽ giữ chặt và liên tục tự thiết lập lại, tự kéo mình trở lại, rèn luyện, thực hành và phát triển bản thân theo cách này. |
The person with poor mindfulness just lets it all fall apart, he strays off and gets side-tracked again and again. He's not strong and firmly rooted in practice. Thus he's continuously pulled away by his worldly desires — something pulls him here, something pulls him there. He lives following his whims and desires, never putting an end to this worldly cycle. |
Người thiếu chánh niệm sẽ để mọi thứ sụp đổ, sai lầm và lạc lối hết lần này đến lần khác. Họ không đủ mạnh mẽ và vững chắc trong việc tu tập. Vì vậy, họ liên tục bị lôi kéo bởi những ham muốn trần tục - có thứ gì đó kéo họ đến đây, có thứ gì đó kéo họ đến kia. Họ sống theo những ý thích và ham muốn của mình, không bao giờ chấm dứt vòng luân hồi thế gian này. |
Coming to ordain is not so easy. You must determine to make your mind firm. You should be confident in the practice, confident enough to continue practicing until you become fed up with both your like and dislikes and see in accordance with Truth. Usually, you are dissatisfied with only your dislike, if you like something then you aren't ready to give it up. You have to become fed up with both your dislike and your likes, your suffering and your happiness. |
Xuất gia không phải là chuyện dễ dàng. Bạn phải kiên trì giữ vững tâm mình. Bạn phải tự tin vào việc tu tập, đủ tự tin để tiếp tục tu tập cho đến khi chán ngấy cả những điều mình thích lẫn những điều mình không thích và nhìn nhận theo Chân Lý. Thông thường, bạn chỉ bất mãn với những điều mình không thích, nếu bạn thích điều gì đó thì bạn sẽ không sẵn sàng từ bỏ nó. Bạn phải chán ngấy cả những điều mình không thích lẫn những điều mình thích, cả những đau khổ lẫn những niềm vui sướng của mình. |
You don't see that this is the very essence of the Dhamma! The Dhamma of the Buddha is profound and refined. It isn't easy to comprehend. If true wisdom has not yet arisen, then you can't see it. You don't look forward and you don't look back. When you experience happiness, you think that there will only be happiness. Whenever there is suffering, you think that there will only be suffering. You don't see that wherever there is big, there is small; wherever there is small, there is big. You don't see it that way. You see only one side and thus it's never-ending. |
Bạn không thấy rằng đây chính là cốt tủy của Giáo Pháp! Giáo Pháp của Đức Phật thật sâu sắc và tinh tế. Nó không dễ lĩnh hội. Nếu trí tuệ chân chính chưa phát sinh, bạn không thể thấy được nó. Bạn không nhìn về phía trước và cũng không nhìn lại phía sau. Khi trải nghiệm hạnh phúc, bạn nghĩ rằng sẽ chỉ có hạnh phúc. Khi có đau khổ, bạn nghĩ rằng sẽ chỉ có đau khổ. Bạn không thấy rằng bất cứ nơi nào có lớn, đều có nhỏ; bất cứ nơi nào có nhỏ, đều có lớn. Bạn không nhìn theo cách đó. Bạn chỉ thấy một mặt và do đó nó không bao giờ kết thúc. |
There are two sides to everything; you must see both sides. Then, when happiness arises, you don't get lost; when suffering arises, you don't get lost. When happiness arises, you don't forget the suffering, because you see that they are interdependent. |
Mọi thứ đều có hai mặt; bạn phải nhìn thấy cả hai mặt. Khi ấy, khi hạnh phúc xuất hiện, bạn không bị lạc lối; khi đau khổ xuất hiện, bạn cũng không bị lạc lối. Khi hạnh phúc xuất hiện, bạn không quên đau khổ, bởi vì bạn thấy rằng chúng phụ thuộc lẫn nhau. |
In a similar way, food is beneficial to all beings for the maintenance of the body. But actually, food can also be harmful, for example when it causes various stomach upsets. When you see the advantages of something, you must perceive the disadvantages also, and vice versa. When you feel hatred and aversion, you should contemplate love and understanding. In this way, you become more balanced and your mind becomes more settled. |
Tương tự như vậy, thức ăn có lợi cho tất cả chúng sinh để duy trì cơ thể. Nhưng thực tế, thức ăn cũng có thể có hại, ví dụ như khi nó gây ra các chứng đau dạ dày. Khi bạn nhìn thấy lợi ích của một điều gì đó, bạn cũng phải nhận thức được những bất lợi, và ngược lại. Khi bạn cảm thấy thù hận và ác cảm, bạn nên quán chiếu về tình yêu thương và sự hiểu biết. Bằng cách này, bạn sẽ trở nên cân bằng hơn và tâm trí bạn sẽ an định hơn. |
The Empty FlagI once read a book about Zen. In Zen, you know, they don't teach with a lot of explanation. For instance, if a monk is falling asleep during meditation, they come with a stick and "whack!" they give him a hit on the back. When the erring disciple is hit, he shows his gratitude by thanking the attendant. In Zen practice one is taught to be thankful for all the feelings which give one the opportunity to develop. |
Không có CờMột lần bần tăng đã đọc cuốn sách về Thiền. Trong Thiền tông, bạn biết đấy, họ không giảng giải nhiều. Ví dụ, nếu một vị sư ngủ gật trong lúc thiền, họ sẽ cầm gậy đến và "bụp!", họ sẽ đánh vào lưng vị sư. Khi vị sư phạm lỗi bị đánh, vị sư thể hiện lòng biết ơn bằng cách cảm ơn người thị giả. Trong việc tu tập Thiền, người ta được dạy phải biết ơn tất cả những cảm xúc cho mình cơ hội để phát triển. |
One day there was an assembly of monks gathered for a meeting. Outside the hall a flag was blowing in the wind. There arose a dispute between two monks as to how the flag was actually blowing in the wind. One of the monks claimed that it was because of the wind while the other argued that it was because of the flag. Thus they quarreled because of their narrow views and couldn't come to any kind of agreement. They would have argued like this until the day they died. However, their Teacher intervened and said, "Neither of you is right. The correct understanding is that there is no flag and there is no wind." |
Một ngày nó, có một hội chúng tăng sĩ đang họp. Bên ngoài chánh điện, một lá cờ đang tung bay trong gió. Hai vị tăng tranh cãi nhau về việc tại sao lá cờ lại tung bay trong gió. Một vị tăng cho rằng đó là do gió, trong khi vị kia lại cho rằng đó là do lá cờ. Vì vậy, họ cãi nhau vì quan điểm hạn hẹp của mình và không thể đi đến bất kỳ thỏa thuận nào. Họ sẽ cứ tranh cãi như vậy cho đến chết. Tuy nhiên, Sư Phụ của họ đã can thiệp và nói: "Cả hai người đều không đúng. Hiểu đúng đắn là không có cờ và không có gió." |
This is the practice, not to have anything, not to have the flag and not to have the wind. If there is a flag, then there is a wind; if there is a wind, then there is a flag. You should contemplate and reflect on this thoroughly until you see in accordance with Truth. If considered well, then there will remain nothing. It's empty — void; empty of the flag and empty of the wind. In the great Void there is no flag and there is no wind. There is no birth, no old age, no sickness or death. Our conventional understanding of flag and wind is only a concept. In reality there is nothing. That's all! There is nothing more than empty labels. |
Đây là pháp tu, không có gì cả, không có cờ, không có gió. Nếu có cờ tức là có gió; nếu có gió tức là có cờ. Bạn nên quán chiếu và suy ngẫm về điều này cho đến khi thấy đúng với Chân lý. Nếu quán chiếu kỹ, sẽ không còn gì cả. Nó trống rỗng — sự trống rỗng; không có cờ và không có gió. Trong sự trống rỗng vĩ đại, không có cờ và không có gió. Không có sinh, không có già, không có bệnh, không có chết. Quan niệm thông thường của chúng ta về cờ và gió chỉ là một khái niệm. Thực ra chẳng có gì cả. Chỉ vậy thôi! Không có gì hơn ngoài những nhãn hiệu trống rỗng. |
If we practice in this way, we will come to see completeness and all of our problems will come to an end. In the great Void the King of Death will never find you. There is nothing for old age, sickness and death to follow. When we see and understand in accordance with Truth, that is, with Right Understanding, then there is only this great emptiness. It's here that there is no more "we," no "they," no "self" at all. |
Nếu chúng ta thực hành theo cách này, chúng ta sẽ thấy được sự trọn vẹn và mọi vấn đề của chúng ta sẽ chấm dứt. Trong Trống Rỗng vĩ đại, Tử Thần sẽ không bao giờ tìm thấy bạn. Không còn gì để già, bệnh và chết theo sau. Khi chúng ta thấy và hiểu theo Chân Lý, tức là với Chánh Kiến, thì chỉ còn lại sự trống rỗng vĩ đại này. Chính ở đây, không còn "chúng ta", không còn "chúng nó", không còn "cái tôi" nào cả. |
The Forest of the SensesThe world with its never-ending ways goes on and on. If we try to understand it all, it leads us only to chaos and confusion. However, if we contemplate the world clearly, then true wisdom will arise. The Buddha Himself was one who was well-versed in the ways of the world. He had great ability to influence and lead because of His abundance of worldly knowledge. Through the transformation of his worldly mundane wisdom, He penetrated and attained to supermundane wisdom, making Him a truly superior being. |
Rừng Giác QuanThế gian với vòng luân hồi bất tận cứ tiếp diễn không ngừng. Nếu chúng ta cố gắng thấu hiểu tất cả, nó chỉ dẫn chúng ta đến hỗn loạn và hoang mang. Tuy nhiên, nếu chúng ta quán chiếu thế gian một cách sáng suốt, trí tuệ chân chính sẽ phát sinh. Chính Đức Phật là người thông hiểu tường tận về thế gian. Ngài có khả năng ảnh hưởng và lãnh đạo tuyệt vời nhờ kiến thức uyên thâm về thế gian của Ngài. Thông qua việc chuyển hóa trí tuệ thế gian, Ngài đã thâm nhập và đạt đến trí tuệ siêu thế, khiến Ngài trở thành một bậc siêu việt thực sự. |
So, if we work with this Teaching, turning it inwards for contemplation, we will attain to an understanding on an entirely new level. When we see an object, there is no object. When we hear a sound, the is no sound. In smelling, we can say that there is no smell. All of the senses are manifest, but they are void of anything stable. They are just sensations that arise and then pass away. |
Vậy nên, nếu chúng ta tu tập Giáo lý này, hướng nội để tu tập quán chiếu, chúng ta sẽ đạt đến một sự hiểu biết ở một cấp độ hoàn toàn mới. Khi chúng ta nhìn thấy một vật, hãy nghĩ rằng không có vật. Khi chúng ta nghe một âm thanh, hãy nghĩ rằng không có âm thanh. Khi ngửi, chúng ta có thể nói rằng không có mùi. Tất cả các giác quan đều hiển hiện, nhưng chúng không có bất cứ thứ gì ổn định. Chúng chỉ là những cảm giác Sinh và Diệt. |
If we understand according to this reality, then the senses cease to be substantial. They are just sensations which come and go. In Truth there isn't any "thing." If there isn't any "thing," then there is no "we" and no "they." If there is no "we" as a person, then there is nothing belonging to "us." It's in this way that suffering is extinguished. There isn't anybody to acquire suffering, so who is it who suffers? |
Nếu chúng ta hiểu theo thực tại này, thì các giác quan không còn là thực thể nữa. Chúng chỉ là những cảm giác sinh rồi diệt. Trong Chân lý, không có "vật" nào cả. Nếu không có "vật", thì không có "chúng ta" và không có "họ". Nếu không có "chúng ta" với tư cách là một con người, thì không có gì thuộc về "chúng ta". Theo cách này, đau khổ bị dập tắt. Không có ai để gánh chịu đau khổ, vậy ai là người đau khổ? |
When suffering arises, we attach to the suffering and thereby must really suffer. In the same way, when happiness arises, we attach to the happiness and consequently experience pleasure. Attachment to these feelings gives rise to the concept of "self" or "ego" and thoughts of "we" and "they" continually manifest. Nah!! Here is where it all begins and then carries us around in its never-ending cycle. |
Khi đau khổ khởi sinh, chúng ta bám víu vào đau khổ và do đó thực sự phải chịu đau khổ. Tương tự như vậy, khi hạnh phúc khởi sinh, chúng ta bám víu vào hạnh phúc và do đó trải nghiệm lạc thú. Sự bám víu vào những cảm xúc này làm nảy sinh khái niệm "cái tôi" hay "lòng tự trọng" và những suy nghĩ về "chúng ta" và "họ" liên tục hiện hữu. Không hề!! Đây chính là nơi tất cả bắt đầu và rồi cuốn chúng ta đi trong vòng luẩn quẩn bất tận của nó. |
So, we come to practice meditation and live according to the Dhamma. We leave our homes to come and live in the forest and absorb the peace of mind it gives us. We have fled in order to contend with ourselves and not through fear or escapism. But people who come and live in the forest become attached to living in it; just as people who live in the city become attached to the city. They lose their way in the forest and they lose their way in the city. |
Do vậy, chúng ta đến để thực hành thiền định và sống theo Giáo Pháp. Chúng ta rời bỏ nhà cửa để đến sống trong rừng và hấp thụ sự bình an nội tâm mà nó mang lại. Chúng ta trốn chạy để đấu tranh với chính mình chứ không phải vì sợ hãi hay trốn tránh. Nhưng những người đến sống trong rừng lại trở nên gắn bó với cuộc sống trong đó; cũng như những người sống trong thành phố trở nên gắn bó với thành phố. Họ lạc lối trong rừng và lạc lối trong thành phố. |
The Buddha praised living in the forest because the physical and mental solitude that it gives us is conducive to the practice for liberation. However, He didn't want us to become dependent upon living in the forest or get stuck in its peace and tranquillity. We come to practice in order for wisdom to arise. Here in the forest we can sow and cultivate the seeds of wisdom. Living amongst chaos and turmoil these seeds have difficulty in growing, but once we have learned to live in the forest, we can return and contend with the city and all the stimulation of the senses that it brings us. Learning to live in the forest means to allow wisdom to grow and develop. We can then apply this wisdom no matter where we go. |
Đức Phật ca ngợi việc sống trong rừng vì sự cô tịch về thể chất và tinh thần mà nó mang lại cho chúng ta rất thuận lợi cho việc tu tập giải thoát. Tuy nhiên, Ngài không muốn chúng ta lệ thuộc vào việc sống trong rừng hay bị mắc kẹt trong sự bình yên và tĩnh lặng của nó. Chúng ta đến với việc tu tập để trí tuệ phát sinh. Ở đây, trong rừng, chúng ta có thể gieo trồng và vun xén những hạt giống trí tuệ. Sống giữa sự hỗn loạn và biến động, những hạt giống này rất khó nảy mầm, nhưng một khi chúng ta đã học cách sống trong rừng, chúng ta có thể quay trở lại và đối mặt với thành phố và tất cả những kích thích của các giác quan mà nó mang lại. Học cách sống trong rừng có nghĩa là để cho trí tuệ phát triển và lớn lên. Khi đó, chúng ta có thể áp dụng trí tuệ này bất kể đi đến đâu. |
When our senses are stimulated, we become agitated and the senses become our antagonists. They antagonize us because we are still foolish and don't have the wisdom to deal with them. In reality they are our teachers, but, because of our ignorance, we don't see it that way. When we lived in the city we never thought that our senses could teach us anything. As long as true wisdom has not yet manifested, we continue to see the senses and their objects as enemies. Once true wisdom arises, they are no longer our enemies but become the doorway to insight and clear understanding. |
Khi các giác quan bị kích thích, chúng ta trở nên bồn chồn và các giác quan trở thành kẻ thù của ta. Chúng chống đối ta bởi vì ta vẫn còn vô minh và chưa đủ khôn ngoan để đối phó với chúng. Thực ra, chúng là những người thầy của ta, nhưng vì sự vô minh, ta không nhìn nhận theo cách đó. Khi sống ở thành phố, ta chưa bao giờ nghĩ rằng các giác quan có thể dạy ta điều gì. Chừng nào trí tuệ chân chính chưa hiển lộ, ta vẫn tiếp tục xem các giác quan và đối tượng của chúng là kẻ thù. Một khi trí tuệ chân chính xuất hiện, chúng không còn là kẻ thù nữa mà trở thành cánh cửa dẫn đến tuệ giác và sự hiểu biết rõ ràng. |
A good example is the wild chickens here in the forest. We all know how much they are afraid of humans. However, since I have lived here in the forest I have been able to teach them and learn from them as well. At one time I began throwing out rice for them to eat. At first they were very frightened and wouldn't go near the rice. However, after a long time they got used to it and even began to expect it. You see, there is something to be learned here — they originally thought that there was danger in the rice, that the rice was an enemy. In truth there was no danger in the rice, but they didn't know that the rice was food and so were afraid. When they finally saw for themselves that there was nothing to fear, they could come and eat without any danger. |
Một ví dụ điển hình là những con gà rừng ở đây. Chúng ta đều biết chúng sợ con người đến mức nào. Tuy nhiên, vì bần tăng đã sống ở đây trong rừng nên bần tăng đã có thể dạy chúng và học hỏi từ chúng. Có một lần bần tăng bắt đầu ném cơm ra cho chúng ăn. Lúc đầu, chúng rất sợ và không dám lại gần gạo. Tuy nhiên, sau một thời gian dài, chúng đã quen với việc đó và thậm chí bắt đầu mong đợi điều đó. Bạn thấy đấy, có điều gì đó cần học hỏi ở đây — ban đầu chúng nghĩ rằng có mối nguy hiểm trong gạo, rằng gạo là kẻ thù. Thực ra, không có mối nguy hiểm nào trong gạo, nhưng chúng không biết rằng gạo là thức ăn nên chúng sợ. Khi cuối cùng chúng tự mình thấy rằng không có gì phải sợ, chúng có thể đến và ăn mà không gặp bất kỳ nguy hiểm nào. |
The chickens learn naturally in this way. Living here in the forest we learn in a similar way. Formerly we thought that our senses were a problem, and because of our ignorance in the proper use of them, they caused us a lot trouble. However, by experience in practice we learn to see them in accordance with Truth. We learn to make use of them just as the chickens could use the rice. Then they are no longer opposed to us and problems disappear. |
Những chú gà học hỏi một cách tự nhiên theo cách này. Sống trong rừng, chúng ta cũng học hỏi theo cách tương tự. Trước đây, chúng ta nghĩ rằng các giác quan của mình là vấn đề, và vì thiếu hiểu biết trong việc sử dụng chúng đúng cách, chúng đã gây ra rất nhiều rắc rối. Tuy nhiên, qua kinh nghiệm tu tập, chúng ta học cách nhìn nhận chúng theo Chân lý. Chúng ta học cách sử dụng chúng như những chú gà có thể ăn cơm. Khi đó, chúng không còn chống đối chúng ta nữa và các vấn đề sẽ biến mất. |
As long as we think, investigate and understand wrongly, these things will oppose us. But as soon as we begin to investigate properly, that which we experience will bring us to wisdom and clear understanding, just as the chickens came to their understanding. In this way, we can say that they practiced "Vipassana." They know in accordance with Truth, it's their insight. |
Chừng nào chúng ta còn suy nghĩ, tìm hiểu và hiểu sai, những điều này sẽ chống đối chúng ta. Nhưng ngay khi chúng ta bắt đầu tìm hiểu đúng đắn, những gì chúng ta trải nghiệm sẽ mang lại cho chúng ta trí tuệ và sự hiểu biết rõ ràng, giống như những chú gà đã đạt được sự hiểu biết của chúng. Bằng cách này, chúng ta có thể nói rằng chúng đã thực hành "Vipassana". Chúng hiểu biết theo Chân lý, đó là tuệ giác của chúng. |
In our practice, we have our senses as tools which, when rightly used, enable us to become enlightened to the Dhamma. This is something which all meditator should contemplate. When we don't see this clearly, we remain in perpetual conflict. |
Trong sự tu tập của chúng ta, các giác quan như những công cụ, khi được sử dụng đúng đắn, sẽ giúp chúng ta giác ngộ Giáo Pháp. Đây là điều mà mọi thiền sinh nên quán chiếu. Khi không thấy rõ điều này, chúng ta sẽ mãi mãi chìm trong xung đột. |
So, as we live in the quietude of the forest, we continue to develop subtle feelings and prepare the ground for cultivating wisdom. Don't think that when you have gained some peace of mind living here in the quiet forest that that's enough. Don't settle for just that! Remember that we have to cultivate and grow the seeds of wisdom. |
Do vậy, khi sống trong sự tĩnh lặng của rừng, chúng ta tiếp tục phát triển những cảm xúc tinh tế và chuẩn bị nền tảng cho việc vun trồng trí tuệ. Đừng nghĩ rằng khi bạn đã đạt được chút bình yên trong tâm hồn khi sống trong khu rừng tĩnh lặng này là đủ. Đừng chỉ dừng lại ở đó! Hãy nhớ rằng chúng ta phải vun trồng và vun trồng những hạt giống trí tuệ. |
As wisdom matures and we begin to understand in accordance with the Truth, we will no longer be dragged up and down. Usually, if we have a pleasant mood, we behave one way; and if we have an unpleasant mood, we are another way. We like something and we are up; we dislike something and we are down. In this way we are still in conflict with enemies. When these things no longer oppose us, they become stabilized and balance out. There are no longer ups and downs or highs and lows. We understand these things of the world and know that that's just the way it is. It's just "worldly dhamma." |
Khi trí tuệ trưởng thành và chúng ta bắt đầu hiểu theo Chân lý, chúng ta sẽ không còn bị kéo lên xuống nữa. Thông thường, nếu tâm trạng vui vẻ, chúng ta hành xử theo một hướng; và nếu tâm trạng khó chịu, chúng ta hành xử theo một hướng khác. Chúng ta thích điều gì đó và chúng ta cảm thấy phấn chấn; chúng ta ghét điều gì đó và chúng ta cảm thấy buồn bã. Theo cách này, chúng ta vẫn còn xung đột với kẻ thù. Khi những điều này không còn chống đối chúng ta nữa, chúng trở nên ổn định và cân bằng. Không còn thăng trầm hay lên xuống nữa. Chúng ta hiểu những điều này của thế gian và biết rằng đó chỉ là bản chất của nó. Nó chỉ là "pháp thế gian". |
"Worldly dhamma"[6] changes to become the "Path".[7] "Worldly dhamma" has eight ways; the "Path" has eight ways. Wherever "worldly dhamma" exists, the "Path" is to be found also. When we live with clarity, all of our worldly experience becomes the practicing of the "Eightfold Path." Without clarity, "worldly dhamma" predominates and we are turned away from the "Path." When Right Understanding arises, liberation from suffering lies right here before us. You will not find liberation by running around looking elsewhere! |
"Pháp thế gian"[6] chuyển thành đường "Đạo".[7] "Pháp thế gian" có tám con đường; đường "Đạo" cũng có tám con đường. Bất cứ nơi nào "pháp thế gian" tồn tại, đường "Đạo" cũng sẽ được tìm thấy. Khi chúng ta sống trong sáng suốt, mọi kinh nghiệm thế gian của chúng ta đều trở thành việc thực hành "Bát Chánh Đạo". Khi không sáng suốt, "pháp thế gian" sẽ chiếm ưu thế và chúng ta sẽ rời xa đường "Đạo". Khi Chánh Kiến phát sinh, sự giải thoát khỏi đau khổ nằm ngay trước mắt chúng ta. Bạn chạy quanh tìm kiếm ở nơi khác sẽ không tìm thấy sự giải thoát! |
So don't be in a hurry and try to push or rush your practice. Do your meditation gently and gradually step by step. In regard to peacefulness, if you want to become peaceful, then accept it; if you don't become peaceful, then accept that also. That's the nature of the mind. We must find our own practice and persistently keep at it. |
Vậy nên đừng vội vã hay cố gắng thúc ép hay trói buộc mình vào việc thực hành. Hãy thực hành thiền định một cách nhẹ nhàng và từ từ, từng bước một. Về sự an lạc, nếu bạn được an lạc, hãy chấp nhận nó; nếu bạn không được an lạc, hãy chấp nhận điều đó. Đó là bản chất của tâm. Chúng ta phải tìm ra sự thực hành của riêng mình và kiên trì thực hành. |
Perhaps wisdom does not arise! I used to think, about my practice, that when there is no wisdom, I could force myself to have it. But it didn't work, things remained the same. Then, after careful consideration, I saw that to contemplate things that we don't have cannot be done. So what's the best thing to do? It's better just to practice with equanimity. If there is nothing to cause us concern, then there's nothing to remedy. If there's no problem, then we don't have to try to solve it. When there is a problem, that's when you must solve it, right there! There's no need to go searching for anything special, just live normally. But know what your mind is! Live mindfully and clearly comprehending. Let wisdom be your guide; don't live indulging in your moods. Be heedful and alert! If there is nothing, that's fine; when something arises, then investigate and contemplate it. |
Có lẽ trí tuệ không phát sinh! bần tăng từng nghĩ, về việc thực hành của mình, rằng khi không có trí tuệ, bần tăng có thể ép buộc bản thân phải có nó. Nhưng điều đó không hiệu quả, mọi thứ vẫn như cũ. Sau đó, sau khi suy nghĩ kỹ lưỡng, bần tăng thấy rằng việc quán chiếu những thứ mà chúng ta không có là không thể. Vậy điều tốt nhất nên làm là gì? Tốt hơn hết là chỉ cần thực hành với sự bình thản. Nếu không có gì khiến chúng ta bận tâm, thì không có gì để khắc phục. Nếu không có vấn đề gì, thì chúng ta không cần phải cố gắng giải quyết nó. Khi có vấn đề, đó là lúc bạn phải giải quyết nó, ngay tại đó! Không cần phải đi tìm kiếm điều gì đặc biệt, cứ sống bình thường. Nhưng hãy biết tâm mình là gì! Sống chánh niệm và tỉnh giác. Hãy để trí tuệ dẫn đường cho bạn; đừng sống theo cảm xúc của mình. Hãy chánh niệm và tỉnh giác! Nếu không có gì, thì ổn thôi; khi có điều gì phát sinh, hãy tìm hiểu và quán chiếu về nó. |
Coming to the CenterTry watching a spider. A spider spins its web in any convenient niche and then sits in the center, staying still and silent. Later, a fly comes along and lands on the web. As soon as it touches and shakes the web, "boop!" — the spider pounces and winds it up in thread. It stores the insect away and then returns again to collect itself silently in the center of the web. |
Về Trung TâmHãy quan sát một con nhện. Một con nhện giăng tơ ở bất kỳ góc ngách thuận tiện nào rồi nằm im lìm ở giữa. Sau đó, một con ruồi bay đến và đậu trên mạng nhện. Ngay khi chạm vào mạng nhện rung, "bụp!" - con nhện vồ lấy và quấn chặt con ruồi bằng sợi tơ. Nó cất con ruồi đi rồi lại lặng lẽ quay trở lại trung tâm mạng nhện. |
Watching a spider like this can give rise to wisdom. Our six senses have mind at the center surrounded by eye, ear, nose, tongue and body. When one of the senses is stimulated, for instance, form contacting the eye, it shakes and reaches the mind. The mind is that which knows, that which knows form. Just this much is enough for wisdom to arise. It's that simple. |
Việc quan sát một con nhện như thế này có thể khởi sinh trí tuệ. Sáu giác quan của chúng ta có tâm ở trung tâm, bao quanh bởi mắt, tai, mũi, lưỡi và thân. Khi một giác quan được kích thích, ví dụ, khi hình sắc tiếp xúc với mắt, nó sẽ rung động và truyền đến tâm. Tâm là cái biết, cái biết hình sắc. Chỉ cần bấy nhiêu thôi là đủ để trí tuệ sinh khởi. Đơn giản vậy thôi. |
Like a spider in its web, we should live keeping to ourselves. As soon as the spider feels an insect contact the web, it quickly grabs it, ties it up and once again returns to the center. This is not at all different from our own minds. "Coming to the center" means living mindfully with clear comprehension, being always alert and doing everything with exactness and precision — this is our center. There's really not a lot for us to do; we just carefully live in this way. But that doesn't mean that we live heedlessly thinking, "There is no need to do siting or walking meditation!" and so forget all about our practice. We can't be careless! We must remain alert just as the spider waits to snatch up insects for its food. |
Chúng ta hãy giống như một con nhện trong mạng nhện, nên sống khép kín. Ngay khi con nhện cảm thấy một con côn trùng chạm vào mạng nhện, nó nhanh chóng tóm lấy, trói chặt và một lần nữa trở về trung tâm. Điều này hoàn toàn không khác gì tâm của chúng ta. "Về trung tâm" nghĩa là sống chánh niệm với sự tỉnh giác, luôn tỉnh thức và làm mọi việc một cách chính xác và tỉ mỉ — đây là trung tâm của chúng ta. Thực ra, không có nhiều việc để làm; chúng ta chỉ cần sống cẩn thận theo cách này. Nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta sống một cách vô tâm, nghĩ rằng, "Không cần phải ngồi thiền hay đi thiền!" và quên hết việc thực hành. Chúng ta không thể bất cẩn! Chúng ta phải luôn tỉnh thức, như con nhện chờ đợi để bắt côn trùng làm thức ăn. |
This is all that we have to know — sitting and contemplating that spider. Just this much and wisdom can arise spontaneously. Our mind is comparable to the spider, our moods and mental impressions are comparable to the various insects. That's all there is to it! The senses envelop and constantly stimulate the mind; when any of them contact something, it immediately reaches the mind. The mind then investigates and examines it thoroughly, after which it returns to the center. This is how we abide — alert, acting with precision and always mindfully comprehending with wisdom. Just this much and our practice is complete. |
Đây là tất cả những gì chúng ta cần biết - ngồi và quán chiếu về con nhện. Chỉ cần như vậy là trí tuệ có thể tự nhiên phát sinh. Tâm chúng ta ví như con nhện, tâm trạng và cảm xúc của chúng ta ví như các loài côn trùng khác nhau. Chỉ cần như vậy thôi! Các giác quan bao phủ và liên tục kích thích tâm; khi bất kỳ giác quan nào tiếp xúc với điều gì đó, nó lập tức đến với tâm. Tâm sau đó sẽ thẩm tra và xem xét kỹ lưỡng, rồi trở về trung tâm. Đây là cách chúng ta chánh niệm - tỉnh giác, hành động chính xác và luôn chánh niệm, thấu hiểu bằng trí tuệ. Chỉ cần chừng này thôi là sự thực hành của chúng ta đã hoàn tất. |
This point is very important! It isn't that we have to do sitting practice throughout the day and night, or that we have to do walking meditation all day and all night long. If this is our view of practice, then we really make it difficult for ourselves. We should do what we can according to our strength and energy, using our physical capabilities in the proper amount. |
Điểm này rất quan trọng! Vấn đề không phải là chúng ta phải ngồi thiền suốt ngày đêm, hay phải đi thiền hành suốt ngày đêm. Nếu đây là quan điểm của chúng ta về việc tu tập, thì chúng ta thực sự đang tự làm khó mình. Chúng ta nên làm những gì có thể tùy theo sức lực và năng lượng của mình, sử dụng khả năng thể chất một cách hợp lý. |
It's very important to know the mind and the other senses well. Know how they come and how they go, how they arise and how they pass away. Understand this thoroughly! In the language of Dhamma we can also say that, just as the spider traps the various insects, the mind binds up the senses with Anicca-Dukkha-Anatta (impermanence, unsatisfactoriness, not-self). Where can they go? We keep them for food, these things are stored away as our nourishment.[8] That's enough; there's no more to do, just this much! This is the nourishment for our minds, nourishment for one who is aware and understanding. |
Điều rất quan trọng là phải hiểu rõ tâm và các giác quan khác. Biết chúng đến và đi như thế nào, chúng sinh và diệt ra sao. Hãy hiểu rõ điều này! Trong ngôn ngữ của Pháp (Dhamma), chúng ta cũng có thể nói rằng, giống như con nhện bẫy các loại côn trùng khác nhau, tâm nhìn các giác quan bằng Vô thường-Khổ-Vô ngã (Anicca-Dukkha-Anatta). Chúng có thể đi đâu? Chúng ta giữ chúng làm thức ăn, những thứ này được tích trữ làm thức ăn cho chúng ta.[8] Vậy là đủ rồi; không còn gì để làm nữa, chỉ cần bấy nhiêu thôi! Đây là thức ăn cho tâm trí chúng ta, thức ăn cho người tỉnh thức và hiểu biết. . |
If you know that these things are impermanent, bound up with suffering and that none of it is you, then you would be crazy to go after them! If you don't see clearly in this way, then you must suffer. When you take a good look and see these things as really impermanent, even though they may seem worth going after, really they are not. Why do you want them when their nature is pain and suffering? It's not ours, there is no self, there is nothing belonging to us. So why are you seeking after them? All problems are ended right here. Where else will you end them? |
Nếu bạn biết rằng những thứ này là vô thường, gắn liền với đau khổ và không một thứ nào trong số đó là bạn (vô ngã), thì bạn thật điên rồ khi chạy theo chúng! Nếu bạn không nhìn rõ theo cách này, thì bạn phải chịu đau khổ. Khi bạn nhìn kỹ và thấy những thứ này thực sự vô thường, mặc dù chúng có vẻ đáng để theo đuổi, nhưng thực ra chúng không phải vậy. Tại sao bạn lại ham muốn chúng khi bản chất của chúng là đau khổ? Chúng không phải của chúng ta, không có tự ngã, không có gì thuộc về chúng ta. Vậy tại sao bạn lại chạy theo chúng? Mọi vấn đề đều đã chấm dứt ngay tại đây. Bạn còn có thể chấm dứt chúng ở đâu nữa? |
Just take a good look at the spider and turn it inwards, turn it back unto yourself. You will see that it's all the same. When the mind has seen Anicca-Dukkha Anatta, it lets go and releases itself. It no longer attaches to suffering or to happiness. This is the nourishment for the mind of one who practices and really trains himself. That's all, it's that simple! You don't have to go searching anywhere! So no matter what you are doing, you are there, no need for a lot of fuss and bother. In this way the momentum and energy of your practice will continuously grow and mature. |
Chỉ cần quan sát kỹ con nhện và hướng tâm vào bên trong, hướng tâm trở lại với chính mình. Bạn sẽ thấy tất cả đều như nhau. Khi tâm đã thấy được Vô thường-Khổ-Vô ngã, nó sẽ buông bỏ và giải thoát chính mình. Nó không còn bám víu vào khổ đau hay hạnh phúc nữa. Đây chính là nguồn dinh dưỡng cho tâm của người tu tập và thực sự rèn luyện bản thân. Chỉ vậy thôi, đơn giản vậy thôi! Bạn không cần phải tìm kiếm đâu cả! Vậy nên, dù bạn đang làm gì, bạn vẫn ở đó, không cần phải bận tâm hay lo lắng nhiều. Bằng cách này, động lực và năng lượng của sự tu tập sẽ liên tục tăng trưởng và trưởng thành. |
EscapeThis momentum of practice leads us towards freedom from the cycle of birth and death. We haven't escaped from that cycle because we still insist on craving and desiring. We don't commit unwholesome or immoral acts, but doing this only means that we are living in accordance with the Dhamma of morality: for instance, the chanting when people ask that all beings not be separated from the things that they love and are fond of. If you think about it, this is very childish. It's the way of people who still can't let go. |
Thoát KhỏiĐộng lực tu tập này dẫn chúng ta đến sự giải thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử. Chúng ta chưa thoát khỏi vòng luân hồi ấy vì vẫn còn bám víu vào tham ái và dục vọng. Chúng ta không làm điều bất thiện hay vô đạo đức, nhưng làm như vậy chỉ có nghĩa là chúng ta đang sống đúng với Giáo Pháp của giới luật: ví dụ như khi chúng ta tụng kinh cầu xin tất cả người thân người chúng ta yêu mến và trân quý không rời xa chúng ta. Nếu bạn nghĩ về điều này, điều này thật trẻ con. Đó là cách của những người vẫn chưa buông bỏ được. |
This is the nature of human desire — desire for things to be other than the way that they are; wishing for longevity, hoping that there is no death or sickness. This is how people hope and desire, then when you tell them that whatever desires they have which are not fulfilled cause suffering, it clobbers them right over the head. What can they say? Nothing, because it's the Truth! You're pointing right at their desires. |
Đây chính là bản chất tham ái con người - mong muốn mọi thứ khác đi so với hiện tại; mong muốn trường thọ, hy vọng không có bệnh tật hay cái chết. Đây chính là cách con người hy vọng và mong muốn, rồi khi bạn nói với họ rằng bất cứ tham ái nào không được thỏa mãn đều gây ra đau khổ, điều đó sẽ giáng một đòn mạnh vào đầu họ. Họ có thể nói gì? Không gì cả, bởi vì đó là Chân lý! Bạn đang chỉ thẳng vào những tham ái của họ. |
When we talk about desires we know that everyone has them and wants them fulfilled, but nobody is willing to stop, nobody really wants to escape. Therefore our practice must be patiently refined down. Those who practice steadfastly, without deviation or slackness, and have a gentle and restrained manner, always persevering with constancy, those are the ones who will know. No matter what arises, they will remain firm and unshakable. |
Khi chúng ta nói về ham muốn, chúng ta biết rằng ai cũng có ham muốn và muốn được thỏa mãn, nhưng không ai muốn dừng lại, không ai thực sự muốn trốn tránh. Vì vậy, việc tu tập của chúng ta phải được tinh luyện một cách kiên nhẫn. Những ai tu tập kiên định, không dao động hay buông lơi, có thái độ nhẹ nhàng, kiềm chế, luôn kiên trì bền bỉ, đó là những người sẽ hiểu biết. Bất kể điều gì xảy ra, họ sẽ luôn kiên định và không lay chuyển. |
|
|
(A talk given to a group of Western Monks from Wat Bovornives, Bangkok, March 1977)[9] |
(Bài nói chuyện với một nhóm nhà sư phương Tây từ Wat Bovornives, Bangkok, tháng 3 năm 1977)[9] |
In the time of Ajahn Mun[10] and Ajahn Sao[11] life was a lot simpler, a lot less complicated than it is today. In those days monks had few duties and ceremonies to perform. They lived in the forests without permanent resting places. There they could devote themselves entirely to the practice of meditation. |
Vào thời Ngài Ajahn Mun[10] và Ngài Ajahn Sao[11], cuộc sống đơn giản và ít phức tạp hơn nhiều so với ngày nay. Vào thời đó, các nhà sư có rất ít bổn phận và nghi lễ phải thực hiện. Họ sống trong rừng, không có nơi an cư cố định. Ở đó, họ có thể tập trung tâm cho việc hành thiền. |
In those times one rarely encountered the luxuries that are so commonplace today, there simply weren't any. One had to make drinking cups and spittoons out of bamboo and laypeople seldom came to visit. One didn't want or expect much and was content with what one had. One could live and breathe meditation! |
Vào thời đó, hiếm khi có được những thứ xa xỉ mà đối với ngày nay nó quá đỗi bình thường, đơn giản là không có. Người hành giả phải làm gáo uống nước và ống nhổ bằng tre, và hiếm khi có khách đến thăm. Người hành giả không mong muốn hay kỳ vọng nhiều và họ bằng lòng với những gì mình có. Người hành giả có thể sống và hít thở thiền định! |
The monks suffered many privations living like this. If someone caught malaria and went to ask for medicine, the Teacher would say, "You don't need medicine! Keep practicing." Besides, there simply weren't all the drugs that are available now. All one had were the herbs and roots that grew in the forest. The environment was such that monks had to have a great deal of patience and endurance; they didn't bother over minor ailments. Nowadays you get a bit of an ache and you're off to the hospital! |
Các nhà Sư sống trong sự chịu đựng thiếu thốn mọi thứ. Nếu ai đó bị sốt rét và tới xin thuốc, vị Thiền Sư sẽ nói: "Bạn không cầm thuốc! hãy tiếp tục tu tập". Vả lại, điều đơn giản là tất cả các loại thuốc thì không có bấy giờ. Tất cả chúng ta đều dùng thảo mộc hay các loại rễ cây những thứ mọc ở khắp nơi trong rừng. Môi trường sống là như vậy đòi hỏi các hành giả phải rất kiên nhẫn và chịu đựng; họ không bận tâm đến những bệnh lặt vặt. Ngài nay, người ta chỉ cần hơi đau một chút là phải đến bệnh viện! |
Sometimes one had to walk ten to twelve kilometers on almsround (pindapad). You would leave as soon as it was light and maybe return around ten or eleven o'clock. One didn't get very much either, perhaps some glutinous rice, salt or a few chilis. Whether you got anything to eat with the rice or not didn't matter. That's the way it was. No one dared complain of hunger or fatigue; they were just not inclined to complain but learned to take care of themselves. They practiced in the forest with patience and endurance alongside the many dangers that lurked in the surroundings. There were many wild and fierce animals living in the jungles and there were many hardships for body and mind in the ascetic practice of the Dhutanga or Forest-Dwelling monk. Indeed, the patience and endurance of the monks in those days was excellent because the circumstances compelled them to be so. |
Đôi khi hành giả phải đi bộ từ mười đến mười hai cây số để khất thực (pindapad). Khi trời tờ mờ sáng bạn đã đi và có thể trở về vào khoảng mười hoặc mười một giờ. Hành giả cũng không nhận được nhiều, có lẽ một ít gạo nếp, muối hoặc một ít ớt. Cho dù bạn có bất cứ thứ gì để ăn với cơm hay không cũng không quan trọng. Đó là cách mọi thứ diễn ra. Không ai dám phàn nàn về cơn đói hay sự mệt mỏi; họ chỉ không muốn phàn nàn mà học cách tự chăm sóc bản thân. Họ thực hành trong rừng với sự kiên nhẫn và sức chịu đựng bên cạnh nhiều mối nguy hiểm rình rập xung quanh. Có rất nhiều loài động vật hoang dã và hung dữ sống trong rừng rậm và có nhiều khó khăn về thể chất và tinh thần trong quá trình tu tập khổ hạnh của mười ba hạnh đầu đà Dhutanga hay của tu sĩ sống trong rừng. Thật vậy, sự kiên nhẫn và sức chịu đựng của các nhà sư trong những ngày đó là tuyệt vời vì hoàn cảnh buộc họ phải như vậy. |
In the present day, circumstances compel us in the opposite direction. In ancient times, one had to travel by foot; then came the oxcart and then the automobile. Aspiration and ambition increased, so that now, if the car is not air-conditioned, one will not even sit in it; impossible to go if there is no air-conditioning! The virtues of patience and endurance are becoming weaker and weaker. The standards for meditation and practice are lax and getting laxer, until we find that meditators these days like to follow their own opinions and desires. When the old folks talk about the old days, it's like listening to a myth or a legend. You just listen indifferently, but you don't understand. It just doesn't reach you! |
Trong thời hiện tại, hoàn cảnh lại đưa đẩy chúng ta đi theo hướng ngược lại. Ngày xưa, người ta phải đi bộ; rồi sau đó đến xe bò, rồi bây giờ là xe hơi. Khát vọng và tham vọng ngày càng tăng, đến nỗi giờ đây, nếu xe không có máy lạnh, người ta thậm chí còn không vào ngồi; không thể đi được nếu không có máy lạnh! Đức tính kiên nhẫn và bền bỉ ngày càng suy yếu. Các tiêu chuẩn cho thiền định và tu tập ngày càng lỏng lẻo, cho đến khi chúng ta thấy rằng những người hành thiền ngày nay thích làm theo ý kiến và mong muốn của riêng họ. Khi người xưa kể về những ngày xưa, chẳng khác nào nghe một câu chuyện thần thoại hay truyền thuyết. Bạn chỉ nghe một cách thờ ơ, nhưng bạn không hiểu. Nó chẳng thấm vào đâu! |
As far as we should be concerned about the ancient monks' tradition, a monk should spend at least five years with his Teacher. Some days you should avoid speaking to anyone. Don't allow yourself to speak or talk very much. Don't read books! Read your own heart instead. Take Wat Pah Pong for example. These days many university graduates are coming to ordain. I try to stop them from spending their time reading books about Dhamma, because these people are always reading books. They have so many opportunities for reading books, but opportunities for reading their own hearts are rare. So, when they come to ordain for three months following the Thai custom, we try to get them to close their books and manuals. While they are ordained they have this splendid opportunity to read their own hearts. |
Như theo truyền thống của các nhà sư cổ xưa, một nhà sư nên dành ít nhất năm năm bên cạnh Thầy của mình. Có những ngày bạn nên tránh nói chuyện với bất kỳ ai. Đừng cho phép bản thân nói hoặc nói quá nhiều. Đừng đọc sách! Hãy đọc tâm mình. Lấy chùa Wat Pah Pong làm ví dụ. Ngày nay, nhiều sinh viên tốt nghiệp đại học đến xuất gia. Hãy cố gắng ngăn họ dành thời gian đọc sách về Phật pháp, bởi vì những người này lúc nào cũng đọc sách. Họ có rất nhiều cơ hội để đọc sách, nhưng cơ hội để đọc tâm mình lại rất hiếm. Vì vậy, khi họ đến xuất gia ba tháng theo phong tục Thái Lan, chúng tôi cố gắng bảo họ không đọc sách và không xem tài liệu. Trong thời gian xuất gia, họ có cơ hội tuyệt vời này để đọc tâm mình. |
Listening to your own heart is really very interesting. This untrained heart races around following its own untrained habits. It jumps about excitedly, randomly, because it has never been trained. Therefore train your heart! Buddhist meditation is about the heart; to develop the heart or mind, to develop your own heart. This is very, very important. This training of the heart is the main emphasis. Buddhism is the religion of the heart. Only this! One who practices to develop the heart is one who practices Buddhism. |
Lắng nghe tâm mình thật sự rất thú vị (hay còn gọi là lấy tâm mình nhìn tâm mình, hoặc gọi là quán tâm trong tâm). Tâm khi chưa được tu tập cứ chạy lăng xăng theo những thói quen chưa được tu tập của chính nó. Nó nhảy nhót loạn xạ, phấn khích, bởi vì nó chưa từng được tu tập. Vậy nên, hãy tu tập tâm mình! Thiền Phật giáo là tu tập tâm; để phát triển tâm , để phát triển tâm của chính bạn. Điều này rất, rất quan trọng. Việc tu tập tâm này là trọng tâm chính. Phật giáo là tôn giáo của tâm. Chỉ có vậy thôi! Người tu tập để phát triển tâm là người tu tập Phật giáo. |
This heart of ours lives in a cage, and what's more, there's a raging tiger in that cage. If this maverick heart of ours doesn't get what it wants, it makes trouble. You must discipline it with meditation, with Samadhi. This is called "Training the Heart." At the very beginning, the foundation of practice is the establishment of moral discipline (Sila). Sila is the training of the body and speech. From this arises conflict and confusion. When you don't let yourself do what you want to do, there is conflict. |
Cái Tâm này của chúng ta đang sống trong lồng, hơn nữa, trong lồng còn có một con hổ hung dữ. Nếu tâm bất trị này không đạt được điều mình muốn, nó sẽ gây ra rắc rối. Ta phải rèn luyện nó bằng thiền định, bằng Định. Điều này được gọi là "Luyện Tâm". Bắt đầu, nền tảng của việc tu tập là thiết lập giới luật (Sila). Giới luật (Sila) là rèn luyện thân và khẩu. Từ đó nảy sinh xung đột và rối loạn. Khi ta không cho phép mình làm những gì mình muốn, xung đột sẽ xảy ra. |
Eat little! Sleep little! Speak little! Whatever it may be of worldly habit, lessen them, go against their power. Don't just do as you like, don't indulge in your thought. Stop this slavish following. You must constantly go against the stream of ignorance. This is called "Discipline." When you discipline your heart, it becomes very dissatisfied and begins to struggle. It becomes restricted and oppressed. When the heart is prevented from doing what it wants to do, it starts wandering and struggling. Suffering (Dukkha) [12] becomes apparent to us. |
Ăn ít! Ngủ ít! Nói ít! Dù thói quen thế gian là gì, hãy giảm bớt chúng, hãy chống lại sức mạnh của chúng. Đừng làm theo ý mình, đừng đắm chìm trong suy nghĩ. Hãy dừng lại sự nô lệ này. Bạn phải luôn luôn đi ngược dòng vô minh. Điều này được gọi là "Kỷ luật". Khi bạn kỷ luật tâm mình, nó trở nên rất bất mãn và bắt đầu đấu tranh. Nó trở nên gò bó và áp bức. Khi tâm bị ngăn cản làm những gì nó muốn làm, nó bắt đầu lang thang và đấu tranh. Bất toại nguyện (Dukkha) [12] trở nên rõ ràng với chúng ta. |
This Dukkha, this suffering, is the first of the Four Noble Truths. Most people want to get away from it. They don't want to have any kind of suffering at all. Actually, this suffering is what brings us wisdom; it makes us contemplate Dukkha. Happiness (Sukha) tends to make us close our eyes and ears. It never allows us to develop patience. Comfort and happiness make us careless. Of these two defilements, Dukkha is the easiest to see. Therefore we must bring up suffering in order to put an end to our suffering. We must first know what Dukkha is before we can know how to practice meditation. |
Sự bất toại nguyện này, hay đau khổ này, là Chân Đế đầu tiên trong Tứ Diệu Đế. Hầu hết mọi người đều muốn thoát khỏi nó. Họ không muốn chịu đựng bất kỳ đau khổ nào cả. Thực ra, chính đau khổ này mang lại cho chúng ta trí tuệ; nó khiến chúng ta quán chiếu về Khổ. Hạnh phúc (Sukha) thường khiến chúng ta nhắm mắt nhắm mũi. Nó không bao giờ cho phép chúng ta phát triển lòng kiên nhẫn. An nhàn và hạnh phúc khiến chúng ta bất cẩn. Trong hai loại phiền não này, Khổ là dễ nhận thấy nhất. Do đó, chúng ta phải phát khởi đau khổ để chấm dứt đau khổ. Trước tiên, chúng ta phải hiểu Khổ là gì trước khi biết cách thực hành thiền định. |
In the beginning you have to train your heart like this. You may not understand what is happening or what the point of it is, but when the Teacher tells you to do something, then you must do it. You will develop the virtues of patience and endurance. Whatever happens, you endure, because that is the way it is. For example, when you begin to practice Samadhi you want peace and tranquillity. But you don't get any. You don't get any because you have never practiced this way. Your heart says, "I'll sit until I attain tranquillity." But when tranquillity doesn't arise, you suffer. And when there is suffering, you get up and run away! To practice like this can not be called "developing the heart." It's called "desertion." |
Ban đầu, bạn phải rèn luyện tâm mình như thế. Bạn có thể không hiểu chuyện gì đang xảy ra hoặc mục đích của nó là gì, nhưng khi vị Thiền Sư bảo bạn làm điều gì, thì bạn phải làm. Bạn sẽ phát triển được đức tính kiên nhẫn và chịu đựng. Dù có chuyện gì xảy ra, bạn cũng chịu đựng, bởi vì đó là lẽ thường. Ví dụ, khi bạn bắt đầu thực hành Định, bạn muốn được an lạc và tĩnh lặng. Nhưng bạn không đạt được. Bạn không đạt được vì bạn chưa từng tu tập theo cách này. Tâm bạn nói: "Tôi sẽ ngồi cho đến khi đạt được an lạc." Nhưng khi an lạc không đến, bạn đau khổ. Và khi có đau khổ, bạn đứng dậy và bỏ chạy! Tu tập như vậy không thể gọi là "phát triển tâm". Nó được gọi là "sự trốn chạy". |
Instead of indulging in your moods, you train yourself with the Dhamma of the Buddha. Lazy or diligent, you just keep on practicing. Don't you think that this is a better way? The other way, the way of following your moods, will never reach the Dhamma. If you practice the Dhamma, then whatever the mood may be, you keep on practicing, constantly practicing. The other way of self-indulgence is not the way of the Buddha. When we follow our own views on practice, our own opinions about the Dhamma, we can never see clearly what is right and what is wrong. We don't know our own heart. We don't know ourselves. |
Thay vì để tâm chạy theo cảm xúc, bạn hãy tu tập tâm theo Giáo Pháp của Đức Phật. Dù lười biếng hay siêng năng, bạn vẫn cứ tiếp tục thực hành. Bạn không nghĩ rằng đây là cách tốt hơn sao? Cách khác, cách chạy theo cảm xúc, sẽ không bao giờ đạt đến Giáo Pháp. Nếu bạn thực hành Giáo Pháp, thì dù tâm trạng có thế nào, bạn cũng cứ tiếp tục tu tập, liên tục tu tập. Cách buông thả không phải là con đường của Đức Phật. Khi chúng ta chạy theo quan điểm riêng của mình về việc tu tập, theo ý kiến riêng của mình về Giáo Pháp, chúng ta không bao giờ có thể thấy rõ điều gì đúng và điều gì sai. Chúng ta không biết được tâm mình. Chúng ta không biết chính mình. |
Therefore, to practice following your own teachings is the slowest way. To practice following the Dhamma is the direct way. Lazy you practice; diligent you practice. You are aware of time and place. This is called "developing the heart." |
Do đó, việc tu tập theo quan điểm của chính mình là cách chậm nhất. Tu tập theo Pháp là cách trực tiếp. Lười biếng cũng tu tập; siêng năng cũng tu tập. Bạn ý thức về thời gian và không gian. Điều này được gọi là "phát triển tâm". |
If you indulge in following your own views and try to practice accordingly, then you will start thinking and doubting a lot. You think to yourself, "I don't have very much merit. I don't have any luck. I've been practicing meditation for years now and I'm still unenlightened. I still haven't seen the Dhamma." To practice with this kind of attitude can not be called "developing the heart." It is called "developing disaster." |
Nếu bạn cứ chạy theo quan điểm riêng của mình và cố gắng tu tập theo đó, bạn sẽ bắt đầu suy nghĩ và nghi ngờ rất nhiều. Bạn tự nhủ: "Mình chẳng có nhiều công đức. Mình chẳng có may mắn gì. Mình đã hành thiền nhiều năm rồi mà vẫn chưa giác ngộ. Mình vẫn chưa thấy được Giáo Pháp." Tu tập với thái độ như vậy không thể gọi là "phát triển tâm". Mà là "phát triển phiền não". |
If, at this time, you are like this, if you are a meditator who still doesn't know, who doesn't see, if you haven't renewed yourself yet, it's because you've been practicing wrongly. You haven't been following the Teachings of the Buddha. The Buddha taught like this: "Ananda, practice a lot! Develop your practice constantly! Then all your doubts, all your uncertainties, will vanish." These doubts will never vanish through thinking, nor through theorizing, nor through speculation, nor through discussion. Nor will doubts disappear by not doing anything. All defilements will vanish through developing the heart, through right practice only. |
Nếu lúc này, bạn đang như vậy, nếu bạn là một thiền sinh vẫn chưa biết, chưa thấy, chưa tự đổi mới, thì đó là vì bạn đã thực hành sai. Bạn đã không thực hành theo lời dạy của Đức Phật. Đức Phật đã dạy : "Ananda, hãy thực hành thật nhiều! Hãy liên tục phát triển sự thực hành của con! Rồi mọi nghi ngờ, mọi băn khoăn của con sẽ tan biến." Những nghi ngờ này sẽ không bao giờ biến mất qua suy nghĩ, qua lý thuyết, qua suy đoán, hay qua thảo luận. Cũng không thể biến mất nghi ngờ bằng cách không làm gì cả. Mọi phiền não sẽ tan biến chỉ bằng cách phát triển tâm, bằng cách thực hành đúng đắn. |
The way of developing the heart as taught by the Buddha is the exact opposite of the way of the world, because his Teachings come from a pure heart. A pure heart, unattached to defilements, is the Way of the Buddha and His Disciples. |
Con đường phát triển tâm theo lời dạy của Đức Phật hoàn toàn trái ngược với con đường của thế gian, bởi vì Giáo lý của Ngài xuất phát từ tâm thanh tịnh. Một tâm hồn thanh tịnh, không vướng mắc phiền não, chính là Con Đường của Đức Phật và các đệ tử Ngài. |
If you practice the Dhamma, you must bow your heart to the Dhamma. You must not make the Dhamma bow to you. When you practice this way. suffering arises. There isn't a single person who can escape this suffering. So when you commence your practice suffering is right there. |
Nếu bạn tu tập Pháp, bạn phải cúi đầu trước Pháp. Bạn không được bắt Pháp cúi đầu trước bạn. Khi bạn tu tập theo cách này, đau khổ sẽ phát sinh. Không một ai có thể thoát khỏi đau khổ này. Vì vậy, khi bạn bắt đầu tu tập, đau khổ đã ở ngay đó. |
The duties of meditators are mindfulness, collectedness and contentment. These things stop us. They stop the habits of the hearts of those who have never trained. And why should we bother to do this? If you don't bother to train your heart, then it remains wild, following the ways of nature. It's possible to train that nature so that it can be used to advantage. This is comparable to the example of trees. If we just left trees in their natural state, then we would never be able to build a house with them. We couldn't make planks or anything of use in building a house. However, if a carpenter came along wanting to build a house, he would go looking for trees such as these. He would take this raw material and use it to advantage. In a short time he could have a house built. |
Bổn phận của người hành thiền là chánh niệm, tỉnh giác và tri túc. Những điều này ngăn cản chúng ta. Chúng ngăn cản những thói quen trong tâm của những người chưa từng tu tập. Và tại sao chúng ta phải bận tâm làm điều này? Nếu bạn không bận tâm tu tập tâm mình, thì nó vẫn hoang dã, theo những cách của tự nhiên. Có thể tu tập bản chất đó để nó có thể được sử dụng một cách có lợi. Điều này có thể so sánh với ví dụ về cây cối. Nếu chúng ta chỉ để cây ở trạng thái tự nhiên của chúng, thì chúng ta sẽ không bao giờ có thể xây nhà bằng chúng. Chúng ta không thể làm ván gỗ hay bất cứ thứ gì hữu ích để xây nhà. Tuy nhiên, nếu một người thợ mộc muốn xây nhà, anh ta sẽ đi tìm những cây gỗ. Anh ta sẽ lấy nguyên liệu thô này và sử dụng nó một cách có lợi. Trong một thời gian ngắn, anh ta có thể xây được một ngôi nhà. |
Meditation and developing the heart are similar to this. You must take this untrained heart, the same as you would take a tree in its natural state in the forest, and train this natural heart so that it is more refined, so that it's more aware of itself and is more sensitive. Everything is in its natural state. When we understand nature, then we can change it, we can detach from it, we can let go of it. Then we won't suffer anymore. |
Thiền định và phát triển tâm cũng tương tự như vậy. Bạn phải lấy tâm chưa được tu tập này, giống như bạn lấy một cái cây trong trạng thái tự nhiên của nó trong rừng, và tu tập tâm tự nhiên này để nó tinh tế hơn, để nó nhận thức rõ hơn về chính mình và sắc bén hơn. Mọi thứ đều ở trạng thái tự nhiên của nó. Khi chúng ta hiểu được tự nhiên, thì chúng ta có thể thay đổi nó, chúng ta có thể tách rời khỏi nó, chúng ta có thể buông bỏ nó. Khi đó, chúng ta sẽ không còn đau khổ nữa. |
The nature of our heart is such that whenever it clings and grasps there is agitation and confusion. First it might wander over there, then it might wander over here. When we come to observe this agitation, we might think that it's impossible to train the heart and so we suffer accordingly. We don't understand that this is the way the heart is. There will be thought and feelings moving about like this even though we are practicing, trying to attain peace. That's the way it is. |
Bản chất của tâm là bất cứ điều gì mà nó bám víu và nắm giữ, nó đều sinh ra sự dao động và hỗn loạn. Đầu tiên nó có thể lang thang qua bên kia, rồi lại lang thang qua bên này. Khi chúng ta quan sát sự dao động này, chúng ta có thể nghĩ rằng không thể tu tập tâm và vì vậy chúng ta đau khổ theo. Chúng ta không hiểu rằng tâm là như vậy. Sẽ có những suy nghĩ và cảm xúc dao động như vậy mặc dù chúng ta đang tu tập, cố gắng đạt được sự bình an. Đó là bản chất của nó. |
When we have contemplated many times the nature of the heart, then we will come to understand that this heart is just as it is and can't be otherwise. We will know that the heart's ways are just as they are. That's its nature. If we see this clearly, then we can detach from thoughts and feelings. And we don't have to add on anything more by constantly having to tell ourselves that "that's just the way it is." When the heart truly understands, it lets go of everything. Thinking and feeling will still be there, but that very thinking and feeling will be deprived of power. |
Khi chúng ta đã quán chiếu nhiều lần về bản chất của tâm, thì chúng ta sẽ hiểu rằng tâm này chính là như vậy và không thể khác đi. Chúng ta sẽ biết rằng những hành vi của tâm chính là như vậy. Đó là bản chất của nó. Nếu chúng ta thấy rõ điều này, thì chúng ta có thể tách rời khỏi những suy nghĩ và cảm xúc. Và chúng ta không cần phải thêm thắt bất cứ điều gì bằng cách liên tục tự nhủ rằng "đó chỉ là cách nó là". Khi tâm thực sự hiểu, nó buông bỏ tất cả. Suy nghĩ và cảm xúc vẫn sẽ ở đó, nhưng chính những suy nghĩ và cảm xúc đó sẽ bị tước đoạt quyền lực. |
This is similar to a child who likes to play and frolic in ways that annoy us, to the extent that we scold or spank him. We should understand that it's natural for a child to act that way. Then we could let go and leave him to play in his own way. So our troubles are over. How are they over? Because we accept the ways of children. Our outlook changes and we accept the true nature of things. We let go and our heart becomes more peaceful. We have "Right Understanding." |
Điều này cũng giống như một đứa trẻ thích chơi đùa và nghịch ngợm theo cách khiến chúng ta khó chịu, đến mức chúng ta phải la mắng hoặc đánh đòn nó. Chúng ta nên hiểu rằng hành vi đó là tự nhiên đối với một đứa trẻ. Sau đó, chúng ta có thể buông bỏ và để nó tự do chơi đùa theo cách của nó. Vậy là những rắc rối của chúng ta đã qua. Chúng đã qua như thế nào? Bởi vì chúng ta chấp nhận cách sống của trẻ con. Quan điểm của chúng ta thay đổi và chúng ta chấp nhận bản chất thực sự của vạn vật. Chúng ta buông bỏ và tâm ta trở nên bình an hơn. Chúng ta có "Chánh Kiến". |
If we have wrong understanding, then even living in a deep, dark cave would be chaos, or living high up in the air would be chaos. The heart can only be at peace when there is "Right Understanding." Then there are no more riddles to solve and no more problems to arise. |
Nếu chúng ta hiểu sai, thì ngay cả sống trong hang sâu tâm cũng hỗn loạn giao động, hay sống trên núi cao tâm cũng hỗn loạn giao động. Tâm chỉ có thể an lạc dù sống ở đâu khi tâm có "Chánh Kiến". Khi đó, sẽ không còn những câu đố cần giải đáp và không còn vấn đề nào phát sinh. |
This is the way it is. You detach. You let go. Whenever there is any feeling of clinging, we detach from it, because we know that that very feeling is just as it is. It didn't come along especially to annoy us. We might think that it did, but in truth it is just that way. If we start to think and consider it further, that too, is just as it is. If we let go, then form is merely form, sound is merely sound, odor is merely odor, taste is merely taste, touch is merely touch and the heart is merely the heart. It's similar to oil and water. If you put the two together in a bottle, they won't mix because of the difference in their nature. |
Đây là cách tâm là như thế. Bạn tách ra. Bạn buông bỏ. Bất cứ khi nào có bất kỳ cảm giác bám víu nào, chúng ta tách khỏi nó, bởi vì chúng ta biết rằng chính cảm giác đó là như vậy. Nó không đến đặc biệt để làm phiền chúng ta. Chúng ta có thể nghĩ rằng nó đã đến, nhưng thực tế nó chỉ là như vậy. Nếu chúng ta bắt đầu suy nghĩ và xem xét nó xa hơn, thì điều đó cũng vậy, chỉ là như vậy. Nếu chúng ta buông bỏ, thì sắc chỉ là sắc, thinh chỉ là thinh, khí chỉ là khí, vị chỉ là vị, xúc giác chỉ là xúc giác và tâm chỉ là tâm. Nó giống như dầu và nước. Nếu bạn cho cả hai vào cùng một chai, chúng sẽ không hòa tan vì sự khác biệt về bản chất của chúng. |
Oil and water are different in the same way that a wise man and an ignorant man are different. The Buddha lived with form, sound, odor, taste, touch and thought. He was an arahant (Enlightened One), so He turned away from rather than toward these things. He turned away and detached little by little since He understood that the heart is just the heart and thought is just thought. He didn't confuse and mix them together. |
Dầu và nước khác nhau, cũng như người trí và người vô minh khác nhau. Đức Phật sống với sắc, thanh, hương, vị, xúc và ý. Ngài là một vị A-la-hán (Bậc Giác Ngộ), nên Ngài tránh xa thay vì hướng đến những thứ này. Ngài tránh xa và buông bỏ từng chút một, bởi vì Ngài hiểu rằng tâm chỉ là tâm, và ý chỉ là ý. Ngài không hề lẫn lộn hay trộn chúng với nhau. |
The heart is just the heart; thoughts and feelings are just thoughts and feelings. Let things be just as they are! Let form be just form, let sound be just sound, let thought be just thought. Why should we bother to attach to them? If we think and feel in this way, then there is detachment and separateness. Our thoughts and feelings will be on one side and our heart will be on the other. Just like oil and water — they are in the same bottle but they are separate. |
Tâm chỉ là tâm; suy nghĩ và cảm xúc chỉ là suy nghĩ và cảm xúc. Hãy để mọi thứ như chúng vốn có! Hãy để sắc chỉ là sắc, hãy để thinh chỉ là thinh, hãy để ý chỉ là ý. Tại sao chúng ta phải bận tâm đến chúng? Nếu chúng ta suy nghĩ và cảm nhận theo cách này, thì sẽ có sự tách biệt và tách rời. Suy nghĩ và cảm xúc của chúng ta sẽ ở một bên và tâm chúng ta sẽ ở bên kia. Giống như dầu và nước - chúng ở trong cùng một bình nhưng chúng tách biệt. |
The Buddha and His Enlightened Disciples lived with ordinary, unenlightened people. They not only lived with these people, but they taught these ordinary, unenlightened, ignorant ones how to be Noble, Enlightened, Wise Ones. They could do this because they knew how to practice. They knew that it's a matter of the heart, just as I have explained. |
Đức Phật và các vị Đại đệ tử của Ngài đã sống với những người bình thường, chưa giác ngộ. Các Ngài không chỉ sống với những người này, mà còn dạy cho những người bình thường, chưa giác ngộ, chưa hiểu biết này cách trở thành những bậc Thánh, bậc Giác ngộ, bậc Trí tuệ. Các Ngài có thể làm được điều này bởi vì các Ngài biết cách tu tập. Các Ngài biết rằng đó là vấn đề của tâm, như bần tăng đã giải thích. |
So, as far as your practice of meditation goes, don't bother to doubt it. If we run away from home to ordain, it's not running away to get lost in delusion. Nor out of cowardice or fear. It's running away in order to train ourselves, in order to master ourselves. If we have understanding like this, then we can follow the Dhamma. The Dhamma will become clearer and clearer. The one who understands the Dhamma, understands himself; and the one who understands himself, understands the Dhamma. Nowadays, only the sterile remains of the Dhamma have become the accepted order. In reality, the Dhamma is everywhere. There is no need to escape to somewhere else. Instead escape through wisdom. Escape through intelligence. Escape through skill. don't escape through ignorance. If you want peace, then let it be the peace of wisdom. That's enough! |
Vậy nên, về việc hành thiền, đừng bận tâm nghi ngờ. Nếu chúng ta bỏ nhà ra đi để xuất gia, đó không phải là chạy trốn để lạc vào mê lầm. Cũng không phải vì hèn nhát hay sợ hãi. Mà là bỏ nhà ra đi để tu tập bản thân, để làm chủ chính mình. Nếu chúng ta có được sự hiểu biết như vậy, thì chúng ta có thể theo đuổi Giáo Pháp. Giáo Pháp sẽ ngày càng sáng tỏ hơn. Người hiểu Giáo Pháp, là hiểu chính mình; và người hiểu chính mình, là hiểu Giáo Pháp. Ngày nay, chỉ còn lại những tàn dư vô ích của Giáo Pháp mới được chấp nhận. Thực ra, Giáo Pháp hiện hữu khắp mọi nơi. Không cần phải trốn chạy đến nơi nào khác. Thay vào đó, hãy trốn chạy bằng trí tuệ. Trốn chạy bằng trí tuệ. Trốn chạy bằng kỹ năng tu tập. Đừng trốn chạy bằng vô minh. Nếu bạn muốn bình an, hãy để đó là bình an của trí tuệ. Vậy là đủ! |
Whenever we see the Dhamma, then there is the right way, the right path. Defilements are just defilements, the heart is just the heart. Whenever we detach and separate so that there are just these things as they really are, then they are merely objects to us. When we are on the right path, then we are impeccable. When we are impeccable, there is openness and freedom all the time. |
Bất cứ khi nào chúng ta thấy được Pháp, thì đó là con đường đúng, là con đường đạo đúng đắn. Phiền não chỉ là phiền não, tâm chỉ là tâm. Bất cứ khi nào chúng ta buông bỏ và tách rời để chỉ còn lại những thứ như chúng thực sự là, thì chúng chỉ là đối tượng đối với chúng ta. Khi chúng ta đi trên con đường đúng, thì chúng ta hoàn hảo. Khi chúng ta hoàn hảo, thì có sự cởi mở và tự do đến với chúng ta ở tất cả thời gian. |
The Buddha said, "Listen to me, Monks. You must not cling to any dhammas." [13] What are these dhammas? They are everything; there isn't anything which is not dhamma. Love and hate are dhammas, happiness and suffering are dhammas, like and dislike are dhammas; all of these things, no matter how insignificant, are dhammas. When we practice the Dhamma, when we understand, then we can let go. And thus we can comply with the Buddha's Teaching of not clinging to any dhammas. |
Đức Phật dạy: "Này các Tỳ-Kheo, hãy lắng nghe. Các ông không được chấp trước vào bất cứ pháp nào." [13] Những pháp này là gì? Chúng là tất cả; không có gì không phải là pháp. Yêu và ghét là pháp, hạnh phúc và đau khổ là pháp, thích và không thích là pháp; tất cả những điều này, dù nhỏ bé đến đâu, cũng đều là pháp. Khi chúng ta thực hành Pháp, khi chúng ta hiểu, thì chúng ta có thể buông bỏ. Và như vậy, chúng ta có thể tuân theo lời dạy của Đức Phật là không chấp trước vào bất cứ pháp nào. |
All conditions that are born in our heart, all conditions of our mind, all conditions of our body, are always in a state of change. The Buddha taught not to cling to any of them. He taught His Disciples to practice in order to detach from all conditions and not to practice in order to attain to any more. |
Mọi pháp phát sinh trong tâm ta, mọi pháp của tâm ta, mọi pháp của thân ta, đều luôn thay đổi. Đức Phật dạy không nên bám víu vào bất kỳ pháp nào. Ngài dạy các đệ tử của Ngài tu tập để thoát khỏi mọi pháp, chứ không phải tu tập để đạt được thêm điều gì nữa. |
If we follow the Teachings of the Buddha, then we are right. We are right but it is also troublesome. It's not that the Teachings are troublesome, but it's our defilements which are troublesome. The defilements wrongly comprehended obstruct us and cause us trouble. There isn't really anything troublesome with following the Buddha's Teaching. In fact we can say that clinging to the Path of the Buddha doesn't bring suffering, because the Path is simply "let go" of every single dhamma! |
Nếu chúng ta tu tập theo Giáo lý của Đức Phật, thì chúng ta đúng. Chúng ta đúng nhưng cũng gặp rắc rối. Không phải Giáo lý gây rắc rối, mà chính những phiền não của chúng ta mới là nguyên nhân gây rắc rối. Những phiền não bị hiểu sai sẽ cản trở và gây rắc rối cho chúng ta. Thực ra, việc tu tập theo Giáo lý của Đức Phật không hề gây rắc rối. Thực ra, chúng ta có thể nói rằng tu tập con đường Đạo của Đức Phật không mang lại đau khổ, bởi vì đường Đạo chỉ đơn giản là "buông bỏ" từng pháp một! |
For the ultimate in the practice of Buddhist Meditation, the Buddha taught the practice of "letting go." don't carry anything around! Detach! If you see goodness, let it go. If you see rightness, let it go. These words, "let go," do not mean that we don't have to practice. It means that we have to practice following the method of "letting go" itself. The Buddha taught us to contemplate all dhammas, to develop the Path through contemplating our own body and heart. The Dhamma isn't anywhere else. It's right here! Not someplace far away. It's right here in this very body and heart of ours. |
Để đạt đến mục đích tối thượng của việc thực hành Thiền Phật giáo, Đức Phật đã dạy phương pháp "buông bỏ". Đừng mang theo bất cứ thứ gì! Hãy buông bỏ! Nếu bạn thấy điều tốt, hãy buông bỏ. Nếu bạn thấy điều đúng, hãy buông bỏ. Những từ "buông bỏ" này không có nghĩa là chúng ta không cần phải thực hành. Nó có nghĩa là chúng ta phải thực hành theo phương pháp "buông bỏ". Đức Phật dạy chúng ta quán chiếu tất cả các pháp, phát triển đường Đạo bằng cách quán chiếu Thân Tâm mình. Giáo Pháp không ở đâu khác. Nó ở ngay đây! Không phải ở đâu xa. Nó ở ngay đây, trong chính Thân Tâm này của chúng ta. |
Therefore a meditator must practice with energy. Make the heart grander and brighter. Make it free and independent. Having done a good deed, don't carry it around in your heart, let it go. Having refrained from doing an evil deed, let it go. The Buddha taught us to live in the immediacy of the present, in the here and now. Don't lose yourself in the past or the future. |
Vì vậy, người hành giả tu tập thiền phải thực hành với năng lượng. Hãy làm cho tâm mình rộng mở và sáng suốt hơn. Hãy làm cho nó tự do và độc lập. Đã làm một việc thiện, đừng ôm ấp nó trong lòng, hãy buông bỏ nó. Đã tránh làm một việc bất thiện, hãy buông bỏ nó. Đức Phật dạy chúng ta sống trong ngay bây giờ của hiện tại, ngay tại đây và bây giờ. Đừng đánh mất bản thân trong quá khứ hay vọng móng về tương lai. |
The Teaching that people least understand and which conflicts the most with their own opinions, is this Teaching of "letting go" or "working with an empty mind." This way of talking is called "Dhamma language." When we conceive this in worldly terms, we become confused and think that we can do anything we want. It can be interpreted this way, but its real meaning is closer to this: It's as if we are carrying a heavy rock. After a while we begin to feel its weight but we don't know how to let it go. So we endure this heavy burden all the time. If someone tells us to throw it away, we say, "If I throw it away, I won't have anything left!" If told of all the benefits to be gained from throwing it away, we wouldn't believe them but would keep thinking, "If I throw it away, I will have nothing!" So we keep on carrying this heavy rock until we become so weak and exhausted that we can no longer endure, then we drop it. |
Giáo lý mà mọi người ít hiểu nhất và mâu thuẫn nhất với quan điểm của họ, chính là Giáo lý "buông bỏ" hay "làm việc với tâm trống rỗng". Cách nói này được gọi là "ngôn ngữ Pháp". Khi chúng ta hiểu theo cách thế gian, chúng ta trở nên bối rối và nghĩ rằng mình có thể làm bất cứ điều gì mình muốn. Có thể diễn giải theo cách này, nhưng ý nghĩa thực sự của nó gần hơn thế này: Giống như chúng ta đang mang một tảng đá nặng. Sau một thời gian, chúng ta bắt đầu cảm thấy sức nặng của nó nhưng không biết làm thế nào để buông bỏ. Vì vậy, chúng ta luôn mang gánh nặng này. Nếu ai đó bảo chúng ta vứt nó đi, chúng ta sẽ nói: "Nếu tôi vứt nó đi, tôi sẽ chẳng còn gì cả!" Nếu được nghe về tất cả những lợi ích có được từ việc vứt nó đi, chúng ta vẫn sẽ không tin mà cứ nghĩ: "Nếu tôi vứt nó đi, tôi sẽ chẳng còn gì cả!" Vì vậy, chúng ta cứ mang tảng đá nặng này cho đến khi chúng ta yếu đuối và kiệt sức đến mức không thể chịu đựng được nữa, rồi chúng ta mới buông nó xuống. |
Having dropped it, we suddenly experience the benefits of letting go. We immediately feel better and lighter and we know for ourselves how much of a burden carrying a rock can be. Before we let go of the rock, we couldn't possibly know the benefits of letting go. So if someone tells us to let go, an unenlightened man wouldn't see the purpose of it. He would just blindly clutch at the rock and refuse to let go until it became so unbearably heavy that he just had to let go. Then he can feel for himself the lightness and relief and thus know for himself the benefits of letting go. Later on we may start carrying burdens again, but now we know what the results will be, so we can now let go more easily. This understanding that it's useless to carry burdens around and that letting go brings ease and lightness is an example of knowing ourselves. |
Việc buông bỏ nó, ta bỗng nhiên cảm nhận được lợi ích của việc buông bỏ. Ta lập tức cảm thấy dễ chịu và nhẹ nhõm hơn, và tự mình hiểu được gánh nặng mang theo một tảng đá lớn đến nhường nào. Trước khi buông bỏ tảng đá, ta không thể nào biết được lợi ích của việc buông bỏ. Vậy nên, nếu có ai bảo ta buông bỏ, một người chưa giác ngộ sẽ không thấy được mục đích của việc buông bỏ. Người ấy sẽ chỉ bám víu vào tảng đá một cách mù quáng, không chịu buông cho đến khi nó trở nên quá nặng đến mức không thể chịu đựng nổi, buộc lòng phải buông bỏ. Khi đó, ta mới có thể tự mình cảm nhận được sự nhẹ nhõm, thanh thản, và từ đó tự mình hiểu được lợi ích của việc buông bỏ. Sau này, ta có thể lại mang gánh nặng, nhưng giờ ta đã biết kết quả sẽ ra sao, nên ta có thể buông bỏ dễ dàng hơn. Việc hiểu rằng mang vác gánh nặng là vô ích, và buông bỏ mang lại sự thoải mái, nhẹ nhõm, chính là một ví dụ về việc tự mình hiểu rõ bản thân. |
Our pride, our sense of self that we depend on, is the same as that heavy rock. Like that rock, if we think about letting go of self-conceit, we are afraid that without it, there would be nothing left. But when we can finally let it go, we realize for ourselves the ease and comfort of not clinging. |
Lòng kiêu hãnh của chúng ta, cảm giác tự tôn mà chúng ta dựa dẫm vào, cũng giống như tảng đá nặng nề kia. Giống như tảng đá ấy, nếu chúng ta nghĩ đến việc buông bỏ lòng tự phụ, chúng ta sợ rằng nếu không có nó, sẽ chẳng còn gì cả. Nhưng khi cuối cùng có thể buông bỏ nó, chúng ta sẽ tự mình nhận ra sự dễ chịu và thoải mái của việc không bám víu. |
In the training of the heart, you mustn't cling to either praise or blame. To just want praise and not to want blame is the way of the world. The Way of the Buddha is to accept praise when it is appropriate and to accept blame when it is appropriate. For example, in raising a child it's very good not to just scold all the time. Some people scold too much. A wise person knows the proper time to scold and the proper time to praise. Our heart is the same. Use intelligence to know the heart. Use skill in taking care of your heart. Then you will be one who is clever in the training of the heart. And when the heart is skilled, it can rid us of our suffering. Suffering exists right here in our hearts. It's always complicating things, creating and making the heart heavy. It's born here. It also dies here. |
Trong việc tu tập tâm, bạn không được bám víu vào lời khen hoặc lời chê. Chỉ muốn lời khen và không muốn lời chê là đạo của thế gian. Đạo của Đức Phật là chấp nhận lời khen khi thích hợp và chấp nhận lời chê khi thích hợp. Ví dụ, trong việc nuôi dạy con cái, tốt nhất là không nên la mắng suốt ngày. Một số người la mắng quá nhiều. Người khôn ngoan biết lúc nào nên la mắng và lúc nào nên khen ngợi. Tâm của chúng ta cũng vậy. Hãy dùng trí tuệ để biết tâm. Hãy dùng kỹ năng để chăm sóc tâm. Khi đó, bạn sẽ là người thông minh trong việc tu tập tâm. Và khi tâm đã thuần thục, nó có thể giải thoát chúng ta khỏi đau khổ. Đau khổ tồn tại ngay trong tâm chúng ta. Nó luôn làm mọi thứ phức tạp, tạo ra và làm cho tâm nặng trĩu. Nó sinh ra ở đây. Nó cũng chết ở đây. |
The way of the heart is like this. Sometimes there are good thoughts, sometimes there are bad thoughts. The heart is deceitful. Don't trust it! Instead look straight at the conditions of the heart itself. Accept them as they are. They're just as they are. Whether it's good or evil or whatever, that's the way it is. If you don't grab hold of these conditions, then they don't become anything more or less than what they already are. If we grab hold we'll get bitten and will then suffer. |
Phương cách của tâm cũng vậy. Đôi khi có những suy nghĩ tốt, đôi khi có những suy nghĩ xấu. Tâm là dối trá. Đừng tin tưởng nó! Thay vào đó, hãy nhìn thẳng vào những trạng thái của chính tâm. Chấp nhận chúng như chúng vốn có. Chúng đúng như chúng vốn có. Dù tốt hay xấu, hay bất cứ điều gì, thì đó là bản chất của nó. Nếu bạn không nắm bắt những trạng thái này, thì chúng sẽ không trở nên hơn hay kém hơn những gì chúng vốn có. Nếu chúng ta nắm bắt, chúng ta sẽ bị cắn và sau đó sẽ đau khổ. |
With "Right View" there's only peace. Samadhi is born and wisdom takes over. Wherever you may sit or lie down, there is peace. There is peace everywhere, no matter where you may go. |
Với "Chánh Kiến", bạn có an lạc. Định được sinh khởi và trí tuệ phát sinh. Bất cứ nơi nào bạn ngồi hay nằm, đều có an lạc. An lạc ở khắp mọi nơi, bất kể bạn đi đâu. |
So today you have brought your disciples here to listen to the Dhamma. You may understand some of it, some of it you may not. In order for you to understand more easily, I've talked about the practice of meditation. Whether you think it is right or not, you should take and contemplate it. |
Vậy nên hôm nay quý vị đã đưa các đệ tử đến đây để nghe Pháp. Có thể quý vị hiểu được một số điều, có thể không. Để quý vị dễ hiểu hơn, tôi đã nói về việc thực hành thiền định. Dù quý vị nghĩ điều đó đúng hay sai, quý vị cũng nên tiếp nhận và suy ngẫm. |
As a Teacher myself, I've been in a similar predicament. I, too, have longed to listen to Dhamma talks because, wherever I went, I was giving talks to others but never had a chance to listen. So, at this time, you really appreciate listening to a talk from a Teacher. Time passes by so quickly when you're sitting and listening quietly. You're hungry for Dhamma so you really want to listen. At first, giving talks to others is a pleasure, but after awhile, the pleasure is gone. You feel bored and tired. Then you want to listen. So when you listen to a talk from a Teacher, you feel much inspiration and you understand easily. When you are getting old and there's hunger for Dhamma, its flavor is especially delicious. |
Bản thân là một người Thầy, bần tăng cũng từng rơi vào tình cảnh tương tự. Bần tăng cũng khao khát được nghe những bài pháp thoại Phật Pháp bởi vì, bất cứ nơi nào bần tăng đến, bần tăng đều thuyết pháp cho người khác nhưng chưa bao giờ có cơ hội để lắng nghe. Vì vậy, vào lúc này, bạn thực sự trân trọng việc được nghe một bài pháp thoại của một vị Thầy. Thời gian trôi qua thật nhanh khi bạn ngồi và im lặng lắng nghe. Bạn khao khát Phật Pháp nên bạn thực sự muốn lắng nghe. Lúc đầu, thuyết pháp cho người khác là một niềm vui, nhưng sau một thời gian, niềm vui đó biến mất. Bạn cảm thấy buồn chán và mệt mỏi. Sau đó, bạn muốn lắng nghe. Vì vậy, khi bạn nghe một bài pháp thoại của một vị Thầy, bạn cảm thấy rất hứng khởi và bạn dễ hiểu. Khi bạn già đi và khao khát Phật Pháp, hương vị của nó đặc biệt thú vị. |
Being a Teacher of others you are an example to them, you're a model for other bhikkhus. You're an example to your disciples. You're an example to everybody, so don't forget yourself. But don't think about yourself either. If such thoughts do arise, get rid of them. If you do this then you will be one who knows himself. |
Là một bậc Thầy của người khác, bạn là thân giáo cho họ, bạn là thân giáo cho các Tỳ kheo khác. Bạn là tấm gương cho đệ tử. Bạn là tấm gương cho tất cả mọi người, vậy nên đừng quên bản thân mình. Nhưng cũng đừng nghĩ đến bản thân mình. Nếu những suy nghĩ như vậy khởi lên, hãy loại bỏ chúng. Nếu bạn làm được điều này, bạn sẽ là người tự biết mình. |
There are a million ways to practice Dhamma. There's no end to the things that can be said about meditation. There are so many things that can make us doubt. Just keep sweeping them out, then there's no more doubt! When we have right understanding like this, no matter where we sit or walk, there is peace and ease. Wherever we may meditate, that's the place you bring your awareness. Don't hold that one only meditates while sitting or walking. Everything and everywhere is our practice. There's awareness all the time. There is mindfulness all the time. We can see birth and death of mind and body all the time and we don't let it clutter our hearts. Let it go constantly. If love comes, let it go back to its home. If greed comes, let it go home. If anger comes, let it go home. Follow them! Where do they live? Then escort them there. Don't keep anything. If you practice like this then you are like an empty house. Or, explained another way, this is an empty heart, a heart empty and free of all evil. We call it an "empty heart," but it isn't empty as if there was nothing, it's empty of evil but filled with wisdom. Then whatever you do, you'll do with wisdom. You'll think with wisdom. You'll eat with wisdom. There will only be wisdom. |
Có hàng triệu phương pháp để tu tập Pháp. Những điều có thể nói về thiền định là vô tận. Có rất nhiều điều có thể khiến chúng ta nghi ngờ. Chỉ cần gạt chúng ra, thì sẽ không còn nghi ngờ nữa! Khi chúng ta có chánh kiến, bất kể chúng ta ngồi hay đi ở đâu, đều có sự bình an và thoải mái. Bất cứ nơi nào chúng ta hành thiền, đó là nơi bạn có chánh niệm. Đừng nghĩ rằng chỉ có ngồi thiền hay đi thiền. Mọi thứ và mọi nơi đều là sự tu tập của chúng ta. Luôn có chánh niệm. Luôn có sự tỉnh giác. Chúng ta có thể thấy sự sinh diệt của tâm và thân mọi lúc và chúng ta không để chúng làm xáo trộn tâm mình. Hãy liên tục buông bỏ chúng. Nếu ái dục khởi lên, hãy để nó trở về nhà. Nếu lòng tham sinh khởi, hãy để nó trở về nhà. Nếu cơn giận đến, hãy để nó trở về nhà. Hãy theo dõi chúng! Chúng sống ở đâu? Sau đó, hãy hộ tống chúng đến đó. Đừng giữ lại bất cứ thứ gì. Nếu bạn tu tập như vậy, thì bạn giống như một ngôi nhà trống rỗng. Hay nói cách khác, đây là một cái tâm trống rỗng, và không có bất kỳ điều bất thiện nào. Chúng ta gọi đó là "tâm trống rỗng", nhưng nó không trống rỗng như thể không có gì cả, nó trống rỗng phiền não nhưng tràn đầy trí tuệ. Khi đó, bất cứ điều gì bạn làm, bạn sẽ làm với trí tuệ. Bạn sẽ suy nghĩ với trí tuệ. Bạn sẽ ăn với trí tuệ. Chỉ có trí tuệ mà thôi. |
This is the Teaching for today and I offer it to you. I've recorded it on tape. If listening to Dhamma makes your heart at peace, that's good enough. You don't need to remember anything. Some may not believe this. If we make our heart peaceful and just listen, letting it pass by but contemplating continuously like this, then we're like a tape recorder. After some time when we turn on, everything is there. Have no fear that there won't be anything. As soon as you turn on your tape recorder, everything is there. |
Đây là pháp thoại hôm nay và bần tăng xin gửi đến quý vị. Bần tăng đã ghi âm lại. Nếu việc lắng nghe Pháp khiến tâm bạn an lạc, vậy là đủ rồi. Quý vị không cần phải ghi nhớ bất cứ điều gì. Có thể một số người không tin điều này. Nếu chúng ta để tâm mình an lạc và chỉ lắng nghe, để nó trôi qua nhưng liên tục quán chiếu như vậy, thì chúng ta giống như một máy ghi âm. Sau một thời gian, khi chúng ta bật máy lên, mọi thứ đều có sẵn. Đừng lo lắng rằng sẽ không còn gì nữa. Ngay khi bạn bật máy ghi âm lên, mọi thứ đều có sẵn. |
I wish to offer this to every bhikkhu and to everyone. Some of you probably know only a little Thai, but that doesn't matter. May you learn the language of the Dhamma. That's good enough! |
Bần tăng muốn tặng điều này cho tất cả các vị tỳ kheo và tất cả mọi người. Một số vị có thể chỉ biết một ít tiếng Thái, nhưng điều đó không quan trọng. Nguyện cho quý vị học được ngôn ngữ của Giáo Pháp. Vậy là đủ rồi! |
|
|
(A brief talk given as final instruction to an elderly Englishwoman who spent two months under the guidance of Ajahn Chah at the end of 1978 and beginning of 1979.) |
(Bài nói chuyện ngắn như lời hướng dẫn cuối cùng trước khi bà rời tư viện, một phụ nữ người Anh lớn tuổi đã dành hai tháng dưới sự hướng dẫn của Ajahn Chah vào cuối năm 1978 và đầu năm 1979.) |
This short talk is for the benefit of a new disciple who will soon be returning to London. May it serve to help you understand the Teaching that you have studied here at Wat Pah Pong. Most simply, this is the practice to be free of suffering in the cycle of birth and death. |
Bài pháp thoại ngắn này dành cho một đệ tử mới sẽ trở về London. Mong rằng nó sẽ giúp bạn hiểu được Giáo lý mà bạn đã học tại tự viện Wat Pah Pong. Nói một cách đơn giản, đây chính là pháp hành để thoát khỏi khổ đau trong vòng luân hồi sinh tử. |
In order to do this practice, remember to regard all the various activities of mind, all those you like and all those you dislike, in the same way as you would regard a cobra. The cobra is an extremely poisonous snake, poisonous enough to cause death if it should bite us. And so, also, it is with our moods; the moods that we like are poisonous, the moods that we dislike are also poisonous. They prevent our minds from being free and hinder our understanding of the Truth as it was taught by the Buddha. |
Để thực hành điều này, hãy nhớ xem xét tất cả các hoạt động khác nhau của tâm, cả những điều bạn thích lẫn những điều bạn không thích, giống như cách bạn nhìn một con rắn hổ mang. Rắn hổ mang là một loài rắn cực kỳ độc, đủ độc để gây tử vong nếu nó cắn chúng ta. Và tâm trạng của chúng ta cũng vậy; những tâm trạng mà chúng ta thích là độc, những tâm trạng mà chúng ta không thích cũng là độc. Chúng ngăn cản tâm chúng ta được giải thoát và cản trở sự hiểu biết của chúng ta về Chân lý mà Đức Phật đã dạy. |
Thus is it necessary to try to maintain our mindfulness throughout the day and night. Whatever you may be doing, be it standing, sitting, lying down, speaking or whatever, you should do with mindfulness. When you are able to establish this mindfulness, you'll find that there will arise clear comprehension associated with it, and these two conditions will bring about wisdom. Thus mindfulness, clear comprehension and wisdom will work together, and you'll be like one who is awake both day and night. |
Do vậy, bạn cần phải cố gắng duy trì chánh niệm suốt ngày đêm. Dù bạn đang làm gì, đi, đứng, ngồi, nằm, nói năng hay bất cứ việc gì, bạn đều nên làm với chánh niệm. Khi bạn có được chánh niệm, bạn sẽ thấy sự tỉnh giác (sự hiểu biết rõ ràng) sẽ phát sinh, và hai điều kiện này chánh niệm và tỉnh giác sẽ mang lại trí tuệ. Như vậy, chánh niệm, tỉnh giác (sự hiểu biết rõ ràng) và trí tuệ sẽ cùng nhau hoạt động, và bạn sẽ như một người tỉnh thức cả ngày lẫn đêm. |
These Teachings left us by the Buddha are not Teachings to be just listened to, or simply absorbed on an intellectual level. They are Teachings that through practice can be made to arise and known in our hearts. Wherever we go, whatever we do, we should have these Teachings. And what we mean by "to have these Teachings" or "to have the Truth," is that, whatever we do or say, we do and say with wisdom. When we think and contemplate, we do so with wisdom. We say that one who has mindfulness and clear comprehension combined in this way with wisdom, is one who is close to the Buddha. |
Những Giáo lý Đức Phật để lại cho chúng ta không phải là những Giáo lý chỉ để nghe, hay chỉ để tiếp thu trên phương diện lý trí. Chúng là những Giáo lý mà thông qua thực hành, có thể được phát sinh và ghi nhận trong tâm. Dù đi đâu, làm gì, chúng ta cũng nên có những Giáo lý này. Và ý chúng tôi muốn nói khi nói "có những Giáo lý này" hay "có Chân lý" là, bất cứ điều gì chúng ta làm hay nói, chúng ta đều làm và nói với trí tuệ. Khi chúng ta suy nghĩ và quán chiếu, chúng ta làm với trí tuệ. Chúng tôi nói rằng người có chánh niệm và sự tỉnh giác kết hợp với trí tuệ như vậy là người gần gũi với Đức Phật. |
When you leave here, you should practice bringing everything back to your own mind. Look at your mind with this mindfulness and clear comprehension and develop this wisdom. With these three conditions there will arise a "letting go." You'll know the constant arising and passing away of all phenomena. |
Khi rời khỏi đây, bạn nên thực tập đưa mọi thứ trở về với tâm mình. Hãy nhìn vào tâm mình với chánh niệm và sự tỉnh giác, và phát triển trí tuệ này. Với ba điều kiện này, sự "buông bỏ" sẽ phát sinh. Bạn sẽ nhận biết sự sinh diệt liên tục của vạn pháp. |
You should know that that which is arising and passing away is only the activity of mind. When something arises, it passes away and is followed by further arising and passing away. In the Way of Dhamma we call this arising and passing away "birth and death"; and this is everything — this is all there is! When suffering has arisen, it passes away, and, when it has passed away, suffering arises again.[14] There's just suffering arising and passing away. When you see this much, you'll be able to know constantly this arising and passing away; and, when your knowing is constant, you'll see that this is really all there is. Everything is just birth and death. It's not as if there is anything which carries on. There's just this arising and passing away as it is — that's all. |
Bạn nên biết rằng những gì đang sinh và diệt chỉ là hoạt động của tâm. Khi một cái gì đó sinh ra, nó sẽ diệt đi và tiếp theo là sự sinh và diệt tiếp theo. Trong Đạo Pháp, chúng ta gọi sự sinh và diệt này là "sinh và tử"; và đây là tất cả mọi thứ — đây là tất cả những gì có! Khi đau khổ đã sinh ra, nó sẽ diệt đi, và khi nó đã diệt đi, đau khổ lại sinh ra.[14] Chỉ có đau khổ sinh và diệt. Khi bạn thấy được điều này, bạn sẽ có thể liên tục biết sự sinh và diệt này; và khi sự hiểu biết của bạn là thường hằng, bạn sẽ thấy rằng đây thực sự là tất cả những gì có. Mọi thứ chỉ là sinh và tử. Không có bất cứ thứ gì tiếp diễn. Chỉ có sự sinh và diệt như nó đang là — vậy thôi. |
This kind of seeing will give rise to a tranquil feeling of dispassion towards the world. Such a feeling arises when we see that actually there is nothing worth wanting; there is only arising and passing away, a being born followed by a dying. This is when the mind arrives at "letting go," letting everything go according to its own nature. Things arise and pass away in our mind, and we know. When happiness arises, we know; when dissatisfaction arises, we know. And this "knowing happiness" means that we don't identify with it as being ours. And likewise with dissatisfaction and unhappiness, we don't identify with them as being ours. When we no longer identify with and cling to happiness and suffering, we are simply left with the natural way of things. |
Cái nhìn này sẽ khơi dậy một cảm giác bình thản, không còn luyến ái với thế gian. Cảm giác ấy xuất hiện khi ta thấy rằng thực ra chẳng có gì đáng mong cầu; chỉ có sinh và diệt, một chúng sinh được sinh ra rồi lại chết đi. Đây là lúc tâm đạt đến trạng thái "buông bỏ", buông bỏ mọi thứ theo bản chất tự nhiên của nó. Vạn vật sinh và diệt trong tâm, và ta biết. Khi hạnh phúc sinh khởi, ta biết; khi bất mãn sinh khởi, ta biết. Và "biết hạnh phúc" này nghĩa là ta không đồng nhất với nó như là của ta. Cũng vậy, với bất mãn và bất hạnh, ta không đồng nhất với chúng như là của ta. Khi ta không còn đồng nhất và bám víu vào hạnh phúc và đau khổ, ta chỉ còn lại với quy luật tự nhiên của vạn vật. |
So we say that mental activity is like the deadly poisonous cobra. If we don't interfere with a cobra, it simply goes its own way. Even though it may be extremely poisonous, we are not affected by it; we don't go near it or take hold of it, and it doesn't bite us. The cobra does what is natural for a cobra to do. That's the way it is. If you are clever you'll leave it alone. And so you let be that which is good. You also let be that which is not good — let it be according to its own nature. Let be your liking and your disliking, the same way as you don't interfere with the cobra. |
Vậy nên chúng ta nói các hành vi của tâm giống như con rắn hổ mang độc chết người. Nếu chúng ta không can thiệp vào con rắn hổ mang, nó sẽ tự nhiên đi theo con đường của nó. Mặc dù nó có thể cực kỳ độc, nhưng chúng ta không bị ảnh hưởng bởi nó; chúng ta không đến gần hay nắm lấy nó, và nó không cắn chúng ta. Con rắn hổ mang làm những gì tự nhiên của nó. Đó là cách nó là vậy. Nếu bạn khôn ngoan, bạn sẽ để nó yên. Và vì vậy, bạn để những gì tốt đẹp được như vậy. Bạn cũng để những gì không tốt được như vậy - hãy để nó theo bản chất tự nhiên của nó. Hãy để những gì bạn thích và không thích được như vậy, giống như cách bạn không can thiệp vào con rắn hổ mang. |
So, one who is intelligent will have this kind of attitude towards the various moods that arise in the mind. When goodness arises, we let it be good, but we know also. We understand its nature. And, too, we let be the not-good, we let it be according to its nature. We don't take hold of it because we don't want anything. We don't want evil, neither do we want good. We want neither heaviness nor lightness, happiness nor suffering. When, in this way, our wanting is at an end, peace is firmly established. |
Vậy nên, người thông minh sẽ có thái độ như thế đối với những trạng thái tâm khác nhau sanh khởi trong tâm. Khi thiện khởi lên, ta để nó là thiện, nhưng ta cũng biết. Ta hiểu bản chất của nó. Và ta cũng để cái bất thiện hiện hữu, ta để nó theo bản chất của nó. Ta không nắm giữ nó vì ta không muốn gì cả. Ta không muốn điều bất thiện, cũng không muốn điều thiện. Ta không muốn nặng nề hay nhẹ nhàng, hạnh phúc hay đau khổ. Khi, theo cách này, ham muốn của ta chấm dứt, sự bình an được thiết lập vững chắc. |
When we have this kind of peace established in our minds, we can depend on it. This peace, we say, has arisen out of confusion. Confusion has ended. The Buddha called the attainment of final Enlightenment an "extinguishing," in the same way that fire is extinguished. We extinguish fire at the place at which it appears. Wherever it is hot, that's where we can make it cool. And so it is with Enlightenment. Nibbana is found in Samsara.[15] Enlightenment and delusion (Samsara) exist in the same place, just as do hot and cold. It's hot where it was cold and cold where it was hot. When heat arises, the coolness disappears, and when there is coolness, there's no more heat. In this way Nibbana and Samsara are the same. |
Khi chúng ta có được loại bình an này trong tâm, chúng ta có thể nương tựa vào nó. Chúng ta nói rằng, sự bình an này phát sinh từ vô minh. Vô minh đã chấm dứt. Đức Phật gọi việc đạt được Giác ngộ tối hậu là một sự "dập tắt", giống như cách lửa bị dập tắt. Chúng ta dập tắt lửa tại nơi nó xuất hiện. Bất cứ nơi nào nóng, chúng ta có thể làm cho nó nguội đi. Và Giác ngộ cũng vậy. Niết bàn được tìm thấy trong Luân hồi.[15] Giác ngộ và vọng tưởng (Luân hồi) tồn tại cùng một nơi, cũng như nóng và lạnh. Nóng ở nơi lạnh và lạnh ở nơi nóng. Khi nhiệt phát sinh, mát mẻ biến mất, và khi có mát mẻ, không còn nóng nữa. Theo cách này, Niết bàn và Luân hồi là một. |
We are told to put an end to Samsara, which means to stop the ever-turning cycle of confusion. This putting an end to confusion is extinguishing the fire. When external fire is extinguished there is coolness. When the internal fires of sensual craving, aversion and delusion are put out, then this is coolness also. |
Chúng ta được giảng dạy phải chấm dứt luân hồi, nghĩa là chấm dứt vòng luẩn quẩn của vô minh. Việc chấm dứt vô minh chính là dập tắt ngọn lửa. Khi ngọn lửa bên ngoài bị dập tắt, sẽ có sự mát mẻ. Khi ngọn lửa bên trong của dục vọng, sân hận và si mê được dập tắt, thì đó cũng là sự mát mẻ. |
This is the nature of Enlightenment; it's the extinguishing of fire, the cooling of that which was hot. This is peace. This is the end of Samsara, the cycle of birth and death. When you arrive at Enlightenment, this is how it is. It's an ending of the ever-turning and ever-changing, an ending of greed, aversion and delusion in our minds. We talk about it in terms of happiness because this is how worldly people understand the ideal to be, but in reality it has gone beyond. It is beyond both happiness and suffering. It's perfect peace. |
Đây chính là thực chất của Giác Ngộ; là sự dập tắt ngọn lửa, sự nguội lạnh của những gì nóng bỏng. Đây chính là sự bình an. Đây chính là sự chấm dứt của Luân Hồi, vòng sinh tử luân hồi. Khi bạn đạt đến Giác Ngộ, mọi thứ là như vậy. Đó là sự chấm dứt của những gì luôn xoay vần và biến đổi, chấm dứt tham lam, sân hận và si mê trong tâm. Chúng ta nói về nó dưới góc độ hạnh phúc bởi vì đây là cách người đời hiểu về lý tưởng, nhưng thực tế nó đã vượt ra ngoài. Nó vượt ra ngoài cả hạnh phúc lẫn đau khổ. Đó chính là sự bình an tuyệt đối. |
So as you go you should take this Teaching which I have given you and contemplate it carefully. Your stay here hasn't been easy and I have had little opportunity to give you instruction, but in this time you have been able to study the real meaning of our practice. May this practice lead you to happiness; may it help you grow in Truth. May you be freed from the suffering of birth and death. |
Vậy nên, khi con đi, con hãy mang theo Giáo lý mà ta đã truyền dạy và suy ngẫm kỹ càng. Quãng thời gian con ở đây không dễ dàng và ta ít có cơ hội chỉ dạy, nhưng trong thời gian này, con đã có thể học được ý nghĩa thực sự của pháp môn tu tập của chúng ta. Nguyện cho pháp môn này dẫn con đến hạnh phúc; nguyện cho con trưởng thành trong Chân lý. Nguyện cho con được giải thoát khỏi khổ đau của sinh tử. |
webmasters: Nguyễn Văn Hoà & Minh Hạnh website counter |